Thứ Năm, 06/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Celta Vigo vs Betis hôm nay 22-05-2021

Giải La Liga - Th 7, 22/5

Kết thúc
Hiệp một: 1-0
T7, 23:00 22/05/2021
Vòng 38 - La Liga
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Denis Suarez26
  • (Pen) Iago Aspas32
  • Carlos Dominguez40
  • Nolito45
  • Brais Mendez (Kiến tạo: Iago Aspas)49
  • Iago Aspas67
  • Augusto Solari90
  • Brais Mendez90
  • Victor Ruiz18
  • Andres Guardado48
  • (Pen) Borja Iglesias53
  • Nabil Fekir69
  • Victor Ruiz (Kiến tạo: Marc Bartra)73
  • Nabil Fekir75
  • Cristian Tello76
  • Cristian Tello75
  • Cristian Tello78
  • Alex Moreno75
  • Cristian Tello76
  • Alex Moreno78
  • Claudio Bravo89
  • Diego Lainez90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
26/08 - 2013
25/01 - 2014
07/12 - 2015
17/04 - 2016
04/12 - 2016
23/04 - 2017
26/08 - 2017
30/01 - 2018
05/11 - 2018
10/03 - 2019
31/10 - 2019
04/07 - 2020
21/01 - 2021
22/05 - 2021
03/01 - 2022
20/03 - 2022
02/10 - 2022
05/02 - 2023
04/01 - 2024
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Celta Vigo

La Liga
26/05 - 2024
20/05 - 2024
16/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
31/03 - 2024
17/03 - 2024

Thành tích gần đây Betis

La Liga
26/05 - 2024
20/05 - 2024
17/05 - 2024
13/05 - 2024
05/05 - 2024
29/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
31/03 - 2024
18/03 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid3829816195T T T H H
2BarcelonaBarcelona3826753585B T T T T
3GironaGirona3825673981T H B T T
4AtleticoAtletico38244102776T T T B T
5Athletic ClubAthletic Club38191182468T H B T T
6SociedadSociedad381612101260T B T T B
7Real BetisReal Betis3814159357T T H B H
8VillarrealVillarreal38141113053B T T H H
9ValenciaValencia38131015-549B H B B H
10AlavesAlaves38121016-1046T H B T H
11OsasunaOsasuna3812917-1145B H H T H
12GetafeGetafe38101315-1243B B B B B
13Celta VigoCelta Vigo38101117-1141T B T T H
14SevillaSevilla38101117-641T B B B B
15MallorcaMallorca3881614-1140B T H H T
16Las PalmasLas Palmas38101018-1440B B H H H
17VallecanoVallecano3881416-1938B H T B B
18CadizCadiz3861517-2933B T T H B
19AlmeriaAlmeria3831223-3221T B B H T
20GranadaGranada384925-4121B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow