Hyun-Jun Yang
35
Harry Milne
36
Claudio Braga
44
Luke McCowan (Thay: Sebastian Tounekti)
59
Cameron Devlin
60
Michael Steinwender
62
Johnny Kenny (Thay: Benjamin Nygren)
64
Oisin McEntee (Kiến tạo: Harry Milne)
65
Stephen Kingsley (Thay: Harry Milne)
71
Jamie McCart (Thay: Alexandros Kiziridis)
71
Frankie Kent (Thay: Craig Halkett)
77
Pierre Landry Kabore (Thay: Claudio Braga)
77
Christian Dahle Borchgrevink (Thay: Lawrence Shankland)
85
Kieran Tierney (Kiến tạo: Daizen Maeda)
90+3'

Thống kê trận đấu Celtic vs Hearts

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Hearts
Hearts
72 Kiểm soát bóng 28
9 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 19
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Celtic vs Hearts

Tất cả (48)
90+5'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+3'

Daizen Maeda đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A A O O O - Kieran Tierney đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Kieran Tierney đã ghi bàn!

85'

Lawrence Shankland rời sân và được thay thế bởi Christian Dahle Borchgrevink.

77'

Claudio Braga rời sân và Pierre Landry Kabore vào thay.

77'

Craig Halkett rời sân và Frankie Kent vào thay.

71'

Alexandros Kiziridis rời sân và được thay thế bởi Jamie McCart.

71'

Harry Milne rời sân và được thay thế bởi Stephen Kingsley.

65'

Harry Milne đã kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Oisin McEntee đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oisin McEntee đã ghi bàn!

64'

Benjamin Nygren rời sân và được thay thế bởi Johnny Kenny.

62' Thẻ vàng cho Michael Steinwender.

Thẻ vàng cho Michael Steinwender.

60' Thẻ vàng cho Cameron Devlin.

Thẻ vàng cho Cameron Devlin.

59'

Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' V À A A O O O - Claudio Braga đã ghi bàn!

V À A A O O O - Claudio Braga đã ghi bàn!

36' Thẻ vàng cho Harry Milne.

Thẻ vàng cho Harry Milne.

35' Thẻ vàng cho Hyun-Jun Yang.

Thẻ vàng cho Hyun-Jun Yang.

32'

Ném biên cho Celtic trong phần sân của Heart of Midlothian.

32'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Celtic vs Hearts

Celtic (3-4-2-1): Kasper Schmeichel (1), Auston Trusty (6), Liam Scales (5), Kieran Tierney (63), Yang Hyun-jun (13), Callum McGregor (42), Arne Engels (27), Sebastian Tounekti (23), Benjamin Nygren (8), Reo Hatate (41), Daizen Maeda (38)

Hearts (4-2-3-1): Alexander Schwolow (25), Michael Steinwender (15), Craig Halkett (4), Stuart Findlay (19), Harry Milne (18), Oisin McEntee (31), Cameron Devlin (14), Alexandros Kyziridis (89), Tomas Magnusson (22), Claudio Braga (10), Lawrence Shankland (9)

Celtic
Celtic
3-4-2-1
1
Kasper Schmeichel
6
Auston Trusty
5
Liam Scales
63
Kieran Tierney
13
Yang Hyun-jun
42
Callum McGregor
27
Arne Engels
23
Sebastian Tounekti
8
Benjamin Nygren
41
Reo Hatate
38
Daizen Maeda
9
Lawrence Shankland
10
Claudio Braga
22
Tomas Magnusson
89
Alexandros Kyziridis
14
Cameron Devlin
31
Oisin McEntee
18
Harry Milne
19
Stuart Findlay
4
Craig Halkett
15
Michael Steinwender
25
Alexander Schwolow
Hearts
Hearts
4-2-3-1
Thay người
59’
Sebastian Tounekti
Luke McCowan
71’
Harry Milne
Stephen Kingsley
64’
Benjamin Nygren
Johnny Kenny
71’
Alexandros Kiziridis
Jamie McCart
77’
Craig Halkett
Frankie Kent
77’
Claudio Braga
Pierre Landry Kabore
85’
Lawrence Shankland
Christian Borchgrevink
Cầu thủ dự bị
Viljami Sinisalo
Craig Gordon
Michel-Ange Balikwisha
Frankie Kent
Luke McCowan
Stephen Kingsley
Kelechi Iheanacho
Jamie McCart
Johnny Kenny
Elton Kabangu
Paulo Bernardo
Pierre Landry Kabore
Dane Murray
Christian Borchgrevink
Colby Donovan
Blair Spittal
Tony Ralston
Sander Erik Kartum

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
01/08 - 2021
H1: 1-0
03/12 - 2021
H1: 1-0
27/01 - 2022
H1: 0-2
21/08 - 2022
H1: 1-0
22/10 - 2022
H1: 1-1
09/03 - 2023
H1: 1-1
Cúp quốc gia Scotland
11/03 - 2023
H1: 0-2
VĐQG Scotland
22/10 - 2023
H1: 0-2
16/12 - 2023
H1: 0-2
03/03 - 2024
H1: 1-0
14/09 - 2024
H1: 0-0
24/11 - 2024
H1: 0-0
29/03 - 2025
H1: 3-0
26/10 - 2025
H1: 1-1
07/12 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Celtic

Europa League
12/12 - 2025
H1: 0-3
VĐQG Scotland
07/12 - 2025
H1: 0-1
04/12 - 2025
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Scotland
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
Scotland League Cup
02/11 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
VĐQG Scotland
30/10 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
14/12 - 2025
H1: 0-1
07/12 - 2025
H1: 0-1
04/12 - 2025
29/11 - 2025
23/11 - 2025
H1: 1-0
09/11 - 2025
01/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-1
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts1711512138B H H T T
2CelticCeltic1510231432T T T T B
3MotherwellMotherwell176921027T H H T H
4RangersRangers15681926T T H H T
5HibernianHibernian16664924T T B B T
6AberdeenAberdeen15636021H T T H T
7FalkirkFalkirk17566-721T H H B B
8Dundee UnitedDundee United16385-417B H H B H
9St. MirrenSt. Mirren15357-814B B B H T
10Dundee FCDundee FC173410-1613B T B B H
11KilmarnockKilmarnock16268-1412B B H H B
12LivingstonLivingston16169-149H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow