Johnny Kenny (Thay: Kelechi Iheanacho)
4
Tomi Horvat (Kiến tạo: Filip Rozga)
15
Colby Donovan (Thay: Alistair Johnston)
26
Jeyland Mitchell (Thay: Tim Oermann)
46
Jon Gorenc-Stankovic
56
Cameron Carter-Vickers
58
Seedy Jatta (Thay: Maurice Malone)
59
Jacob Hodl (Thay: Filip Rozga)
59
Liam Scales (Kiến tạo: Colby Donovan)
61
Benjamin Nygren (Kiến tạo: Arne Engels)
64
Tochi Chukwuani
70
Michel-Ange Balikwisha (Thay: Sebastian Tounekti)
78
Leon Grgic (Thay: Otar Kiteishvili)
78
Axel Kayombo (Thay: Tomi Horvat)
82

Thống kê trận đấu Celtic vs Sturm Graz

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Sturm Graz
Sturm Graz
66 Kiểm soát bóng 34
16 Phạm lỗi 16
24 Ném biên 22
1 Việt vị 7
10 Chuyền dài 2
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 7
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Celtic vs Sturm Graz

Tất cả (24)
90+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

82'

Tomi Horvat rời sân và được thay thế bởi Axel Kayombo.

78'

Otar Kiteishvili rời sân và được thay thế bởi Leon Grgic.

78'

Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Michel-Ange Balikwisha.

70' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tochi Chukwuani nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tochi Chukwuani nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

64'

Arne Engels đã kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A O O O - Benjamin Nygren đã ghi bàn!

V À A A O O O - Benjamin Nygren đã ghi bàn!

62'

Colby Donovan đã kiến tạo cho bàn thắng này.

62' V À A A O O O - Liam Scales đã ghi bàn!

V À A A O O O - Liam Scales đã ghi bàn!

61'

Colby Donovan đã kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Liam Scales đã ghi bàn!

V À A A O O O - Liam Scales đã ghi bàn!

59'

Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Jacob Hodl.

59'

Maurice Malone rời sân và được thay thế bởi Seedy Jatta.

58' Thẻ vàng cho Cameron Carter-Vickers.

Thẻ vàng cho Cameron Carter-Vickers.

56' Thẻ vàng cho Jon Gorenc-Stankovic.

Thẻ vàng cho Jon Gorenc-Stankovic.

46'

Tim Oermann rời sân và được thay thế bởi Jeyland Mitchell.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

26'

Alistair Johnston rời sân và được thay thế bởi Colby Donovan.

15'

Filip Rozga đã kiến tạo cho bàn thắng.

15' V À A A O O O - Tomi Horvat đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tomi Horvat đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Celtic vs Sturm Graz

Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Kieran Tierney (63), Reo Hatate (41), Callum McGregor (42), Benjamin Nygren (8), Arne Engels (27), Kelechi Iheanacho (17), Sebastian Tounekti (23)

Sturm Graz (4-3-1-2): Matteo Bignetti (40), Tim Oermann (5), Emanuel Aiwu (47), Dimitri Lavalée (24), Emir Karic (17), Tochi Chukwuani (21), Jon Gorenc Stanković (4), Tomi Horvat (19), Otar Kiteishvili (10), Filip Rozga (8), Maurice Malone (77)

Celtic
Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
5
Liam Scales
63
Kieran Tierney
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
8
Benjamin Nygren
27
Arne Engels
17
Kelechi Iheanacho
23
Sebastian Tounekti
77
Maurice Malone
8
Filip Rozga
10
Otar Kiteishvili
19
Tomi Horvat
4
Jon Gorenc Stanković
21
Tochi Chukwuani
17
Emir Karic
24
Dimitri Lavalée
47
Emanuel Aiwu
5
Tim Oermann
40
Matteo Bignetti
Sturm Graz
Sturm Graz
4-3-1-2
Thay người
4’
Kelechi Iheanacho
Johnny Kenny
46’
Tim Oermann
Jeyland Mitchell
26’
Alistair Johnston
Colby Donovan
59’
Filip Rozga
Jacob Peter Hodl
78’
Sebastian Tounekti
Michel-Ange Balikwisha
59’
Maurice Malone
Seedy Jatta
78’
Otar Kiteishvili
Leon Grgic
82’
Tomi Horvat
Axel Kayombo
Cầu thủ dự bị
Tony Ralston
Jacob Peter Hodl
Viljami Sinisalo
Axel Kayombo
Auston Trusty
Daniil Khudyakov
Marcelo Saracchi
Arjan Malić
Dane Murray
Christoph Wiener-Pucher
Colby Donovan
Jeyland Mitchell
Luke McCowan
Niklas Geyrhofer
Paulo Bernardo
Julius Beck
James Forrest
Stefan Hierländer
Yang Hyun-jun
Seedy Jatta
Johnny Kenny
Leon Grgic
Michel-Ange Balikwisha
Tình hình lực lượng

Jota

Chấn thương đầu gối

Alexandar Borkovic

Chấn thương đầu gối

Daizen Maeda

Chấn thương gân kheo

Belmin Beganovic

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
24/10 - 2025

Thành tích gần đây Celtic

Scotland League Cup
14/12 - 2025
Europa League
12/12 - 2025
H1: 0-3
VĐQG Scotland
07/12 - 2025
H1: 0-1
04/12 - 2025
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Scotland
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
Scotland League Cup
02/11 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0

Thành tích gần đây Sturm Graz

Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Áo
07/12 - 2025
04/12 - 2025
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Áo
23/11 - 2025
H1: 1-2
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Áo
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow