Auckland được trao một quả phạt góc bởi Jack Morgan.
Jesse Randall (Kiến tạo: Francis De Vries) 20 | |
(og) Callan Elliot 33 | |
Sam Cosgrove (Kiến tạo: Lachlan Brook) 58 | |
Nando Pijnaker (Thay: Logan Rogerson) 64 | |
Ryan Edmondson (Thay: Bailey Brandtman) 68 | |
Sabit James Ngor (Thay: Christian Theoharous) 68 | |
Marlee Francois (Thay: Jesse Randall) 69 | |
Guillermo May (Thay: Sam Cosgrove) 69 | |
Luis Gallegos (Thay: Jake Brimmer) 69 | |
Will Kennedy (Thay: Harrison Steele) 75 | |
Hiroki Sakai (Thay: Callan Elliot) 75 | |
Will Kennedy 83 | |
Nicholas Duarte (Thay: Storm Roux) 85 | |
Arthur De Lima (Thay: Miguel Di Pizio) 85 |
Thống kê trận đấu Central Coast Mariners vs Auckland FC

Diễn biến Central Coast Mariners vs Auckland FC
Phát bóng biên cho Central Coast ở phần sân nhà của họ.
Arthur De Lima đã hồi phục và trở lại trận đấu tại Gosford.
Bóng đã ra ngoài sân và Central Coast được hưởng quả phát bóng từ khung thành.
Arthur De Lima đã ngã xuống và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài khoảnh khắc.
Warren Moon (Central Coast) thực hiện sự thay người thứ năm, với Arthur De Lima thay thế Miguel Di Pizio.
Đội chủ nhà thay Storm Roux bằng Nicholas Duarte.
Jack Morgan trao cho Central Coast một quả phát bóng từ cầu môn.
Will Kennedy (Central Coast) nhận thẻ vàng.
Phạt góc cho Central Coast tại sân vận động Central Coast.
Phạt góc được trao cho Central Coast.
Ném biên ở vị trí cao cho Central Coast tại Gosford.
Jack Morgan ra hiệu cho một quả ném biên cho Central Coast, gần khu vực của Auckland.
Steve Corica (Auckland) thực hiện sự thay người thứ năm, với Hiroki Sakai thay Callan Elliot.
Will Kennedy thay Harry Steele cho Central Coast tại sân vận động Central Coast.
Jack Morgan trao cho Auckland một quả phát bóng từ cầu môn.
Được hưởng một quả phạt góc cho Central Coast.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Gosford.
Phát bóng cho Central Coast ở phần sân nhà.
Central Coast được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Central Coast được hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.
Đội hình xuất phát Central Coast Mariners vs Auckland FC
Central Coast Mariners (4-3-3): Andrew Redmayne (30), Storm Roux (15), James Donachie (2), Nathan Paull (3), Lucas Mauragis (5), Alfie McCalmont (8), Brad Tapp (26), Harry Steele (16), Miguel Di Pizio (10), Bailey Brandtman (37), Christian Theoharous (7)
Auckland FC (4-2-3-1): Michael Woud (1), Callan Elliot (17), Daniel Hall (23), Jake Girdwood-Reich (3), Francis De Vries (15), Jake Brimmer (22), Louis Verstraete (6), Logan Rogerson (27), Lachlan Brook (77), Jesse Randall (21), Sam Cosgrove (9)

| Thay người | |||
| 68’ | Bailey Brandtman Ryan Edmondson | 64’ | Logan Rogerson Nando Pijnaker |
| 68’ | Christian Theoharous Sabit James Ngor | 69’ | Jesse Randall Marlee Francois |
| 75’ | Harrison Steele Will Kennedy | 69’ | Jake Brimmer Felipe Gallegos |
| 85’ | Miguel Di Pizio Arthur De Lima | 69’ | Sam Cosgrove Guillermo May |
| 85’ | Storm Roux Nicholas Duarte | 75’ | Callan Elliot Hiroki Sakai |
| Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Peraic-Cullen | Oliver Sail | ||
Arthur De Lima | Marlee Francois | ||
Ryan Edmondson | Felipe Gallegos | ||
Will Kennedy | Cameron Howieson | ||
Shumba Mutokoyi | Guillermo May | ||
Sabit James Ngor | Nando Pijnaker | ||
Nicholas Duarte | Hiroki Sakai | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
Thành tích gần đây Auckland FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | ||
| 2 | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | ||
| 3 | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | ||
| 4 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | ||
| 5 | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | ||
| 6 | 8 | 3 | 0 | 5 | 1 | 9 | ||
| 7 | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | ||
| 8 | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | ||
| 9 | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | ||
| 10 | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | ||
| 11 | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | ||
| 12 | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
