Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ian Struyf 28 | |
Fredrik Hammar (Kiến tạo: Mathis Servais) 35 | |
Lion Lauberbach (Kiến tạo: Mathis Servais) 40 | |
Pieter Gerkens (Thay: Alan Minda) 46 | |
Gora Diouf (Thay: Ian Struyf) 46 | |
Flavio Nazinho 47 | |
Gora Diouf 49 | |
Heriberto Jurado (Thay: Edan Diop) 71 | |
Ibrahim Diakite (Thay: Lawrence Agyekum) 71 | |
Hassane Bande (Thay: Dikeni Salifou) 80 | |
Krys Kouassi (Thay: Oluwaseun Adewumi) 82 | |
Nils De Wilde (Thay: Steve Ngoura) 82 | |
Christiaan Ravych 83 | |
Kerim Mrabti 89 | |
Massimo Decoene (Thay: Therence Koudou) 90 | |
(Pen) Gary Magnee 90+8' |
Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs KV Mechelen


Diễn biến Cercle Brugge vs KV Mechelen
V À A A O O O - Gary Magnee của Cercle Bruges thực hiện thành công quả phạt đền!
V À A A O O O - Cercle Bruges ghi bàn từ chấm phạt đền.
Therence Koudou rời sân và được thay thế bởi Massimo Decoene.
Thẻ vàng cho Kerim Mrabti.
Thẻ vàng cho Christiaan Ravych.
Steve Ngoura rời sân và được thay thế bởi Nils De Wilde.
Oluwaseun Adewumi rời sân và được thay thế bởi Krys Kouassi.
Dikeni Salifou rời sân và được thay thế bởi Hassane Bande.
Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Diakite.
Edan Diop rời sân và được thay thế bởi Heriberto Jurado.
V À A A O O O - Gora Diouf đã ghi bàn!
Lawrence Agyekum đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Flavio Nazinho đã ghi bàn!
Ian Struyf rời sân và được thay thế bởi Gora Diouf.
Alan Minda rời sân và được thay thế bởi Pieter Gerkens.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mathis Servais đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Lion Lauberbach đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs KV Mechelen
Cercle Brugge (4-5-1): Maxime Delanghe (21), Emmanuel Kakou (5), Gary Magnée (15), Flávio Nazinho (20), Christiaan Ravych (66), Oluwaseun Adewumi (17), Lawrence Agyekum (6), Edan Diop (37), Hannes van der Bruggen (28), Alan Minda (11), Steve Ngoura (9)
KV Mechelen (3-5-2): Nacho Miras (13), Tommy St. Jago (33), Mory Konate (8), Ian Struyf (18), Therence Koudou (7), Dikeni Salifou (29), Kerim Mrabti (19), Fredrik Hammar (6), Mathis Servais (17), Lion Lauberbach (20), Myron van Brederode (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Alan Minda Pieter Gerkens | 46’ | Ian Struyf Gora Diouf |
| 71’ | Lawrence Agyekum Ibrahim Diakite | 80’ | Dikeni Salifou Hassane Bande |
| 71’ | Edan Diop Heriberto Jurado | 90’ | Therence Koudou Massimo Decoene |
| 82’ | Steve Ngoura Nils De Wilde | ||
| 82’ | Oluwaseun Adewumi Krys Kouassi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Warleson | Tijn Van Ingelgom | ||
Ibrahim Diakite | Gora Diouf | ||
Edgaras Utkus | Bilal Bafdili | ||
Pieter Gerkens | Hassane Bande | ||
Makaya Ibrahima Diaby | Lovro Golic | ||
Nils De Wilde | Moncef Zekri | ||
Oumar Diakite | Bill Antonio | ||
Heriberto Jurado | Massimo Decoene | ||
Krys Kouassi | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Thành tích gần đây KV Mechelen
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 22 | 37 | T H T B H | |
| 2 | 18 | 10 | 4 | 4 | 7 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 18 | 10 | 3 | 5 | 5 | 33 | T T T T B | |
| 4 | 17 | 10 | 2 | 5 | 7 | 32 | T B T B B | |
| 5 | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H T B T T | |
| 6 | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | B H T T B | |
| 7 | 17 | 6 | 5 | 6 | 0 | 23 | B H H B H | |
| 8 | 17 | 6 | 5 | 6 | -2 | 23 | T H B T B | |
| 9 | 18 | 5 | 8 | 5 | 0 | 23 | H H H H H | |
| 10 | 17 | 5 | 5 | 7 | 0 | 20 | B T B T T | |
| 11 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | B B H H T | |
| 12 | 17 | 5 | 4 | 8 | -4 | 19 | B T B H B | |
| 13 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B B H T | |
| 14 | 18 | 4 | 7 | 7 | -5 | 19 | B B H B H | |
| 15 | 18 | 2 | 7 | 9 | -7 | 13 | B B H B B | |
| 16 | 17 | 2 | 6 | 9 | -13 | 12 | B H T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch