(VAR check)
5
Marco Ilaimaharitra
22
Timothe Nkada (Kiến tạo: Casper Nielsen)
32
(og) Edgaras Utkus
39
Oumar Diakite (Thay: Ibrahim Diakite)
46
Pieter Gerkens (Thay: Ibrahima Diaby)
46
Alan Minda (Thay: Lawrence Agyekum)
46
Nayel Mehssatou (Thay: Mohamed El Hankouri)
65
Rafiki Said (Thay: Adnane Abid)
66
Emmanuel Kakou (Thay: Edgaras Utkus)
66
Thomas Henry (Thay: Timothe Nkada)
70
Leandre Kuavita (Thay: Dennis Eckert)
70
Oluwaseun Adewumi (Kiến tạo: Alan Minda)
82
Heriberto Jurado (Thay: Steve Ngoura)
86
Leandre Kuavita
90+5'

Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Standard Liege

số liệu thống kê
Cercle Brugge
Cercle Brugge
Standard Liege
Standard Liege
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cercle Brugge vs Standard Liege

Tất cả (23)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Leandre Kuavita.

Thẻ vàng cho Leandre Kuavita.

86'

Steve Ngoura rời sân và được thay thế bởi Heriberto Jurado.

82'

Alan Minda đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Oluwaseun Adewumi ghi bàn!

V À A A O O O - Oluwaseun Adewumi ghi bàn!

70'

Dennis Eckert rời sân và được thay thế bởi Leandre Kuavita.

70'

Timothe Nkada rời sân và được thay thế bởi Thomas Henry.

66'

Adnane Abid rời sân và được thay thế bởi Rafiki Said.

66'

Edgaras Utkus rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Kakou.

65'

Adnane Abid rời sân và được thay thế bởi Rafiki Said.

65'

Mohamed El Hankouri rời sân và được thay thế bởi Nayel Mehssatou.

46'

Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.

46'

Ibrahima Diaby rời sân và được thay thế bởi Pieter Gerkens.

46'

Ibrahim Diakite rời sân và được thay thế bởi Oumar Diakite.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' PHẢN LƯỚI NHÀ - Edgaras Utkus đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Edgaras Utkus đưa bóng vào lưới nhà!

39' V À A A O O O - Ibe Hautekiet đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ibe Hautekiet đã ghi bàn!

32'

Casper Nielsen đã kiến tạo cho bàn thắng.

32' V À A A A O O O - Timothe Nkada đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Timothe Nkada đã ghi bàn!

22' Thẻ vàng cho Marco Ilaimaharitra.

Thẻ vàng cho Marco Ilaimaharitra.

Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Standard Liege

Cercle Brugge (4-2-3-1): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Edgaras Utkus (3), Flávio Nazinho (20), Lawrence Agyekum (6), Makaya Ibrahima Diaby (19), Gary Magnée (15), Oluwaseun Adewumi (17), Edan Diop (37), Steve Ngoura (9)

Standard Liege (4-4-1-1): Matthieu Epolo (1), Henry Lawrence (18), Ibe Hautekiet (25), Josue Homawoo (24), Tobias Mohr (7), Adnane Abid (11), Casper Nielsen (94), Marco Ilaimaharitra (23), Mo El Hankouri (27), Dennis Eckert Ayensa (10), Timothee Nkada (59)

Cercle Brugge
Cercle Brugge
4-2-3-1
21
Maxime Delanghe
2
Ibrahim Diakite
66
Christiaan Ravych
3
Edgaras Utkus
20
Flávio Nazinho
6
Lawrence Agyekum
19
Makaya Ibrahima Diaby
15
Gary Magnée
17
Oluwaseun Adewumi
37
Edan Diop
9
Steve Ngoura
59
Timothee Nkada
10
Dennis Eckert Ayensa
27
Mo El Hankouri
23
Marco Ilaimaharitra
94
Casper Nielsen
11
Adnane Abid
7
Tobias Mohr
24
Josue Homawoo
25
Ibe Hautekiet
18
Henry Lawrence
1
Matthieu Epolo
Standard Liege
Standard Liege
4-4-1-1
Thay người
46’
Ibrahim Diakite
Oumar Diakite
65’
Mohamed El Hankouri
Nayel Mehssatou
46’
Lawrence Agyekum
Alan Minda
66’
Adnane Abid
Rafiki Said
46’
Ibrahima Diaby
Pieter Gerkens
70’
Timothe Nkada
Thomas Henry
66’
Edgaras Utkus
Emmanuel Kakou
70’
Dennis Eckert
Leandre Kuavita
86’
Steve Ngoura
Heriberto Jurado
Cầu thủ dự bị
Xander Martle
Lucas Pirard
Warleson
Hakim Sahabo
Oumar Diakite
Nayel Mehssatou
Alan Minda
Thomas Henry
Pieter Gerkens
Leandre Kuavita
Heriberto Jurado
Rafiki Said
Nils De Wilde
Alexandro Calut
Krys Kouassi
Steeven Assengue
Emmanuel Kakou
Rene Mitongo Muteba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Bỉ
23/10 - 2021
06/02 - 2022
07/08 - 2022
04/02 - 2023
19/08 - 2023
27/01 - 2024
24/11 - 2024
02/02 - 2025
23/08 - 2025
06/12 - 2025

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
13/12 - 2025
06/12 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
04/12 - 2025
VĐQG Bỉ
30/11 - 2025
22/11 - 2025
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2025
VĐQG Bỉ
26/10 - 2025
19/10 - 2025

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
06/12 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
03/12 - 2025
VĐQG Bỉ
29/11 - 2025
22/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
29/10 - 2025
VĐQG Bỉ
26/10 - 2025
20/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise1711422237T H T B H
2AnderlechtAnderlecht181044734T T T B T
3St.TruidenSt.Truiden181035533T T T T B
4Club BruggeClub Brugge171025732T B T B B
5KV MechelenKV Mechelen18864430H T B T T
6Standard LiegeStandard Liege18738-524B H T T B
7GentGent17656023B H H B H
8GenkGenk17656-223T H B T B
9Zulte WaregemZulte Waregem18585023H H H H H
10Royal AntwerpRoyal Antwerp17557020B T B T T
11WesterloWesterlo17557-120B B H H T
12Sporting CharleroiSporting Charleroi17548-419B T B H B
13Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven18549-819T B B H T
14Raal La LouviereRaal La Louviere18477-519B B H B H
15Cercle BruggeCercle Brugge18279-713B B H B B
16FCV Dender EHFCV Dender EH17269-1312B H T H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow