Rafael Ratao
4
Shunta Tanaka
7
Filip Uremovic (Thay: Shuto Tanabe)
46
Yuto Ozeki (Thay: So Kawahara)
46
Akihiro Ienaga (Thay: Marcinho)
60
Shion Homma (Thay: Thiago)
68
Niko Takahashi (Thay: Ayumu Ohata)
68
Ten Miyagi (Thay: Tatsuya Ito)
75
Filip Uremovic
79
Lazar Romanic (Thay: Erison)
79
Reiya Sakata (Thay: Rafael Ratao)
79
Shinji Kagawa (Thay: Masaya Shibayama)
89
Kyohei Yoshino (Thay: Hinata Kida)
89

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Kawasaki Frontale

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
35 Kiểm soát bóng 65
11 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cerezo Osaka vs Kawasaki Frontale

Tất cả (22)
90+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Hinata Kida rời sân và được thay thế bởi Kyohei Yoshino.

89'

Masaya Shibayama rời sân và được thay thế bởi Shinji Kagawa.

79'

Rafael Ratao rời sân và được thay thế bởi Reiya Sakata.

79'

Erison rời sân và được thay thế bởi Lazar Romanic.

79' Thẻ vàng cho Filip Uremovic.

Thẻ vàng cho Filip Uremovic.

75'

Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Ten Miyagi.

68'

Ayumu Ohata rời sân và được thay thế bởi Niko Takahashi.

68'

Thiago rời sân và được thay thế bởi Shion Homma.

60'

Marcinho rời sân và được thay thế bởi Akihiro Ienaga.

46'

So Kawahara rời sân và được thay thế bởi Yuto Ozeki.

46'

Shuto Tanabe rời sân và được thay thế bởi Filip Uremovic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

7' V À A A O O O - Shunta Tanaka đã ghi bàn!

V À A A O O O - Shunta Tanaka đã ghi bàn!

4'

Thiago đã kiến tạo cho bàn thắng.

4' V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!

3'

Liệu Cerezo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Frontale?

2'

Frontale được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

1'

Phạt góc được trao cho Cerezo.

1'

Cerezo lao lên và Ayumu Ohata thực hiện một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Kawasaki Frontale

Cerezo Osaka (4-2-3-1): Koki Fukui (1), Hayato Okuda (16), Ryosuke Shindo (3), Shinnosuke Hatanaka (44), Ayumu Ohata (66), Shunta Tanaka (10), Hinata Kida (5), Masaya Shibayama (48), Motohiko Nakajima (13), Thiago (11), Rafael Ratao (9)

Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Sai Van Wermeskerken (31), Jesiel (4), Asahi Sasaki (5), Shuto Tanabe (15), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Tatsuya Ito (17), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Erison (9)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-2-3-1
1
Koki Fukui
16
Hayato Okuda
3
Ryosuke Shindo
44
Shinnosuke Hatanaka
66
Ayumu Ohata
10
Shunta Tanaka
5
Hinata Kida
48
Masaya Shibayama
13
Motohiko Nakajima
11
Thiago
9
Rafael Ratao
9
Erison
23
Marcinho
14
Yasuto Wakizaka
17
Tatsuya Ito
6
Yuki Yamamoto
19
So Kawahara
15
Shuto Tanabe
5
Asahi Sasaki
4
Jesiel
31
Sai Van Wermeskerken
98
Louis Yamaguchi
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
Thay người
68’
Ayumu Ohata
Niko Takahashi
46’
Shuto Tanabe
Filip Uremovic
68’
Thiago
Shion Homma
46’
So Kawahara
Yuto Ozeki
79’
Rafael Ratao
Reiya Sakata
60’
Marcinho
Akihiro Ienaga
89’
Masaya Shibayama
Shinji Kagawa
75’
Tatsuya Ito
Ten Miyagi
89’
Hinata Kida
Kyohei Yoshino
79’
Erison
Lazar Romanic
Cầu thủ dự bị
Kim Jin-hyeon
Shunsuke Ando
Niko Takahashi
Filip Uremovic
Dion Cools
Ryota Kamihashi
Rikito Inoue
Kento Tachibanada
Shinji Kagawa
Yuto Ozeki
Reiya Sakata
Akihiro Ienaga
Shion Homma
Ten Miyagi
Kyohei Yoshino
Lazar Romanic
Kengo Furuyama
Yu Kobayashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
20/11 - 2021
02/04 - 2022
02/07 - 2022
18/03 - 2023
02/09 - 2023
13/04 - 2024
14/07 - 2024
18/05 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
09/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow