Hiroyuki Mae
19
Shota Fujio
26
Sang-Ho Na (Thay: Shota Fujio)
46
Kotaro Hayashi (Thay: Henry Mochizuki)
46
Se-Hun Oh (Thay: Mitchell Duke)
46
Se-Hun Oh (Kiến tạo: Yuta Nakayama)
49
Shinji Kagawa
52
Lucas Fernandes (Thay: Reiya Sakata)
54
Niko Takahashi (Thay: Kyohei Noborizato)
54
Thiago (Thay: Masaya Shibayama)
66
Satoki Uejo (Thay: Motohiko Nakajima)
66
Kengo Furuyama (Thay: Ryosuke Shindo)
72
Ryohei Shirasaki (Thay: Hokuto Shimoda)
72
Ibrahim Dresevic (Kiến tạo: Yuki Soma)
78
Keiya Sento (Thay: Yuki Soma)
86
Ibrahim Dresevic
90+3'
Thiago (Kiến tạo: Lucas Fernandes)
90+6'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Machida Zelvia
Machida Zelvia
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cerezo Osaka vs Machida Zelvia

Tất cả (23)
90+6'

Lucas Fernandes đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+6' V À A A O O O - Thiago đã ghi bàn!

V À A A O O O - Thiago đã ghi bàn!

90+3' Thẻ vàng cho Ibrahim Dresevic.

Thẻ vàng cho Ibrahim Dresevic.

86'

Yuki Soma rời sân và được thay thế bởi Keiya Sento.

78'

Yuki Soma đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Ibrahim Dresevic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ibrahim Dresevic đã ghi bàn!

72'

Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Ryohei Shirasaki.

72'

Ryosuke Shindo rời sân và được thay thế bởi Kengo Furuyama.

66'

Motohiko Nakajima rời sân và được thay thế bởi Satoki Uejo.

66'

Masaya Shibayama rời sân và được thay thế bởi Thiago.

54'

Kyohei Noborizato rời sân và được thay thế bởi Niko Takahashi.

54'

Reiya Sakata rời sân và được thay thế bởi Lucas Fernandes.

52' Thẻ vàng cho Shinji Kagawa.

Thẻ vàng cho Shinji Kagawa.

49'

Yuta Nakayama đã kiến tạo cho bàn thắng.

49' V À A A O O O - Se-Hun Oh ghi bàn!

V À A A O O O - Se-Hun Oh ghi bàn!

46'

Mitchell Duke rời sân và được thay thế bởi Se-Hun Oh.

46'

Henry Mochizuki rời sân và được thay thế bởi Kotaro Hayashi.

46'

Shota Fujio rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

26' Thẻ vàng cho Shota Fujio.

Thẻ vàng cho Shota Fujio.

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Machida Zelvia

Cerezo Osaka (4-2-3-1): Koki Fukui (1), Ryuya Nishio (33), Ryosuke Shindo (3), Shinnosuke Hatanaka (44), Kyohei Noborizato (6), Shinji Kagawa (8), Motohiko Nakajima (13), Masaya Shibayama (48), Sota Kitano (38), Reiya Sakata (17), Rafael Ratao (9)

Machida Zelvia (3-4-3): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Yuta Nakayama (19), Shota Fujio (9), Mitchell Duke (15), Yuki Soma (7)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-2-3-1
1
Koki Fukui
33
Ryuya Nishio
3
Ryosuke Shindo
44
Shinnosuke Hatanaka
6
Kyohei Noborizato
8
Shinji Kagawa
13
Motohiko Nakajima
48
Masaya Shibayama
38
Sota Kitano
17
Reiya Sakata
9
Rafael Ratao
7
Yuki Soma
15
Mitchell Duke
9
Shota Fujio
19
Yuta Nakayama
18
Hokuto Shimoda
16
Hiroyuki Mae
6
Henry Heroki Mochizuki
3
Gen Shoji
50
Daihachi Okamura
5
Ibrahim Dresevic
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-3
Thay người
54’
Kyohei Noborizato
Niko Takahashi
46’
Henry Mochizuki
Kotaro Hayashi
54’
Reiya Sakata
Lucas Fernandes
46’
Shota Fujio
Na Sang-ho
66’
Motohiko Nakajima
Satoki Uejo
46’
Mitchell Duke
Se-Hun Oh
66’
Masaya Shibayama
Thiago
72’
Hokuto Shimoda
Ryohei Shirasaki
72’
Ryosuke Shindo
Kengo Furuyama
86’
Yuki Soma
Keiya Sento
Cầu thủ dự bị
Kim Jin-hyeon
Tatsuya Morita
Kakeru Funaki
Kotaro Hayashi
Niko Takahashi
Ryohei Shirasaki
Hinata Kida
Keiya Sento
Satoki Uejo
Byron Vasquez
Lucas Fernandes
Daigo Takahashi
Thiago
Na Sang-ho
Kengo Furuyama
Kanji Kuwayama
Se-Hun Oh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
15/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
05/06 - 2024
09/06 - 2024
J League 1
07/08 - 2024
29/04 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
09/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

AFC Champions League
09/12 - 2025
J League 1
06/12 - 2025
AFC Champions League
25/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
J League 1
25/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow