Kenta Inoue
8
Rafael Ratao (Kiến tạo: Niko Takahashi)
24
Shinji Kagawa
41
Ryo Miyaichi (Thay: Kenta Inoue)
64
Asahi Uenaka
65
Ren Kato (Thay: Daiya Tono)
72
Sota Kitano (Thay: Satoki Uejo)
76
Sandy Walsh (Thay: Thomas Deng)
80
Riku Yamane (Thay: Takuya Kida)
81
Jun Amano (Thay: Anderson Lopes)
81
Kengo Furuyama (Thay: Rafael Ratao)
85
Kakeru Funaki (Thay: Lucas Fernandes)
90
Kengo Furuyama
90+2'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Yokohama F.Marinos

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cerezo Osaka vs Yokohama F.Marinos

Tất cả (24)
90+5'

Lucas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Kakeru Funaki.

90+2' Thẻ vàng cho Kengo Furuyama.

Thẻ vàng cho Kengo Furuyama.

85'

Rafael Ratao rời sân và được thay thế bởi Kengo Furuyama.

81'

Anderson Lopes rời sân và được thay thế bởi Jun Amano.

81'

Takuya Kida rời sân và được thay thế bởi Riku Yamane.

80'

Thomas Deng rời sân và được thay thế bởi Sandy Walsh.

76'

Satoki Uejo rời sân và được thay thế bởi Sota Kitano.

72'

Daiya Tono rời sân và được thay thế bởi Ren Kato.

67' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

65' Thẻ vàng cho Asahi Uenaka.

Thẻ vàng cho Asahi Uenaka.

64'

Kenta Inoue rời sân và được thay thế bởi Ryo Miyaichi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41' Thẻ vàng cho Shinji Kagawa.

Thẻ vàng cho Shinji Kagawa.

24'

Niko Takahashi đã kiến tạo cho bàn thắng.

24' V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!

8' Thẻ vàng cho Kenta Inoue.

Thẻ vàng cho Kenta Inoue.

6'

Tại Osaka, đội khách được hưởng quả đá phạt.

5'

Marinos được hưởng quả ném biên tại sân vận động Kincho.

4'

Tại sân vận động Kincho, Cerezo bị phạt việt vị.

4'

Cerezo được hưởng phạt góc.

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Yokohama F.Marinos

Cerezo Osaka (3-4-2-1): Koki Fukui (1), Ryosuke Shindo (3), Shinnosuke Hatanaka (44), Ryuya Nishio (33), Hayato Okuda (16), Hinata Kida (5), Shinji Kagawa (8), Niko Takahashi (22), Satoki Uejo (7), Lucas Fernandes (77), Rafael Ratao (9)

Yokohama F.Marinos (4-4-2): Hiroki Iikura (21), Ken Matsubara (27), Thomas Deng (44), Kosei Suwama (33), Katsuya Nagato (2), Kenta Inoue (17), Kota Watanabe (6), Takuya Kida (8), Daiya Tono (9), Asahi Uenaka (14), Anderson Lopes (10)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
3-4-2-1
1
Koki Fukui
3
Ryosuke Shindo
44
Shinnosuke Hatanaka
33
Ryuya Nishio
16
Hayato Okuda
5
Hinata Kida
8
Shinji Kagawa
22
Niko Takahashi
7
Satoki Uejo
77
Lucas Fernandes
9
Rafael Ratao
10
Anderson Lopes
14
Asahi Uenaka
9
Daiya Tono
8
Takuya Kida
6
Kota Watanabe
17
Kenta Inoue
2
Katsuya Nagato
33
Kosei Suwama
44
Thomas Deng
27
Ken Matsubara
21
Hiroki Iikura
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
4-4-2
Thay người
76’
Satoki Uejo
Sota Kitano
64’
Kenta Inoue
Ryo Miyaichi
85’
Rafael Ratao
Kengo Furuyama
72’
Daiya Tono
Ren Kato
90’
Lucas Fernandes
Kakeru Funaki
80’
Thomas Deng
Sandy Walsh
81’
Takuya Kida
Riku Yamane
81’
Anderson Lopes
Jun Amano
Cầu thủ dự bị
Kim Jin-hyeon
Il-Gyu Park
Takumi Nakamura
Élber
Kakeru Funaki
Yan
Kyohei Noborizato
Ren Kato
Masaya Shibayama
Kazuya Yamamura
Reiya Sakata
Riku Yamane
Sota Kitano
Sandy Walsh
Thiago
Jun Amano
Kengo Furuyama
Ryo Miyaichi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/10 - 2021
19/02 - 2022
10/07 - 2022
01/04 - 2023
12/11 - 2023
27/04 - 2024
24/08 - 2024
11/05 - 2025
30/11 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
09/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos

J League 1
30/11 - 2025
09/11 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow