Joao Paulo
20
Hinata Ogura (Kiến tạo: Lukian)
30
Dion Cools
42
Shinji Kagawa (Thay: Hinata Kida)
46
Kyohei Noborizato (Thay: Hayato Okuda)
46
Junya Suzuki (Thay: Toma Murata)
46
Kyohei Noborizato
56
Shion Homma (Thay: Masaya Shibayama)
61
Takanari Endo (Thay: Joao Paulo)
61
Ryo Kubota (Kiến tạo: Takanari Endo)
64
Keisuke Muroi (Thay: Ryo Kubota)
66
Vitor Bueno (Thay: Motohiko Nakajima)
72
Yoshihiro Nakano (Thay: Koki Kumakura)
73
Kengo Furuyama (Thay: Ryosuke Shindo)
85

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Yokohama FC
Yokohama FC
70 Kiểm soát bóng 30
17 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cerezo Osaka vs Yokohama FC

Tất cả (45)
90+8'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

85'

Ryosuke Shindo rời sân và được thay thế bởi Kengo Furuyama.

73'

Koki Kumakura rời sân và được thay thế bởi Yoshihiro Nakano.

72'

Motohiko Nakajima rời sân và được thay thế bởi Vitor Bueno.

66'

Ryo Kubota rời sân và được thay thế bởi Keisuke Muroi.

64'

Takanari Endo đã kiến tạo cho bàn thắng.

64'

[player1] đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A O O O - Ryo Kubota đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ryo Kubota đã ghi bàn!

61'

Joao Paulo rời sân và được thay thế bởi Takanari Endo.

61'

Masaya Shibayama rời sân và được thay thế bởi Shion Homma.

56' Thẻ vàng cho Kyohei Noborizato.

Thẻ vàng cho Kyohei Noborizato.

46'

Toma Murata rời sân và được thay thế bởi Junya Suzuki.

46'

Hayato Okuda rời sân và được thay thế bởi Kyohei Noborizato.

46'

Hinata Kida rời sân và được thay thế bởi Shinji Kagawa.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' V À A A A O O O - Dion Cools đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Dion Cools đã ghi bàn!

30'

Lukian đã kiến tạo cho bàn thắng.

30' V À A A O O O - Hinata Ogura đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hinata Ogura đã ghi bàn!

20' V À A A A O O O - Joao Paulo đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Joao Paulo đã ghi bàn!

16'

Masaya Shibayama có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Cerezo.

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Yokohama FC

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Koki Fukui (1), Dion Cools (27), Ryosuke Shindo (3), Shinnosuke Hatanaka (44), Hayato Okuda (16), Shunta Tanaka (10), Hinata Kida (5), Motohiko Nakajima (13), Masaya Shibayama (48), Rafael Ratao (9), Thiago (11)

Yokohama FC (3-4-2-1): Jakub Slowik (24), Kosuke Yamazaki (30), Boniface Nduka (2), Makito Ito (16), Toma Murata (20), Hinata Ogura (34), Koki Kumakura (28), Kaili Shimbo (48), Joao Paulo (10), Ryo Kubota (23), Lukian (91)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
1
Koki Fukui
27
Dion Cools
3
Ryosuke Shindo
44
Shinnosuke Hatanaka
16
Hayato Okuda
10
Shunta Tanaka
5
Hinata Kida
13
Motohiko Nakajima
48
Masaya Shibayama
9
Rafael Ratao
11
Thiago
91
Lukian
23
Ryo Kubota
10
Joao Paulo
48
Kaili Shimbo
28
Koki Kumakura
34
Hinata Ogura
20
Toma Murata
16
Makito Ito
2
Boniface Nduka
30
Kosuke Yamazaki
24
Jakub Slowik
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
46’
Hayato Okuda
Kyohei Noborizato
46’
Toma Murata
Junya Suzuki
46’
Hinata Kida
Shinji Kagawa
61’
Joao Paulo
Takanari Endo
61’
Masaya Shibayama
Shion Homma
66’
Ryo Kubota
Keisuke Muroi
72’
Motohiko Nakajima
Vitor Bueno
73’
Koki Kumakura
Yoshihiro Nakano
85’
Ryosuke Shindo
Kengo Furuyama
Cầu thủ dự bị
Kim Jin-hyeon
Ryo Ishii
Takumi Nakamura
Junya Suzuki
Kyohei Noborizato
Akito Fukumori
Rikito Inoue
Yoshihiro Nakano
Shinji Kagawa
Takanari Endo
Shion Homma
Musashi Suzuki
Kyohei Yoshino
Sho Ito
Kengo Furuyama
Keisuke Muroi
Vitor Bueno
Adailton Dos Santos da Silva

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/08 - 2021
28/05 - 2023
20/08 - 2023
15/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
04/06 - 2025
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
J League 1
06/12 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
09/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow