Cristian Amarilla 19 | |
Wilder Viera 25 | |
Fernando Diaz 34 | |
Cecilio Dominguez (Thay: Juan Iturbe) 43 | |
Cristian Gaitan (Thay: Franco Aragon) 46 | |
Rolando Garcia Guerreno (Thay: Gustavo Manuel Navarro Galeano) 46 | |
Federico Carrizo (Thay: Wilder Viera) 59 | |
Ronald Roa (Thay: Derlis Aquino) 61 | |
Lisandro Cabrera (Thay: Santiago Salcedo) 62 | |
Christian Baez (Thay: Ronaldo De Jesus Lopez) 70 | |
Diego Churín (Thay: Fabrizio Peralta) 70 | |
Edgar Paez (Thay: Alfio Oviedo) 70 | |
Gaston Benitez (Thay: Carlos Samudio) 79 | |
Derlis Orue 86 |
Thống kê trận đấu Cerro Porteno vs Sol de America
số liệu thống kê

Cerro Porteno

Sol de America
58 Kiểm soát bóng 42
4 Phạm lỗi 4
10 Ném biên 21
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cerro Porteno vs Sol de America
| Thay người | |||
| 43’ | Juan Iturbe Cecilio Dominguez | 46’ | Franco Aragon Cristian Gaitan |
| 59’ | Wilder Viera Federico Carrizo | 46’ | Gustavo Manuel Navarro Galeano Rolando Garcia Guerreno |
| 70’ | Ronaldo De Jesus Lopez Christian Baez | 61’ | Derlis Aquino Ronald Roa |
| 70’ | Fabrizio Peralta Diego Churín | 62’ | Santiago Salcedo Lisandro Cabrera |
| 70’ | Alfio Oviedo Edgar Paez | 79’ | Carlos Samudio Gaston Benitez |
| Cầu thủ dự bị | |||
Christian Baez | David Fernandez | ||
Miguel Benitez | Sergio Daniel Dietze | ||
Eduardo Schroeder Brock | Ronald Roa | ||
Rafael Carrascal | Jorge Mora | ||
Federico Carrizo | Cristian Gaitan | ||
Diego Churín | Lisandro Cabrera | ||
Cecilio Dominguez | Leandro Espejo | ||
Enzo Gimenez | Brian Nicolas Quintana | ||
Jorge Morel | Gustavo Gimenez | ||
Edgar Paez | Gaston Benitez | ||
Alexis Martin | Rolando Garcia Guerreno | ||
Tobias Portillo | Diego Aranda | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Thành tích gần đây Cerro Porteno
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Sol de America
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B | |
| 2 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H | |
| 6 | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T | |
| 8 | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B | |
| 10 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B | |
| 12 | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H | |
| Lượt về | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 22 | 13 | 7 | 2 | 15 | 46 | T T H T T | |
| 2 | 22 | 14 | 3 | 5 | 24 | 45 | T B B T T | |
| 3 | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | B H T T H | |
| 4 | 22 | 8 | 9 | 5 | 4 | 33 | T H H H H | |
| 5 | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | B B T B H | |
| 6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | H T B T H | |
| 7 | 22 | 6 | 8 | 8 | 2 | 26 | H H T B T | |
| 8 | 22 | 6 | 8 | 8 | -5 | 26 | B H H T H | |
| 9 | 22 | 7 | 4 | 11 | -9 | 25 | H B T B B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -11 | 24 | T B H B B | |
| 11 | 22 | 5 | 4 | 13 | -18 | 19 | B T B B H | |
| 12 | 22 | 3 | 6 | 13 | -17 | 15 | H T B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch