Trực tiếp kết quả CFR Cluj vs FCV Farul Constanta hôm nay 26-10-2025

Giải VĐQG Romania - CN, 26/10

Kết thúc

CFR Cluj

CFR Cluj

0 : 2

FCV Farul Constanta

FCV Farul Constanta

Hiệp một: 0-2
CN, 01:00 26/10/2025
Vòng 14 - VĐQG Romania
Stadionul Dr. Constantin Radulescu
 
Aly Abeid (Thay: Marcus Regis Coco)
10
Alexandru Isfan (Kiến tạo: Boban Nikolov)
11
Narek Grigoryan
18
Narek Grigoryan
19
Ramalho (Thay: Boban Nikolov)
23
Alin Razvan Fica
32
Lindon Emerllahu (VAR check)
45
Meriton Korenica (Thay: Andrei Cordea)
46
Karlo Muhar (Thay: Alin Razvan Fica)
46
Dan Sirbu (Thay: David Maftei)
46
Victor Dican (Thay: Razvan Tanasa)
46
Ramalho
67
Nicolae Luca Banu (Thay: Eduard Radaslavescu)
73
Iacopo Cernigoi (Thay: Tidiane Keita)
73
Ionut Cojocaru (Thay: Narek Grigoryan)
82
Octavian Valceanu (Thay: Otto Hindrich)
88

Thống kê trận đấu CFR Cluj vs FCV Farul Constanta

số liệu thống kê
CFR Cluj
CFR Cluj
FCV Farul Constanta
FCV Farul Constanta
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 5
2 Việt vị 0
17 Chuyền dài 4
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 12
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến CFR Cluj vs FCV Farul Constanta

Tất cả (312)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: CFR Cluj: 58%, FCV Farul Constanta: 42%.

90+6'

Meriton Korenica cố gắng dứt điểm về phía khung thành...

90+4'

Alexandru Buzbuchi bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+4'

Kiểm soát bóng: CFR Cluj: 58%, FCV Farul Constanta: 42%.

90+4'

Phát bóng lên cho FCV Farul Constanta.

90+4'

CFR Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

FCV Farul Constanta kết thúc trận đấu với mười người vì Ionut Cojocaru đã phải rời sân và FCV Farul Constanta không còn quyền thay người.

90+3'

Aly Abeid sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Alexandru Buzbuchi đã kiểm soát được.

90+3'

CFR Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Sheriff Sinyan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

FCV Farul Constanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

FCV Farul Constanta bắt đầu một pha phản công.

90+3'

Ionut Larie từ FCV Farul Constanta cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Cristian Ganea giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

CFR Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Phát bóng lên cho FCV Farul Constanta.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90+1'

CFR Cluj đang kiểm soát bóng.

90+1'

Phát bóng lên cho FCV Farul Constanta.

90+1'

Karlo Muhar không tìm được mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.

Đội hình xuất phát CFR Cluj vs FCV Farul Constanta

CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Marcus Coco (97), Sheriff Sinyan (6), Matei Cristian Ilie (27), Camora (45), Alin Razvan Fica (8), Tidiane Keita (23), Lindon Emerllahu (18), Andrei Cordea (24), Islam Slimani (19), Lorenzo Biliboc (49)

FCV Farul Constanta (4-3-3): Alexandru Buzbuchi (1), David Maftei (98), Ionut Larie (17), Bogdan Tiru (15), Cristian Ganea (11), Ionut Vina (8), Boban Nikolov (24), Eduard Radaslavescu (20), Narek Grigoryan (30), Alexandru Isfan (31), Răzvan Tănasă (7)

CFR Cluj
CFR Cluj
4-3-3
89
Otto Hindrich
97
Marcus Coco
6
Sheriff Sinyan
27
Matei Cristian Ilie
45
Camora
8
Alin Razvan Fica
23
Tidiane Keita
18
Lindon Emerllahu
24
Andrei Cordea
19
Islam Slimani
49
Lorenzo Biliboc
7
Răzvan Tănasă
31
Alexandru Isfan
30
Narek Grigoryan
20
Eduard Radaslavescu
24
Boban Nikolov
8
Ionut Vina
11
Cristian Ganea
15
Bogdan Tiru
17
Ionut Larie
98
David Maftei
1
Alexandru Buzbuchi
FCV Farul Constanta
FCV Farul Constanta
4-3-3
Thay người
10’
Marcus Regis Coco
Aly Abeid
23’
Boban Nikolov
Ramalho
46’
Alin Razvan Fica
Karlo Muhar
46’
David Maftei
Dan Sirbu
46’
Andrei Cordea
Meriton Korenica
46’
Razvan Tanasa
Victor Dican
73’
Tidiane Keita
Iacopo Cernigoi
73’
Eduard Radaslavescu
Luca Banu
88’
Otto Hindrich
Octavian Valceanu
82’
Narek Grigoryan
Ionut Cojocaru
Cầu thủ dự bị
Octavian Valceanu
Ramalho
Aly Abeid
Luca Banu
Kun
Rafael Munteanu
Kurt Zouma
Dan Sirbu
Anton Kresic
Stefan Dutu
Karlo Muhar
Lucas Pellegrini
Damjan Djokovic
Steve Furtado
Ovidiu Perianu
Victor Dican
Meriton Korenica
Gabriel Iancu
Andres Sfait
Ionut Cojocaru
Alexandru Paun
Jovan Markovic
Iacopo Cernigoi
Jakub Vojtus

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
28/08 - 2022
24/01 - 2023
31/10 - 2023
03/03 - 2024
01/09 - 2024
28/01 - 2025
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
26/10 - 2025

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
13/12 - 2025
08/12 - 2025
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
29/11 - 2025
24/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
28/10 - 2025
VĐQG Romania
26/10 - 2025
21/10 - 2025

Thành tích gần đây FCV Farul Constanta

VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
01/12 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
31/10 - 2025
VĐQG Romania
26/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Rapid 1923FC Rapid 19232011631539T B T H B
2BotosaniBotosani2010821638B H T H H
3Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti199821235T T H T H
4CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova199731034H B T H H
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges201046734B B T T H
6Otelul GalatiOtelul Galati208661330H H B T T
7UTA AradUTA Arad19775-528T T B T T
8Universitatea ClujUniversitatea Cluj19766527B T T H T
9FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta19757226T T H B B
10FCSBFCSB19676225T H H T H
11CFR ClujCFR Cluj20587-523T T B H T
12Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti19478-319H H H T B
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia195311-918B B B B B
14Miercurea CiucMiercurea Ciuc203710-2216B T B B B
15HermannstadtHermannstadt192611-1612B H H B B
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti192512-2211B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow