Ezgjan Alioski
27
Alexandru Paun (Thay: Virgiliu Postolachi)
46
Adrian Paun (Thay: Virgiliu Postolachi)
46
Kevin Behrens
51
Mattia Bottani (Thay: Georgios Koutsias)
66
Kevin Behrens (Kiến tạo: Renato Steffen)
68
Kevin Behrens
72
Hadj Mahmoud (Thay: Daniel Dos Santos)
80
Mattia Bottani
82
Leonardo Bolgado (Thay: Alin Razvan Fica)
82
Lars Lukas Mai
90
Beni Nkololo
90+4'
Ousmane Doumbia (Thay: Anto Grgic)
92
Sheriff Sinyan (Kiến tạo: Meriton Korenica)
96
Matei Cristian Ilie
98
Alexandre Duville-Parsemain (Thay: Lars Lukas Mai)
106
Marko Gjorgjievski (Thay: Louis Munteanu)
111
Aly Abeid (Thay: Beni Nkololo)
111
Damian Kelvin (Thay: Ezgjan Alioski)
112
Yanis Cimignani (Thay: Mattia Zanotti)
112
Antonio Bosec
112
Emmanuel Mensah (Thay: Meriton Korenica)
118
Aly Abeid
120+5'

Thống kê trận đấu CFR Cluj vs Lugano

số liệu thống kê
CFR Cluj
CFR Cluj
Lugano
Lugano
25 Kiểm soát bóng 75
21 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 26
1 Việt vị 2
4 Chuyền dài 10
3 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
22 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến CFR Cluj vs Lugano

Tất cả (33)
120+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

120+5' Thẻ vàng cho Aly Abeid.

Thẻ vàng cho Aly Abeid.

118'

Meriton Korenica rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Mensah.

112' Thẻ vàng cho Antonio Bosec.

Thẻ vàng cho Antonio Bosec.

112'

Mattia Zanotti rời sân và được thay thế bởi Yanis Cimignani.

112'

Ezgjan Alioski rời sân và được thay thế bởi Damian Kelvin.

111'

Beni Nkololo rời sân và được thay thế bởi Aly Abeid.

111'

Louis Munteanu rời sân và được thay thế bởi Marko Gjorgjievski.

106'

Lars Lukas Mai rời sân và được thay thế bởi Alexandre Duville-Parsemain.

106'

Hiệp hai của thời gian bù giờ đang diễn ra.

105+1'

Hiệp một của hiệp phụ đã kết thúc.

98' Thẻ vàng cho Matei Cristian Ilie.

Thẻ vàng cho Matei Cristian Ilie.

96'

Meriton Korenica đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

96' V À A A A O O O - Sheriff Sinyan ghi bàn!

V À A A A O O O - Sheriff Sinyan ghi bàn!

92'

Anto Grgic rời sân và được thay thế bởi Ousmane Doumbia.

91'

Hiệp phụ đầu tiên đã bắt đầu.

91'

Chúng ta đang chờ đợi hiệp phụ.

90+4' Thẻ vàng cho Beni Nkololo.

Thẻ vàng cho Beni Nkololo.

90' Thẻ vàng cho Lars Lukas Mai.

Thẻ vàng cho Lars Lukas Mai.

82'

Alin Razvan Fica rời sân và được thay thế bởi Leonardo Bolgado.

82' Thẻ vàng cho Mattia Bottani.

Thẻ vàng cho Mattia Bottani.

Đội hình xuất phát CFR Cluj vs Lugano

CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Antonio Bosec (33), Sheriff Sinyan (6), Matei Cristian Ilie (27), Mario Camora (45), Alin Razvan Fica (8), Damjan Djokovic (88), Meriton Korenica (17), Beni Nkololo (96), Louis Munteanu (9), Virgiliu Postolachi (93)

Lugano (4-4-2): Amir Saipi (1), Mattia Zanotti (46), Antonios Papadopoulos (6), Lars Lukas Mai (17), Ezgjan Alioski (7), Renato Steffen (11), Anto Grgic (8), Uran Bislimi (25), Daniel Dos Santos (27), Georgios Koutsias (9), Kevin Behrens (91)

CFR Cluj
CFR Cluj
4-3-3
89
Otto Hindrich
33
Antonio Bosec
6
Sheriff Sinyan
27
Matei Cristian Ilie
45
Mario Camora
8
Alin Razvan Fica
88
Damjan Djokovic
17
Meriton Korenica
96
Beni Nkololo
9
Louis Munteanu
93
Virgiliu Postolachi
91
Kevin Behrens
9
Georgios Koutsias
27
Daniel Dos Santos
25
Uran Bislimi
8
Anto Grgic
11
Renato Steffen
7
Ezgjan Alioski
17
Lars Lukas Mai
6
Antonios Papadopoulos
46
Mattia Zanotti
1
Amir Saipi
Lugano
Lugano
4-4-2
Thay người
46’
Virgiliu Postolachi
Alexandru Paun
66’
Georgios Koutsias
Mattia Bottani
80’
Daniel Dos Santos
Mahmoud Mohamed Belhadj
Cầu thủ dự bị
Rares Gal
Fotis Pseftis
Alessandro Micai
MIna
Aly Abeid
Zachary Brault-Guillard
Léo Bolgado
Damian Kelvin
Daniel Dumbravanu
Ayman El Wafi
Ciprian Deac
Ousmane Doumbia
Alexandru Paun
Yanis Cimignani
Kun
Mahmoud Mohamed Belhadj
Zvan Gligor
Ilija Maslarov
Mohamed Badamosi
Mattia Bottani
Marko Gjorgjievski
Yassin Sbai
Emmanuel Mensah
Alexandre Duville-Parsemain

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
25/07 - 2025
H1: 0-0
01/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
13/12 - 2025
08/12 - 2025
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
29/11 - 2025
24/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
28/10 - 2025
VĐQG Romania
26/10 - 2025
21/10 - 2025

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
07/12 - 2025
H1: 0-0
30/11 - 2025
H1: 1-0
27/11 - 2025
23/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
H1: 0-0
31/10 - 2025
H1: 0-0
26/10 - 2025
H1: 1-1
19/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow