Tiago Alexandre Almeida Simoes (Thay: Ricardo Alves) 6 | |
Roberto 29 | |
Chico Ramos (Thay: Nito Gomes) 46 | |
Carraca (Thay: Wellington Nascimento Carvalho) 71 | |
Uros Milovanovic (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 71 | |
Joao Pinto (Thay: Anilson Dourado) 72 | |
Vladimir Silva (Thay: Tomás Morais Costa) 72 | |
Matheus Monteiro Martins (Thay: Andre Sousa) 79 | |
Fernando Cesar Alves da Conceicao (Thay: Nuno Cunha) 79 | |
Henrique Pereira (Thay: Reinaldo) 82 | |
Gabi Rodrigues (Thay: David Kusso) 82 | |
Bruno Rodrigues 89 |
Thống kê trận đấu Chaves vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

Chaves

Pacos de Ferreira
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Pacos de Ferreira
Chaves: Marko Gudzulic (23), Zach Muscat (22), Ricardo Alves (34), Bruno Rodrigues (4), João Teixeira (97), Federico Bikoro (44), Reinaldo (77), Tiago Melo Almeida (19), Wellington Nascimento Carvalho (21), Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (17), David Kusso (30)
Pacos de Ferreira: Jeimes (12), Anilson Dourado (21), Andre Sousa (5), Tiago Ferreira (23), Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira (77), Kauan Conceicao Ferreira Da Silva (4), Nito Gomes (19), Nuno Cunha (26), Costinha (30), Diego da Silva Fernandes (7), Ronaldo Afonso (90)
| Thay người | |||
| 6’ | Ricardo Alves Tiago Alexandre Almeida Simoes | 46’ | Nito Gomes Chico Ramos |
| 71’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Uros Milovanovic | 72’ | Anilson Dourado Joao Pinto |
| 71’ | Wellington Nascimento Carvalho Carraca | 72’ | Tomás Morais Costa Vladimir Silva |
| 82’ | Reinaldo Henrique Pereira | 79’ | Andre Sousa Matheus Martins |
| 82’ | David Kusso Gabi Rodrigues | 79’ | Nuno Cunha Fernando Cesar Alves da Conceicao |
| Cầu thủ dự bị | |||
Vozinha | Goncalo Cardoso | ||
Paulo Victor | Diegao | ||
Uros Milovanovic | Joao Victor | ||
Carraca | Matheus Martins | ||
Henrique Pereira | Joao Pinto | ||
Robyn Esajas | Fernando Cesar Alves da Conceicao | ||
Gabi Rodrigues | Vladimir Silva | ||
Tiago Alexandre Almeida Simoes | Chico Ramos | ||
Keyns Abdala | Rafa | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 17 | 29 | T H H T T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 10 | 29 | T T T T T | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H B T H B | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | -4 | 17 | H B H T T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 15 | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | T B B H T | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -14 | 13 | B T B B B | |
| 17 | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | B T B H B | |
| 18 | 13 | 3 | 3 | 7 | -9 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch