Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Hakeeb Adelakun (Kiến tạo: Jordan Thomas) 14 | |
Jake Bickerstaff (Kiến tạo: Hakeeb Adelakun) 31 | |
(Pen) Isaac Hutchinson 54 | |
John Marquis (Kiến tạo: William Boyle) 63 | |
Tommy McDermott (Thay: Anthony Scully) 69 | |
Joe Day 70 | |
William Boyle 73 | |
Ethon Archer (Thay: Isaac Hutchinson) 75 | |
Tom Sang (Thay: George Lloyd) 78 | |
Tom Taylor (Thay: Jake Bickerstaff) 86 | |
Arkell Jude-Boyd 89 | |
Josh Martin (Thay: Jordan Thomas) 89 | |
Taylor Perry 90 | |
Tommy McDermott 90+2' |
Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Shrewsbury Town


Diễn biến Cheltenham Town vs Shrewsbury Town
Thẻ vàng cho Tommy McDermott.
Thẻ vàng cho Taylor Perry.
Thẻ vàng cho Arkell Jude-Boyd.
Jordan Thomas rời sân và được thay thế bởi Josh Martin.
Jake Bickerstaff rời sân và được thay thế bởi Tom Taylor.
George Lloyd rời sân và được thay thế bởi Tom Sang.
Isaac Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Ethon Archer.
Thẻ vàng cho William Boyle.
Thẻ vàng cho Joe Day.
Anthony Scully rời sân và được thay thế bởi Tommy McDermott.
William Boyle đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - John Marquis đã ghi bàn!
V À A A O O O - Isaac Hutchinson từ Cheltenham thực hiện thành công quả phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hakeeb Adelakun đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jake Bickerstaff ghi bàn!
Jordan Thomas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hakeeb Adelakun đã ghi bàn!
V À A A A O O O Cheltenham ghi bàn.
Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Shrewsbury Town
Cheltenham Town (4-3-3): Joseph David Day (1), Arkell Jude-Boyd (2), Robbie Cundy (6), James Wilson (5), Jonathan Tomkinson (27), Luke Young (8), Ben Stevenson (26), Isaac Hutchinson (21), Jordan Thomas (11), Hakeeb Adelakun (31), Jake Bickerstaff (20)
Shrewsbury Town (3-4-1-2): Will Brook (12), Luca Hoole (2), Tom Anderson (4), Will Boyle (5), Ismeal Kabia (20), Taylor Perry (14), Josh Ruffels (25), Sam Clucas (6), Anthony Scully (11), George Lloyd (9), John Marquis (27)


| Thay người | |||
| 75’ | Isaac Hutchinson Ethon Archer | 69’ | Anthony Scully Tommy McDermott |
| 86’ | Jake Bickerstaff Tom Taylor | 78’ | George Lloyd Tom Sang |
| 89’ | Jordan Thomas Josh Martin | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Diallo | Elyh Harrison | ||
Darragh Power | Malvind Benning | ||
George Harmon | Tommy McDermott | ||
Liam Kinsella | Tom Sang | ||
Tom Taylor | Chuks Aneke | ||
Ethon Archer | Isaac England | ||
Josh Martin | Will Gray | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 13 | 4 | 5 | 12 | 43 | T T H H T | |
| 2 | 22 | 12 | 6 | 4 | 12 | 42 | B T T T T | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 9 | 40 | T B T T B | |
| 4 | 22 | 11 | 6 | 5 | 19 | 39 | T B H T T | |
| 5 | 22 | 12 | 3 | 7 | 3 | 39 | T H T T T | |
| 6 | 22 | 11 | 5 | 6 | 11 | 38 | T T T H B | |
| 7 | 22 | 10 | 8 | 4 | 8 | 38 | B H T T T | |
| 8 | 22 | 9 | 8 | 5 | 6 | 35 | T H H T H | |
| 9 | 22 | 9 | 6 | 7 | 3 | 33 | B H T T B | |
| 10 | 22 | 8 | 8 | 6 | 9 | 32 | T H B T H | |
| 11 | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | B H T H B | |
| 12 | 22 | 7 | 10 | 5 | 5 | 31 | H H H B H | |
| 13 | 22 | 7 | 8 | 7 | 3 | 29 | H T B B H | |
| 14 | 22 | 7 | 8 | 7 | 2 | 29 | T T B B T | |
| 15 | 22 | 6 | 10 | 6 | 4 | 28 | B B H T H | |
| 16 | 22 | 7 | 7 | 8 | 3 | 28 | B H B B H | |
| 17 | 22 | 7 | 6 | 9 | -1 | 27 | T T B B T | |
| 18 | 22 | 8 | 3 | 11 | -14 | 27 | B T H T T | |
| 19 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | H B H B B | |
| 20 | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | B B H B H | |
| 21 | 22 | 4 | 7 | 11 | -16 | 19 | H H H B B | |
| 22 | 22 | 5 | 3 | 14 | -24 | 18 | B B B H B | |
| 23 | 22 | 4 | 5 | 13 | -18 | 17 | H B H B B | |
| 24 | 22 | 3 | 5 | 14 | -20 | 14 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch