Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Filozofe Mabete (Thay: Paul Glatzel) 46 | |
Joel McGregor 54 | |
Joel McGregor 57 | |
Will Wright (Thay: Finley Munroe) 59 | |
Filozofe Mabete (Kiến tạo: Will Wright) 75 | |
Isaac Hutchinson (Thay: Arkell Jude-Boyd) 81 | |
Jake Tabor (Thay: Ollie Palmer) 82 | |
Tom Taylor (Thay: Ethon Archer) 88 | |
Josh Martin (Thay: Jordan Thomas) 89 | |
Princewill Ehibhatiomhan (Thay: Tom Nichols) 90 | |
Dani Gonzalez (Thay: Darren Oldaker) 90 | |
James Ball 90+5' |
Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Swindon Town


Diễn biến Cheltenham Town vs Swindon Town
Thẻ vàng cho James Ball.
Darren Oldaker rời sân và được thay thế bởi Dani Gonzalez.
Tom Nichols rời sân và được thay thế bởi Princewill Ehibhatiomhan.
Jordan Thomas rời sân và được thay thế bởi Josh Martin.
Ethon Archer rời sân và được thay thế bởi Tom Taylor.
Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Jake Tabor.
Arkell Jude-Boyd rời sân và được thay thế bởi Isaac Hutchinson.
Will Wright đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Filozofe Mabete đã ghi bàn!
Finley Munroe rời sân và được thay thế bởi Will Wright.
V À A A O O O - Joel McGregor ghi bàn!
Thẻ vàng cho Joel McGregor.
Paul Glatzel rời sân và được thay thế bởi Filozofe Mabete.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Phạt góc cho Cheltenham Town. Gavin Kilkenny là người đã phá bóng ra ngoài.
Trận đấu tiếp tục. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.
Trận đấu bị gián đoạn do chấn thương của Ollie Palmer (Swindon Town).
Cú sút không thành công. Finley Munroe (Swindon Town) sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm, bóng đi cao và lệch về bên trái từ một quả đá phạt trực tiếp.
Cú sút không thành công. Finley Munroe (Swindon Town) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm từ một quả đá phạt trực tiếp.
Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Swindon Town
Cheltenham Town (4-3-3): Joseph David Day (1), Arkell Jude-Boyd (2), Robbie Cundy (6), James Wilson (5), Jonathan Tomkinson (27), Luke Young (8), Ben Stevenson (26), Ethon Archer (22), Jordan Thomas (11), Jake Bickerstaff (20), Hakeeb Adelakun (31)
Swindon Town (4-2-3-1): Connor Ripley (1), Joel McGregor (33), James Ball (6), Ryan Tafazolli (17), Finley Munroe (26), Tom Nichols (7), Gavin Kilkenny (18), Paul Glatzel (9), Darren Oldaker (44), Aaron Drinan (23), Ollie Palmer (28)


| Thay người | |||
| 81’ | Arkell Jude-Boyd Isaac Hutchinson | 46’ | Paul Glatzel Filozofe Mabete |
| 88’ | Ethon Archer Tom Taylor | 59’ | Finley Munroe Will Wright |
| 89’ | Jordan Thomas Josh Martin | 82’ | Ollie Palmer Jake Tabor |
| 90’ | Tom Nichols Princewill Omonefe Ehibhatiomhan | ||
| 90’ | Darren Oldaker Dani Gonzalez | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Diallo | Lewis Ward | ||
Darragh Power | Filozofe Mabete | ||
George Harmon | Will Wright | ||
Liam Kinsella | Jake Tabor | ||
Isaac Hutchinson | Princewill Omonefe Ehibhatiomhan | ||
Tom Taylor | Dani Gonzalez | ||
Josh Martin | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Thành tích gần đây Swindon Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 23 | 13 | 6 | 4 | 14 | 45 | T T T T T | |
| 2 | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | B T T B T | |
| 3 | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T H H T B | |
| 4 | 23 | 11 | 7 | 5 | 19 | 40 | B H T T H | |
| 5 | 23 | 12 | 4 | 7 | 3 | 40 | H T T T H | |
| 6 | 23 | 11 | 6 | 6 | 11 | 39 | T T H B H | |
| 7 | 23 | 10 | 8 | 5 | 7 | 38 | H T T T B | |
| 8 | 23 | 10 | 8 | 5 | 7 | 38 | H H T H T | |
| 9 | 23 | 9 | 7 | 7 | 3 | 34 | H T T B H | |
| 10 | 23 | 8 | 9 | 6 | 9 | 33 | H B T H H | |
| 11 | 23 | 7 | 11 | 5 | 5 | 32 | H H B H H | |
| 12 | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T B B H T | |
| 13 | 23 | 9 | 5 | 9 | 3 | 32 | H T H B B | |
| 14 | 23 | 7 | 10 | 6 | 5 | 31 | B H T H T | |
| 15 | 23 | 8 | 7 | 8 | 4 | 31 | H B B H T | |
| 16 | 23 | 8 | 6 | 9 | 0 | 30 | T B B T T | |
| 17 | 23 | 7 | 8 | 8 | 0 | 29 | T B B T B | |
| 18 | 23 | 8 | 3 | 12 | -16 | 27 | T H T T B | |
| 19 | 23 | 6 | 6 | 11 | -8 | 24 | B H B B T | |
| 20 | 23 | 4 | 7 | 12 | -13 | 19 | B H B H B | |
| 21 | 23 | 4 | 7 | 12 | -17 | 19 | H H B B B | |
| 22 | 23 | 5 | 3 | 15 | -26 | 18 | B B H B B | |
| 23 | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | H B B H T | |
| 24 | 23 | 4 | 5 | 14 | -19 | 17 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch