Denys Kuzyk
37
Nazariy Fedorivsky
43
Denys Teslyuk (Thay: Igor Medynsky)
61
Yevgeniy Shevchenko
74
Ruslan Chernenko (Thay: Yevgeniy Shevchenko)
76
Shota Nonikashvili
77
Shota Nonikashvili
79
Oleg Gorin
81
Muharrem Jashari
84
Danylo Kravchuk (Thay: Prosper Obah)
85
Artur Avagimyan (Thay: Shota Nonikashvili)
85
Oleg Slobodyan
86
Serhii Sukhanov (Thay: Denys Ustymenko)
89
Evgeniy Pasich (Thay: Oleh Ilin)
89
Ivan Nesterenko (Thay: Vasyl Kurko)
89
Ajdi Dajko (Thay: Oleg Gorin)
90
Illia Putria (Thay: Gennadiy Pasich)
90
Jewison Bennette (Thay: Denys Kuzyk)
90

Thống kê trận đấu Cherkasy vs FC Obolon Kyiv

số liệu thống kê
Cherkasy
Cherkasy
FC Obolon Kyiv
FC Obolon Kyiv
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cherkasy vs FC Obolon Kyiv

Tất cả (29)
90+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Denys Kuzyk rời sân và được thay thế bởi Jewison Bennette.

90'

Gennadiy Pasich rời sân và được thay thế bởi Illia Putria.

90'

Oleg Gorin rời sân và được thay thế bởi Ajdi Dajko.

89'

Vasyl Kurko rời sân và được thay thế bởi Ivan Nesterenko.

89'

Oleh Ilin rời sân và được thay thế bởi Evgeniy Pasich.

89'

Denys Ustymenko rời sân và được thay thế bởi Serhii Sukhanov.

86' Thẻ vàng cho Oleg Slobodyan.

Thẻ vàng cho Oleg Slobodyan.

86' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

85'

Shota Nonikashvili rời sân và được thay thế bởi Artur Avagimyan.

85'

Prosper Obah rời sân và được thay thế bởi Danylo Kravchuk.

84' V À A A O O O - Muharrem Jashari đã ghi bàn!

V À A A O O O - Muharrem Jashari đã ghi bàn!

84' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

81' Thẻ vàng cho Oleg Gorin.

Thẻ vàng cho Oleg Gorin.

81' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79' Thẻ vàng cho Shota Nonikashvili.

Thẻ vàng cho Shota Nonikashvili.

77' V À A A O O O - Shota Nonikashvili đã ghi bàn!

V À A A O O O - Shota Nonikashvili đã ghi bàn!

77' V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

76'

Yevgeniy Shevchenko rời sân và được thay thế bởi Ruslan Chernenko.

74' Thẻ vàng cho Yevgeniy Shevchenko.

Thẻ vàng cho Yevgeniy Shevchenko.

Đội hình xuất phát Cherkasy vs FC Obolon Kyiv

Cherkasy (4-1-2-3): Aleksey Palamarchuk (12), Gennadiy Pasich (11), Oleh Horin (25), Nazariy Muravskyi (34), Alexander Drambayev (14), Artur Ryabov (16), Shota Nonikashvili (5), Yevgeniy Pastukh (19), Muharrem Jashari (10), Prosper Obah (8), Denys Kuzyk (17)

FC Obolon Kyiv (5-3-2): Nazary Fedorivsky (1), Oleg Ilyin (14), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Vasyl Kurko (95), Valery Dubko (37), Yevgeniy Shevchenko (5), Igor Medynskyi (13), Maksym Chekh (6), Yegor Prokopenko (24), Oleg Slobodyan (10), Denys Ustymenko (9)

Cherkasy
Cherkasy
4-1-2-3
12
Aleksey Palamarchuk
11
Gennadiy Pasich
25
Oleh Horin
34
Nazariy Muravskyi
14
Alexander Drambayev
16
Artur Ryabov
5
Shota Nonikashvili
19
Yevgeniy Pastukh
10
Muharrem Jashari
8
Prosper Obah
17
Denys Kuzyk
9
Denys Ustymenko
10
Oleg Slobodyan
24
Yegor Prokopenko
6
Maksym Chekh
13
Igor Medynskyi
5
Yevgeniy Shevchenko
37
Valery Dubko
95
Vasyl Kurko
3
Vladyslav Andriyovych Pryimak
14
Oleg Ilyin
1
Nazary Fedorivsky
FC Obolon Kyiv
FC Obolon Kyiv
5-3-2
Thay người
85’
Shota Nonikashvili
Artur Avagimyan
61’
Igor Medynsky
Denys Teslyuk
85’
Prosper Obah
Danylo Kravchuk
76’
Yevgeniy Shevchenko
Ruslan Chernenko
90’
Oleg Gorin
Ajdi Dajko
89’
Vasyl Kurko
Ivan Nesterenko
90’
Gennadiy Pasich
Ilya Putrya
89’
Oleh Ilin
Evgeniy Pasich
90’
Denys Kuzyk
Jewison Bennette
89’
Denys Ustymenko
Sergiy Sukhanov
Cầu thủ dự bị
Dmitriy Ledviy
Vitaliy Chebotarov
Kirill Samoylenko
Maksym Grysyo
Ivan Yermachkov
Artem Kulakovskyi
Ajdi Dajko
Ivan Nesterenko
Oleksandr Kapliyenko
Evgeniy Pasich
Ilya Putrya
Sergiy Sukhanov
Yaroslav Kysil
Denys Teslyuk
Jewison Bennette
Ruslan Chernenko
Mark Podolyak
Artur Avagimyan
Viacheslav Tankovskyi
Danylo Kravchuk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
29/10 - 2023
04/05 - 2024
09/11 - 2024
10/05 - 2025
06/12 - 2025

Thành tích gần đây Cherkasy

VĐQG Ukraine
13/12 - 2025
H1: 1-0
06/12 - 2025
29/11 - 2025
21/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
29/10 - 2025
VĐQG Ukraine
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv

VĐQG Ukraine
12/12 - 2025
06/12 - 2025
28/11 - 2025
22/11 - 2025
31/10 - 2025
25/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CherkasyCherkasy1611231235T T T T T
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk159512532T T T H H
3Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr169341530T H T B T
4KryvbasKryvbas16754426B H H T H
5FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka16673425T T H H H
6Metalist 1925Metalist 192515663624H B T H T
7Dynamo KyivDynamo Kyiv156541123B B B B T
8ZoryaZorya16655123T H B T B
9KarpatyKarpaty16475-119T B H B B
10Veres RivneVeres Rivne14464-118H T T H H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv16457-1517T B H B B
12Rukh LvivRukh Lviv15519-916B B T T T
13KudrivkaKudrivka16439-1115B B B B H
14Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi15429-414B B H H T
15FC OlexandriyaFC Olexandriya16259-1411B H B B H
16SC PoltavaSC Poltava152310-239H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow