Muharrem Jashari
18
Yevgeniy Pastukh
30
Bogdan Kushnirenko
30
Jakov Basic
37
Roman Vantukh
41
Andrija Janjic
45+3'
Navin Malysh (Thay: Jordan)
46
Roman Salenko (Thay: Jakov Basic)
46
Igor Perduta (Thay: Andrija Janjic)
46
Muharrem Jashari
53
Nazarii Muravskyi
56
Andriy Matkevych (Thay: Dejan Popara)
65
Danylo Kravchuk (Thay: Vyacheslav Tankovskyi)
77
Yaroslav Kysyl (Thay: Muharrem Jashari)
86
Jewison Bennette (Thay: Mark Assinor)
89

Thống kê trận đấu Cherkasy vs Zorya

số liệu thống kê
Cherkasy
Cherkasy
Zorya
Zorya
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cherkasy vs Zorya

Tất cả (20)
89'

Mark Assinor rời sân và được thay thế bởi Jewison Bennette.

86'

Muharrem Jashari rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Kysyl.

77'

Vyacheslav Tankovskyi rời sân và được thay thế bởi Danylo Kravchuk.

65'

Dejan Popara rời sân và được thay thế bởi Andriy Matkevych.

56' V À A A O O O - Nazarii Muravskyi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nazarii Muravskyi đã ghi bàn!

53' Thẻ vàng cho Muharrem Jashari.

Thẻ vàng cho Muharrem Jashari.

46'

Andrija Janjic rời sân và được thay thế bởi Igor Perduta.

46'

Jakov Basic rời sân và được thay thế bởi Roman Salenko.

46'

Jordan rời sân và được thay thế bởi Navin Malysh.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

45+3' Thẻ vàng cho Andrija Janjic.

Thẻ vàng cho Andrija Janjic.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Roman Vantukh.

Thẻ vàng cho Roman Vantukh.

37' Thẻ vàng cho Jakov Basic.

Thẻ vàng cho Jakov Basic.

30' Thẻ vàng cho Bogdan Kushnirenko.

Thẻ vàng cho Bogdan Kushnirenko.

30' Thẻ vàng cho Yevgeniy Pastukh.

Thẻ vàng cho Yevgeniy Pastukh.

27' V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

18' V À A A O O O - Muharrem Jashari đã ghi bàn!

V À A A O O O - Muharrem Jashari đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Cherkasy vs Zorya

Cherkasy (4-1-4-1): Aleksey Palamarchuk (12), Gennadiy Pasich (11), Ajdi Dajko (4), Nazariy Muravskyi (34), Alexander Drambayev (14), Artur Ryabov (16), Muharrem Jashari (10), Viacheslav Tankovskyi (6), Yevgeniy Pastukh (19), Denys Kuzyk (17), Mark Osei Assinor (90)

Zorya (4-4-2): Oleksandr Saputin (1), Leovigildo (10), Jordan (55), Andriy Yanich (5), Roman Vantukh (47), Artem Slesar (9), Bogdan Kushnirenko (77), Jakov Basic (21), Dejan Popara (6), Petar Micin (22), Nemanja Andjusic (7)

Cherkasy
Cherkasy
4-1-4-1
12
Aleksey Palamarchuk
11
Gennadiy Pasich
4
Ajdi Dajko
34
Nazariy Muravskyi
14
Alexander Drambayev
16
Artur Ryabov
10
Muharrem Jashari
6
Viacheslav Tankovskyi
19
Yevgeniy Pastukh
17
Denys Kuzyk
90
Mark Osei Assinor
7
Nemanja Andjusic
22
Petar Micin
6
Dejan Popara
21
Jakov Basic
77
Bogdan Kushnirenko
9
Artem Slesar
47
Roman Vantukh
5
Andriy Yanich
55
Jordan
10
Leovigildo
1
Oleksandr Saputin
Zorya
Zorya
4-4-2
Thay người
77’
Vyacheslav Tankovskyi
Danylo Kravchuk
46’
Jordan
Navin Malysh
86’
Muharrem Jashari
Yaroslav Kysil
46’
Andrija Janjic
Igor Perduta
89’
Mark Assinor
Jewison Bennette
46’
Jakov Basic
Roman Salenko
65’
Dejan Popara
Andrii Matkevych
Cầu thủ dự bị
Dmitriy Ledviy
Mykyta Turbaievskyi
Kirill Samoylenko
Valeriy Kosivskyi
Ivan Yermachkov
Navin Malysh
Oleksandr Kapliyenko
Igor Perduta
Ilya Putrya
Gabriel Eskinja
Danylo Kravchuk
Kyrylo Dryshliuk
Artur Avagimyan
Roman Salenko
Yaroslav Kysil
Andrii Matkevych
Jewison Bennette
Igor Gorbach
Mark Podolyak
Ruan Oliveira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
12/11 - 2023
H1: 0-1
19/05 - 2024
H1: 0-1
04/11 - 2024
H1: 1-0
04/05 - 2025
H1: 0-0
02/08 - 2025
H1: 0-0
13/12 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Cherkasy

VĐQG Ukraine
13/12 - 2025
H1: 1-0
06/12 - 2025
29/11 - 2025
21/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
29/10 - 2025
VĐQG Ukraine
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Zorya

VĐQG Ukraine
13/12 - 2025
H1: 1-0
05/12 - 2025
H1: 1-0
30/11 - 2025
24/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
H1: 1-0
24/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CherkasyCherkasy1611231235T T T T T
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk159512532T T T H H
3Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr169341530T H T B T
4KryvbasKryvbas16754426B H H T H
5FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka16673425T T H H H
6Metalist 1925Metalist 192515663624H B T H T
7Dynamo KyivDynamo Kyiv156541123B B B B T
8ZoryaZorya16655123T H B T B
9KarpatyKarpaty16475-119T B H B B
10Veres RivneVeres Rivne14464-118H T T H H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv16457-1517T B H B B
12Rukh LvivRukh Lviv15519-916B B T T T
13KudrivkaKudrivka16439-1115B B B B H
14Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi15429-414B B H H T
15FC OlexandriyaFC Olexandriya16259-1411B H B B H
16SC PoltavaSC Poltava152310-239H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow