Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
James Eto'o 39 | |
Weslen Junior 40 | |
Olaus Jair Skarsem (Thay: Petko Panayotov) 46 | |
Weslen Junior 55 | |
Bruno Jordao 62 | |
Georgi Lazarov (Kiến tạo: Vasil Panayotov) 65 | |
Olaus Jair Skarsem 68 | |
Gustavo Franca (Thay: Weslen Junior) 70 | |
Teodor Ivanov (Thay: Leandro Godoy) 71 | |
Teodor Ivanov 71 | |
David Teles (Thay: Berk Beyhan) 76 | |
Ivan Turitsov (Thay: Angelo Martino) 77 | |
Asen Donchev 80 | |
Ertan Tombak (Thay: Vasil Panayotov) 90 | |
Nikolay Kostadinov (Thay: Asen Chandarov) 90 |
Thống kê trận đấu Cherno More Varna vs PFC CSKA Sofia


Diễn biến Cherno More Varna vs PFC CSKA Sofia
Kiểm soát bóng: Cherno More Varna: 43%, CSKA Sofia: 57%.
Cherno More Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Cherno More Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Zhivko Atanasov chặn thành công cú sút.
Cú sút của Olaus Jair Skarsem bị chặn lại.
Quả tạt của Ivan Turitsov từ CSKA Sofia thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
CSKA Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Cherno More Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Asen Chandarov rời sân để Nikolay Kostadinov vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Vasil Panayotov rời sân để Ertan Tombak vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Vlatko Drobarov từ Cherno More Varna chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
CSKA Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Bandaro từ Cherno More Varna chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Gustavo Franca từ Cherno More Varna phạm lỗi với Adrian Lapena.
Asen Chandarov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Zhivko Atanasov từ Cherno More Varna chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Cản trở khi Asen Chandarov chặn đường chạy của Fedor Lapoukhov. Một quả đá phạt được trao.
Gustavo Franca đánh đầu về phía khung thành, nhưng Fedor Lapoukhov dễ dàng cản phá.
Vasil Panayotov từ Cherno More Varna thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Đội hình xuất phát Cherno More Varna vs PFC CSKA Sofia
Cherno More Varna (3-5-2): Kristian Tomov (81), Zhivko Atanasov (3), Vlatko Drobarov (28), Joao Vitor Rodrigues Bandaro (26), Nikolay Zlatev (39), Vasil Panayotov (71), Berk Beyhan (29), Asen Chandarov (10), Asen Donchev (8), Weslen Junior Faustino de Melo (99), Georgi Lazarov (19)
PFC CSKA Sofia (4-1-4-1): Fedor Lapoukhov (21), Pastor (2), Adrian Lapena Ruiz (4), Lumbardh Dellova (5), Angelo Martino (17), Jordao (6), Ilian Iliev (73), James Eto'o (99), Petko Panayotov (30), Ioannis Pittas (28), Santiago Leandro Godoy (9)


| Thay người | |||
| 70’ | Weslen Junior Gustavo Evaristo de Franca | 46’ | Petko Panayotov Olaus Skarsem |
| 76’ | Berk Beyhan David Teles | 71’ | James Eto'o Teodor Ivanov |
| 90’ | Vasil Panayotov Ertan Tombak | 77’ | Angelo Martino Ivan Turitsov |
| 90’ | Asen Chandarov Nikolay Kostadinov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Antoan Manasiev | Gustavo Busatto | ||
Ertan Tombak | Sanyang | ||
Gustavo Evaristo de Franca | Olaus Skarsem | ||
David Teles | David Seger | ||
Rosen Stefanov | Brayan Cordoba | ||
Phellipe | Teodor Ivanov | ||
Joao Pedro Costa Contreiras Martins | Ivan Turitsov | ||
Emanuil Nyagolov | Kevin Dodaj | ||
Nikolay Kostadinov | Yulian Iliev | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cherno More Varna
Thành tích gần đây PFC CSKA Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 14 | 2 | 3 | 31 | 44 | B T T B T | |
| 2 | 19 | 11 | 4 | 4 | 11 | 37 | B B T T H | |
| 3 | 18 | 9 | 7 | 2 | 18 | 34 | B T T T H | |
| 4 | 19 | 9 | 6 | 4 | 11 | 33 | T B B T T | |
| 5 | 19 | 8 | 7 | 4 | 11 | 31 | T T T T B | |
| 6 | 19 | 7 | 8 | 4 | -2 | 29 | T H H B B | |
| 7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 2 | 28 | T T T T H | |
| 8 | 19 | 6 | 8 | 5 | 3 | 26 | B T H T T | |
| 9 | 19 | 6 | 7 | 6 | -1 | 25 | T B B T H | |
| 10 | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | T T H H T | |
| 11 | 19 | 6 | 3 | 10 | -4 | 21 | T B T H B | |
| 12 | 19 | 3 | 8 | 8 | -12 | 17 | B H B B B | |
| 13 | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B H B B H | |
| 14 | 19 | 3 | 6 | 10 | -19 | 15 | B B H B H | |
| 15 | 19 | 4 | 3 | 12 | -22 | 15 | T B B B H | |
| 16 | 19 | 3 | 3 | 13 | -16 | 12 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch