- (VAR check)5
- Juan Arce31
- Wilmar Alexander Cruz Moreno40
- Alejandro Mejia42
- Wilmar Alexander Cruz Moreno54
- Victor Perea (Thay: Angelo Pena)59
- Sebastian Jose Colon Guerra (Thay: Michael Nike Gomez Vega)73
- Mauricio Linan (Thay: Joan Edilson Cortes Caicedo)73
- Henry Junior Plazas Mendoza90+9'
- Guillermo Guzman (Thay: Juan Arce)90
- Agustin Alvarez Wallace19
- Pablo Ceppelini24
- Pablo Ceppelini40
- Jhon Duque (Thay: Agustin Alvarez Wallace)46
- Eric Ramirez (Thay: Robert Mejia)62
- Edwin Torres (Thay: Edier Ocampo Vidal)62
- Alvaro Angulo72
- Joan Castro75
- Andres Salazar Osorio (Thay: Alvaro Angulo)77
- Juan Pablo Torres (Thay: Oscar Perea)77
Thống kê trận đấu Chico FC vs Atletico Nacional
số liệu thống kê
Chico FC
Atletico Nacional
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 15
24 Ném biên 26
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chico FC vs Atletico Nacional
Thay người | |||
59’ | Angelo Pena Victor Perea | 46’ | Agustin Alvarez Wallace Jhon Duque |
73’ | Joan Edilson Cortes Caicedo Mauricio Linan | 62’ | Robert Mejia Eric Ramirez |
73’ | Michael Nike Gomez Vega Sebastian Jose Colon Guerra | 62’ | Edier Ocampo Vidal Edwin Torres |
90’ | Juan Arce Guillermo Guzman | 77’ | Oscar Perea Juan Pablo Torres |
77’ | Alvaro Angulo Andres Salazar Osorio |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillermo Guzman | Jhon Duque | ||
Yeison Tolosa | Juan Pablo Torres | ||
Victor Perea | Sergio Mosquera | ||
Eder Orjuela | Andres Salazar Osorio | ||
Mauricio Linan | Eric Ramirez | ||
Juan Ostos | Luis Marquinez | ||
Sebastian Jose Colon Guerra | Edwin Torres |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Chico FC
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Atletico Nacional
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bucaramanga | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T B B T T |
2 | Tolima | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | B T T T B |
3 | Santa Fe | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | T H T T B |
4 | Deportivo Pereira | 19 | 10 | 4 | 5 | 9 | 34 | H H T B T |
5 | La Equidad | 19 | 9 | 6 | 4 | 8 | 33 | T T H T B |
6 | Millonarios | 19 | 9 | 4 | 6 | 8 | 31 | T T T T T |
7 | Atletico Junior | 19 | 8 | 5 | 6 | 3 | 29 | B H B T H |
8 | Once Caldas | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | T B B B H |
9 | Independiente Medellin | 19 | 8 | 5 | 6 | -9 | 29 | H T T H T |
10 | America de Cali | 19 | 6 | 7 | 6 | 6 | 25 | T H H B H |
11 | Aguilas Doradas Rionegro | 19 | 7 | 4 | 8 | 1 | 25 | B B T T H |
12 | Atletico Nacional | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | B H B H T |
13 | Fortaleza FC | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T T H B H |
14 | CD Jaguares | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | H H H B T |
15 | Deportivo Cali | 19 | 5 | 6 | 8 | 0 | 21 | B H H T H |
16 | Deportivo Pasto | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T B H B T |
17 | Chico FC | 19 | 5 | 3 | 11 | -13 | 18 | B B T B B |
18 | Envigado | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
19 | Alianza FC | 19 | 4 | 4 | 11 | -14 | 16 | H B B T B |
20 | Patriotas | 19 | 4 | 3 | 12 | -16 | 15 | H T B B B |
Group A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Junior | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | H B T H T |
2 | Deportivo Pereira | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | H T B T T |
3 | Millonarios | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | T T T T B |
4 | Bucaramanga | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B B T T B |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Once Caldas | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | B B B H T |
2 | Santa Fe | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | H T T B T |
3 | Tolima | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | T T T B B |
4 | La Equidad | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại