Ryad Boudebouz
15
Cedric Hountondji
19
Cedric Hountondji (Kiến tạo: Jason Berthomier)
39
Romain Hamouma (Thay: Lucas Gourna-Douath)
46
Johan Gastien
52
Denis Bouanga (Thay: Arnaud Nordin)
54
Yohann Magnin (Thay: Jason Berthomier)
64
Jim Allevinah (Thay: Lucas Da Cunha)
64
Mahdi Camara
71
Adil Aouchiche (Thay: Sada Thioub)
74
Arial Mendy (Thay: Elbasan Rashani)
79
Kolo (Kiến tạo: Romain Hamouma)
82
Zaydou Youssouf (Thay: Wahbi Khazri)
86
Yvann Macon (Thay: Ryad Boudebouz)
86
Grejohn Kyei (Thay: Johan Gastien)
88
Alidu Seidu
90+1'
Akim Zedadka
90+5'

Thống kê trận đấu Clermont vs St.Etienne

số liệu thống kê
Clermont
Clermont
St.Etienne
St.Etienne
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 23
1 Việt vị 1
16 Chuyền dài 15
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 3

Diễn biến Clermont vs St.Etienne

Tất cả (265)
90+7'

Hôm nay tham dự là 12131.

90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Cầm bóng: Clermont Foot: 46%, Saint-Etienne: 54%.

90+6'

Trò chơi được khởi động lại.

90+6'

Romain Hamouma đang dính chấn thương và được chăm sóc y tế ngay trên sân.

90+5'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+5' Thẻ vàng cho Akim Zedadka.

Thẻ vàng cho Akim Zedadka.

90+5'

Người tham gia thổi còi của mình. Akim Zedadka đã lao vào tấn công Romain Hamouma từ phía sau và đó là một quả đá phạt

90+5'

Saint-Etienne bắt đầu phản công.

90+4'

Clermont Foot đang kiểm soát bóng.

90+4'

Quả phát bóng lên cho Saint-Etienne.

90+4'

Grejohn Kyei của Clermont Foot đá phạt góc từ cánh phải.

90+3'

Zaydou Youssouf dứt điểm nguy hiểm nhưng buộc phải chịu phạt góc ...

90+3'

Có thể là một cơ hội tốt ở đây khi Yohann Magnin từ Clermont Foot cắt ngang hàng thủ đối phương bằng một đường xuyên ...

90+3'

Saint-Etienne thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ

90+2'

Quả phát bóng lên cho Saint-Etienne.

90+2'

Arial Mendy từ Clermont Foot tung ra một nỗ lực nhắm tới mục tiêu

90+2'

Clermont Foot đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+1'

Clermont Foot thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 5 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90+1' Thẻ vàng cho Alidu Seidu.

Thẻ vàng cho Alidu Seidu.

Đội hình xuất phát Clermont vs St.Etienne

St.Etienne (3-4-1-2): Kolo (5)

Huấn luyện viên

Pascal Gastien

Eirik Horneland

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
24/07 - 2021
Ligue 1
07/11 - 2021
13/02 - 2022
Giao hữu
22/07 - 2023
20/07 - 2024
Ligue 2
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Clermont

Ligue 2
13/12 - 2025
06/12 - 2025
22/11 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 7-6
Ligue 2
08/11 - 2025
01/11 - 2025
29/10 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây St.Etienne

Ligue 2
14/12 - 2025
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2025
Ligue 2
23/11 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2025
Ligue 2
09/11 - 2025
02/11 - 2025
29/10 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LensLens1612131537T T T T T
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1611322136T T B T T
3MarseilleMarseille1610242132T T H B T
4LilleLille1610241332B T T T T
5LyonLyon16835627B H T B T
6RennesRennes16763327T T T B T
7StrasbourgStrasbourg16727523T B B B H
8ToulouseToulouse16655523H B H T T
9AS MonacoAS Monaco16727-123B B T B B
10AngersAngers16646-122T T B T T
11BrestBrest16547-619B T T T B
12LorientLorient16466-918H H T T H
13NiceNice16529-1017B B B B B
14Paris FCParis FC16448-816B B H H B
15Le HavreLe Havre16367-915H B B H B
16AuxerreAuxerre163310-1112B H H T B
17NantesNantes16259-1411H H B B B
18MetzMetz163211-2011T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow