Thứ Bảy, 01/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Club Sport Herediano vs LD Alajuelense hôm nay 19-05-2024

Giải VĐQG Costa Rica - CN, 19/5

Kết thúc
Hiệp một: 0-0 | Hiệp phụ: 0-0 | Pen: 0-2 | Lượt đi: 0-1 | Tổng tỷ số: 1-1
CN, 09:00 19/05/2024
Vòng bán kết - VĐQG Costa Rica
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Adrian Garza82

    Thống kê trận đấu Club Sport Herediano vs LD Alajuelense

    số liệu thống kê
    Club Sport Herediano
    Club Sport Herediano
    LD Alajuelense
    LD Alajuelense
    69 Kiểm soát bóng 31
    11 Phạm lỗi 16
    0 Ném biên 0
    4 Việt vị 3
    0 Chuyền dài 0
    14 Phạt góc 2
    3 Thẻ vàng 5
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    4 Sút trúng đích 2
    4 Sút không trúng đích 3
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    2 Thủ môn cản phá 3
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Costa Rica
    19/05 - 2024
    H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 0-2

    Thành tích gần đây Club Sport Herediano

    VĐQG Costa Rica
    19/05 - 2024
    H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 0-2
    23/04 - 2024
    CONCACAF Champions Cup
    11/04 - 2024

    Thành tích gần đây LD Alajuelense

    VĐQG Costa Rica
    27/05 - 2024
    23/05 - 2024
    19/05 - 2024
    H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 0-2
    13/05 - 2024
    09/05 - 2024
    05/05 - 2024
    21/04 - 2024
    18/04 - 2024

    Bảng xếp hạng VĐQG Costa Rica

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Deportivo SaprissaDeportivo Saprissa2214622348H T T T T
    2Club Sport HeredianoClub Sport Herediano2213541744T H B T H
    3LD AlajuelenseLD Alajuelense2211831941H H H T T
    4Deportiva San CarlosDeportiva San Carlos2210751137B H H B H
    5AD Municipal LiberiaAD Municipal Liberia221147537T H B T T
    6Sporting San JoseSporting San Jose22958032T T H H H
    7GuanacastecaGuanacasteca22868230B B T T B
    8Municipal Perez ZeledonMunicipal Perez Zeledon226511-1123H T T B B
    9C.S. CartaginesC.S. Cartagines224810-920B B H H H
    10Puntarenas FCPuntarenas FC224711-1319B H B B H
    11GreciaGrecia223613-1315H B B B H
    12Santos de GuapilesSantos de Guapiles224315-3115T T H B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow