Đến đây thôi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Alan Medina 15 | |
Alan Medina 21 | |
Julian Alfaro (Kiến tạo: Sebastian Sosa) 39 | |
Diego Coelho (Thay: Sergio Carrasco) 46 | |
Franco Bechtholdt (Thay: F Trinanes) 46 | |
Cristopher Mesias (Thay: Alejandro Samuel Marquez Perez) 46 | |
Cristhofer Mesias (Thay: Alejandro Marquez) 46 | |
Franco Bechtholdt (Thay: Felix Trinanes) 46 | |
Julian Alfaro 53 | |
Lucas Soto (Thay: Julian Alfaro) 63 | |
Alan Medina 65 | |
Alan Medina 65 | |
Jose Ignacio Gonzalez 72 | |
Andres Vilches (Thay: Christian Moreno) 76 | |
Cristhofer Mesias 80 | |
Diego Garcia (Thay: Joaquin Moya) 81 | |
Cristopher Barrera (Kiến tạo: Cesar Yanis) 84 | |
Emiliano Ramos (Thay: Sebastian Sosa) 90 | |
Enrique Serje (Thay: Nicolas Baeza) 90 |
Thống kê trận đấu Cobresal vs Everton CD


Diễn biến Cobresal vs Everton CD
Nicolas Baeza rời sân và được thay thế bởi Enrique Serje.
Sebastian Sosa rời sân và được thay thế bởi Emiliano Ramos.
Cesar Yanis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cristopher Barrera đã ghi bàn!
Joaquin Moya rời sân và được thay thế bởi Diego Garcia.
Thẻ vàng cho Cristhofer Mesias.
Christian Moreno rời sân và được thay thế bởi Andres Vilches.
Thẻ vàng cho Jose Ignacio Gonzalez.
ANH ẤY RA SÂN! - Alan Medina nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
THẺ ĐỎ! - Alan Medina nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Julian Alfaro rời sân và được thay thế bởi Lucas Soto.
Thẻ vàng cho Julian Alfaro.
Felix Trinanes rời sân và được thay thế bởi Franco Bechtholdt.
Alejandro Marquez rời sân và được thay thế bởi Cristhofer Mesias.
Sergio Carrasco rời sân và được thay thế bởi Diego Coelho.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.
Sebastian Sosa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Julian Alfaro đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alan Medina.
Đội hình xuất phát Cobresal vs Everton CD
Cobresal (5-3-2): Alejandro Santander (12), Cristopher Barrera (17), Jose Tiznado (20), Christian Damian Moreno (32), Alejandro Samuel Marquez Perez (8), Vicente Fernandez (15), César Yanis (7), Jorge Henriquez (10), Cesar Munder (18), Sergio Carrasco (19), F Trinanes (14)
Everton CD (4-1-4-1): Ignacio Gonzalez (1), Hugo Magallanes (4), Ramiro Gonzalez (5), Diego Oyarzun (24), Alex Ibacache (2), Benjamin Berrios (21), Alan Medina (11), Joaqun Moya (7), Nicolas Baeza (14), Julian Alfaro (23), Sebastian Sosa (33)


| Thay người | |||
| 46’ | Felix Trinanes Franco Bechtholdt | 63’ | Julian Alfaro Lucas Soto |
| 46’ | Alejandro Marquez Cristopher Mesias | 81’ | Joaquin Moya Diego Garcia |
| 46’ | Sergio Carrasco Diego Coelho | 90’ | Nicolas Baeza Enrique Serje |
| 76’ | Christian Moreno Andres Vilches | 90’ | Sebastian Sosa Emiliano Ramos |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Vladimir Pinos Haiman | Claudio González | ||
Franco Bechtholdt | Diego Garcia | ||
Aaron Astudillo | Lucas Soto | ||
Cristopher Mesias | Joan Cruz | ||
Juan Gaete | Enrique Serje | ||
Diego Coelho | Emiliano Ramos | ||
Andres Vilches | Bastian Tapia | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cobresal
Thành tích gần đây Everton CD
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 23 | 6 | 1 | 32 | 75 | T T T H T | |
| 2 | 30 | 17 | 7 | 6 | 18 | 58 | B T T H T | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 9 | 56 | T T B T T | |
| 4 | 30 | 17 | 4 | 9 | 26 | 55 | T T T H T | |
| 5 | 30 | 16 | 4 | 10 | 8 | 52 | B B T T T | |
| 6 | 30 | 14 | 7 | 9 | 11 | 49 | T B B T H | |
| 7 | 30 | 14 | 5 | 11 | 0 | 47 | T B B T B | |
| 8 | 30 | 12 | 8 | 10 | 10 | 44 | T T T B B | |
| 9 | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | T T T H H | |
| 10 | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B B B B T | |
| 11 | 30 | 8 | 7 | 15 | -7 | 31 | B B T T T | |
| 12 | 30 | 8 | 5 | 17 | -11 | 29 | B B B B B | |
| 13 | 30 | 7 | 6 | 17 | -20 | 27 | T B B B B | |
| 14 | 30 | 6 | 8 | 16 | -17 | 26 | B T B B B | |
| 15 | 30 | 6 | 6 | 18 | -26 | 24 | B T T T B | |
| 16 | 30 | 6 | 3 | 21 | -25 | 21 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch