Owura Edwards đã kiến tạo cho bàn thắng.
Matt Smith 2 | |
Kyreece Lisbie (Kiến tạo: Samson Tovide) 22 | |
Cameron Evans 31 | |
Samson Tovide (Kiến tạo: Micah Mbick) 43 | |
Matthew Baker (Thay: James Clarke) 46 | |
Jack Payne (Thay: Samson Tovide) 57 | |
Micah Mbick 64 | |
Sammy Braybrooke 67 | |
Nathaniel Opoku (Thay: Courtney Baker-Richardson) 68 | |
Moses Alexander-Walker (Thay: Ben Lloyd) 68 | |
Ciaran Brennan (Thay: Matt Smith) 68 | |
Owura Edwards (Thay: Kyreece Lisbie) 72 | |
Rob Hunt (Thay: Teddy Bishop) 72 | |
Ellis Iandolo 78 | |
Will Goodwin (Thay: Micah Mbick) 80 | |
Frankie Terry (Thay: Ellis Iandolo) 81 | |
Thomas Davies (Thay: Cameron Antwi) 84 | |
Jack Payne (Kiến tạo: Owura Edwards) 90+7' |
Thống kê trận đấu Colchester United vs Newport County


Diễn biến Colchester United vs Newport County
V À A A O O O - Jack Payne đã ghi bàn!
Cameron Antwi rời sân và được thay thế bởi Thomas Davies.
Ellis Iandolo rời sân và được thay thế bởi Frankie Terry.
Micah Mbick rời sân và được thay thế bởi Will Goodwin.
Thẻ vàng cho Ellis Iandolo.
Teddy Bishop rời sân và được thay thế bởi Rob Hunt.
Kyreece Lisbie rời sân và được thay thế bởi Owura Edwards.
Matt Smith rời sân và được thay thế bởi Ciaran Brennan.
Ben Lloyd rời sân và được thay thế bởi Moses Alexander-Walker.
Courtney Baker-Richardson rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Opoku.
V À A A O O O - Sammy Braybrooke đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Micah Mbick đã ghi bàn!
Samson Tovide rời sân và được thay thế bởi Jack Payne.
James Clarke rời sân và được thay thế bởi Matthew Baker.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài đã thổi còi kết thúc hiệp một.
Micah Mbick đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Samson Tovide đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Colchester United vs Newport County
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Kane Vincent-Young (30), Jack Tucker (5), Harvey Araujo (24), Ellis Iandolo (3), Arthur Read (16), Teddy Bishop (8), Kyreece Lisbie (14), Micah Mbick (33), Harry Anderson (7), Samson Tovide (9)
Newport County (4-1-4-1): Jordan Wright (28), Cameron Evans (2), James Clarke (5), Lee Thomas Jenkins (15), Anthony Driscoll-Glennon (3), Matt Smith (8), Cameron Antwi (11), Sammy Braybrooke (44), Ben Lloyd (20), Bobby Kamwa (7), Courtney Baker-Richardson (9)


| Thay người | |||
| 57’ | Samson Tovide Jack Payne | 46’ | James Clarke Matthew Baker |
| 72’ | Teddy Bishop Rob Hunt | 68’ | Matt Smith Ciaran Brennan |
| 72’ | Kyreece Lisbie Owura Edwards | 68’ | Courtney Baker-Richardson Nathaniel Opoku |
| 80’ | Micah Mbick Will Goodwin | 68’ | Ben Lloyd Moses Alexander-Walker |
| 81’ | Ellis Iandolo Frankie Terry | 84’ | Cameron Antwi Thomas Davies |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tom Smith | Nikola Tzanev | ||
Rob Hunt | Matthew Baker | ||
Jack Payne | Ciaran Brennan | ||
Will Goodwin | Joe Thomas | ||
Frankie Terry | Thomas Davies | ||
Owura Edwards | Nathaniel Opoku | ||
John-Kymani Gordon | Moses Alexander-Walker | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colchester United
Thành tích gần đây Newport County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 21 | 12 | 4 | 5 | 11 | 40 | T T T H H | |
| 2 | 21 | 12 | 4 | 5 | 10 | 40 | H T B T T | |
| 3 | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T B T T T | |
| 4 | 21 | 11 | 5 | 5 | 13 | 38 | B T T T H | |
| 5 | 21 | 10 | 6 | 5 | 18 | 36 | H T B H T | |
| 6 | 21 | 11 | 3 | 7 | 2 | 36 | B T H T T | |
| 7 | 21 | 9 | 8 | 4 | 6 | 35 | H B H T T | |
| 8 | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T T H H T | |
| 9 | 21 | 9 | 6 | 6 | 4 | 33 | T B H T T | |
| 10 | 21 | 9 | 5 | 7 | 6 | 32 | H B H T H | |
| 11 | 21 | 8 | 7 | 6 | 9 | 31 | T T H B T | |
| 12 | 21 | 7 | 9 | 5 | 5 | 30 | H H H H B | |
| 13 | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H H T B B | |
| 14 | 21 | 6 | 9 | 6 | 4 | 27 | T B B H T | |
| 15 | 21 | 7 | 6 | 8 | 3 | 27 | H B H B B | |
| 16 | 21 | 6 | 8 | 7 | 1 | 26 | H T T B B | |
| 17 | 21 | 6 | 6 | 9 | -2 | 24 | H T T B B | |
| 18 | 21 | 7 | 3 | 11 | -16 | 24 | T B T H T | |
| 19 | 21 | 5 | 6 | 10 | -9 | 21 | B H B H B | |
| 20 | 21 | 4 | 7 | 10 | -14 | 19 | B H H H B | |
| 21 | 21 | 4 | 6 | 11 | -11 | 18 | H B B H B | |
| 22 | 21 | 5 | 3 | 13 | -23 | 18 | B B B B H | |
| 23 | 21 | 4 | 5 | 12 | -17 | 17 | B H B H B | |
| 24 | 21 | 3 | 4 | 14 | -20 | 13 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch