Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kenan Toibibou 34 | |
Mohamed Camara 47 | |
Ismael Boura (Thay: Ahmed Soilihi) 57 | |
El Fardou Ben Nabouhane (Thay: Myziane Maolida) 57 | |
Mahamadou Doumbia (Thay: Yves Bissouma) 63 | |
Gaoussou Diarra (Thay: Dorgeles Nene) 70 | |
Amadou Haidara (Thay: Mohamed Camara) 70 | |
Iyad Mohamed (Thay: Yacine Bourhane) 72 | |
Youssouf M'Changama (Thay: Zaydou Youssouf) 72 | |
Ismael Boura 79 | |
Mamadou Camara (Thay: Lassine Sinayoko) 83 | |
Lassana Coulibaly (Thay: Mamadou Sangare) 83 | |
Said Bakari (Thay: Benjaloud Youssouf) 84 | |
Amadou Haidara 88 | |
El Fardou Ben Nabouhane 90+1' |
Thống kê trận đấu Comoros vs Mali


Diễn biến Comoros vs Mali
Kiểm soát bóng: Comoros: 32%, Mali: 68%.
Mali thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Gaoussou Diarra giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Comoros đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Comoros: 30%, Mali: 70%.
Comoros thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Comoros đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mali thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thổi phạt một quả đá phạt khi Mamadou Camara từ Mali phạm lỗi với Said Bakari.
Trận đấu được tiếp tục.
Lassana Coulibaly bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế ngay trên sân.
Trận đấu bị tạm dừng vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
El Fardou Ben Nabouhane phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Youssouf M'Changama phạm lỗi thô bạo với Mahamadou Doumbia.
El Fardou Ben Nabouhane phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ từ trọng tài.
Một pha vào bóng liều lĩnh. El Fardou Ben Nabouhane phạm lỗi thô bạo với Lassana Coulibaly.
Comoros đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Quả phát bóng lên cho Mali.
Youssouf M'Changama thực hiện cú sút thẳng từ quả đá phạt, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Đội hình xuất phát Comoros vs Mali
Comoros (5-3-2): Yannick Pandor (16), Benjaloud Youssouf (15), Kenan Toibibou (4), Ahmed Soilihi (5), Yannis Kari (8), Akim Abdallah (3), Faiz Selemani (7), Zaydou Youssouf (28), Yacine Bourhane (18), Myziane Maolida (17), Rafiki Said (11)
Mali (4-2-3-1): Djigui Diarra (16), Fode Doucoure (13), Abdoulaye Diaby (5), Ousmane Camara (25), Nathan Gassama (28), Mohamed Camara (12), Yves Bissouma (10), Mamadou Sangare (20), Kamory Doumbia (19), Nene Dorgeles (7), Lassine Sinayoko (17)


| Thay người | |||
| 57’ | Ahmed Soilihi Ismael Boura | 63’ | Yves Bissouma Mahamadou Doumbia |
| 57’ | Myziane Maolida Ben | 70’ | Mohamed Camara Amadou Haidara |
| 72’ | Yacine Bourhane Iyad Mohamed | 70’ | Dorgeles Nene Gaoussou Diarra |
| 72’ | Zaydou Youssouf Youssouf M'Changama | 83’ | Mamadou Sangare Lassana Coulibaly |
| 84’ | Benjaloud Youssouf Said Bakari | 83’ | Lassine Sinayoko Mamadou Camara |
| Cầu thủ dự bị | |||
Adel Anzimati-Aboudou | Mamadou Samassa | ||
Ismael Boura | Hamari Traoré | ||
Salim Ben Boina | Ismael Diawara | ||
Iyad Mohamed | Amadou Dante | ||
Aboubacar Ali Abdallah | Amadou Haidara | ||
Youssouf M'Changama | Sikou Niakaté | ||
Kassim M'Dahoma | Mahamadou Doumbia | ||
Aymeric Ahmed | El Bilal Touré | ||
Remy Vita | Lassana Coulibaly | ||
Zaid Amir | Mamadou Camara | ||
Ben | Mamadou Fofana | ||
Said Bakari | Mamadou Doumbia | ||
Raouf Mroivili | Gaoussou Diarra | ||
Rayan Lutin | Ibrahima Sissoko | ||
Idris Mohamed | Gaoussou Diakite | ||
Nhận định Comoros vs Mali
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Comoros
Thành tích gần đây Mali
Bảng xếp hạng Can Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T H T | |
| 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H | |
| 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H | |
| 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | H H B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T | |
| 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T | |
| 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B | |
| 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
| 4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H | |
| 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T | |
| 4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T | |
| 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B | |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T | |
| 4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
| 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T | |
| 4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
