Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Felipe Massri 19 | |
Cristian Zavala (Kiến tạo: Nicolas Johansen) 33 | |
(Pen) Diego Sanchez 45 | |
Alejandro Camargo (Thay: Sebastian Galani) 46 | |
Alejandro Maximiliano Camargo (Thay: Sebastian Galani) 46 | |
Nahuel Donadell (Thay: Benjamin Chandia) 51 | |
Nahuel Donadell Alvarez (Thay: Benjamin Chandia) 51 | |
Cristian Zavala 58 | |
Juan Cornejo (Thay: Sebastian Cabrera) 60 | |
Lukas Soza (Thay: Alejandro Azocar) 60 | |
Franco Ratotti (Thay: Diego Robles) 61 | |
Rodrigo Vasquez (Thay: Fernando Ovelar) 61 | |
Ignacio Nunez (Thay: Bruno Jauregui) 70 | |
Rojas (Thay: Cristian Zavala) 72 | |
Lukas Soza 75 | |
Francisco Salinas (Kiến tạo: Nahuel Donadell Alvarez) 77 | |
Ignacio Nunez 80 | |
Salvador Cordero 84 | |
Gonzalo Castellani 84 | |
Elvis Hernandez 88 |
Thống kê trận đấu Coquimbo Unido vs Union Espanola


Diễn biến Coquimbo Unido vs Union Espanola
Thẻ vàng cho Elvis Hernandez.
Thẻ vàng cho Gonzalo Castellani.
Thẻ vàng cho Salvador Cordero.
V À A A O O O - Ignacio Nunez ghi bàn!
Nahuel Donadell Alvarez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Francisco Salinas ghi bàn!
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Lukas Soza.
Cristian Zavala rời sân và được thay thế bởi Paulo Rojas.
Cristian Zavala rời sân và được thay thế bởi Rojas.
Bruno Jauregui rời sân và được thay thế bởi Ignacio Nunez.
Fernando Ovelar rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Vasquez.
Diego Robles rời sân và được thay thế bởi Franco Ratotti.
Alejandro Azocar rời sân và được thay thế bởi Lukas Soza.
Sebastian Cabrera rời sân và được thay thế bởi Juan Cornejo.
V À A A O O O - Cristian Zavala đã ghi bàn!
Benjamin Chandia rời sân và được thay thế bởi Nahuel Donadell Alvarez.
Sebastian Galani rời sân và được thay thế bởi Alejandro Maximiliano Camargo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Coquimbo Unido vs Union Espanola
Coquimbo Unido (4-2-3-1): Diego Sanchez (13), Francisco Salinas (17), Manuel Fernandez (3), Sebastian Cabrera (28), Elvis Hernandez (4), Sebastian Galani (7), Salvador Cordero (14), Cristian Zavala (15), Alejandro Azocar (11), Benjamin Chandia (30), Nicolas Johansen (9)
Union Espanola (4-1-4-1): Martin Parra (1), Kevin Contreras (2), Valentin Vidal (3), Fabricio Formiliano (21), Gabriel Norambuena (24), Gonzalo Castellani (25), Fernando Ovelar (7), Felipe Massri (17), Bruno Jauregui (6), Cristian Manuel Insaurralde (9), Diego Robles (27)


| Thay người | |||
| 46’ | Sebastian Galani Alejandro Camargo | 61’ | Fernando Ovelar Rodrigo Vasquez |
| 51’ | Benjamin Chandia Nahuel Donadell | 61’ | Diego Robles Franco Ratotti |
| 60’ | Sebastian Cabrera Juan Cornejo | 70’ | Bruno Jauregui Ignacio Nunez |
| 60’ | Alejandro Azocar Lukas Soza | ||
| 72’ | Cristian Zavala Rojas | ||
| 72’ | Cristian Zavala Paulo Rojas | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Flores | Enzo Uribe | ||
Alejandro Camargo | Milovan Celis | ||
Juan Cornejo | Ignacio Nunez | ||
Mundaca Mundaca | Rodrigo Vasquez | ||
Nahuel Donadell | Felipe Espinoza | ||
Lukas Soza | Brayan Vejar | ||
Rojas | Franco Ratotti | ||
Paulo Rojas | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coquimbo Unido
Thành tích gần đây Union Espanola
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 23 | 6 | 1 | 32 | 75 | T T T H T | |
| 2 | 30 | 17 | 7 | 6 | 18 | 58 | B T T H T | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 9 | 56 | T T B T T | |
| 4 | 30 | 17 | 4 | 9 | 26 | 55 | T T T H T | |
| 5 | 30 | 16 | 4 | 10 | 8 | 52 | B B T T T | |
| 6 | 30 | 14 | 7 | 9 | 11 | 49 | T B B T H | |
| 7 | 30 | 14 | 5 | 11 | 0 | 47 | T B B T B | |
| 8 | 30 | 12 | 8 | 10 | 10 | 44 | T T T B B | |
| 9 | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | T T T H H | |
| 10 | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B B B B T | |
| 11 | 30 | 8 | 7 | 15 | -7 | 31 | B B T T T | |
| 12 | 30 | 8 | 5 | 17 | -11 | 29 | B B B B B | |
| 13 | 30 | 7 | 6 | 17 | -20 | 27 | T B B B B | |
| 14 | 30 | 6 | 8 | 16 | -17 | 26 | B T B B B | |
| 15 | 30 | 6 | 6 | 18 | -26 | 24 | B T T T B | |
| 16 | 30 | 6 | 3 | 21 | -25 | 21 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch