Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Isma Ruiz 5 | |
Xavi Sintes 32 | |
Sergio Cubero 39 | |
Alex Martin (Thay: Xavi Sintes) 46 | |
Kevin Medina (Thay: Isma Ruiz) 64 | |
Leonardo Buta 66 | |
Jon Bautista (Thay: Javier Marton) 69 | |
Alvaro Rodriguez (Thay: Sergio Cubero) 70 | |
Aritz Arambarri (Thay: Leonardo Buta) 70 | |
Jon Magunazelaia (Thay: Ander Madariaga) 70 | |
Ruben Alves 72 | |
Cristian Carracedo 76 | |
Sergi Guardiola (Thay: Jacobo Gonzalez) 77 | |
Alberto del Moral (Thay: Ruben Alves) 77 | |
Juan Alcedo (Thay: Carlos Albarran) 77 | |
Peru Nolaskoain 82 | |
Aleix Garrido (Thay: Jon Guruzeta) 86 | |
Kevin Medina 90+1' |
Thống kê trận đấu Cordoba vs Eibar


Diễn biến Cordoba vs Eibar
Thẻ vàng cho Kevin Medina.
Jon Guruzeta rời sân và được thay thế bởi Aleix Garrido.
Thẻ vàng cho Peru Nolaskoain.
Carlos Albarran rời sân và được thay thế bởi Juan Alcedo.
Ruben Alves rời sân và được thay thế bởi Alberto del Moral.
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Sergi Guardiola.
Thẻ vàng cho Cristian Carracedo.
Thẻ vàng cho Ruben Alves.
Ander Madariaga rời sân và được thay thế bởi Jon Magunazelaia.
Leonardo Buta rời sân và được thay thế bởi Aritz Arambarri.
Sergio Cubero rời sân và được thay thế bởi Alvaro Rodriguez.
Javier Marton rời sân và được thay thế bởi Jon Bautista.
Thẻ vàng cho Leonardo Buta.
Isma Ruiz rời sân và được thay thế bởi Kevin Medina.
Xavi Sintes rời sân và được thay thế bởi Alex Martin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sergio Cubero.
Thẻ vàng cho Xavi Sintes.
Thẻ vàng cho Isma Ruiz.
Đội hình xuất phát Cordoba vs Eibar
Cordoba (4-1-4-1): Iker (1), Carlos Isaac (22), Xavier Sintes (15), Ruben Gonzalez Alves (16), Carlos Albarran Sanz (21), Ismael Ruiz Sánchez (8), Cristian Carracedo Garcia (23), Jose Requena (30), Dalisson De Almeida Leite (19), Jacobo Gonzalez (10), Adrian Fuentes Gonzalez (18)
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Sergio Cubero (2), Peru Nolaskoain (8), Anaitz Arbilla (23), Leonardo Buta (24), Lander Olaetxea (14), Sergio Alvarez (6), Ander Madariaga (16), Jon Guruzeta (10), Corpas (17), Javier Marton (20)


| Thay người | |||
| 46’ | Xavi Sintes Alex Martin | 69’ | Javier Marton Jon Bautista |
| 64’ | Isma Ruiz Kevin Medina | 70’ | Leonardo Buta Aritz Aranbarri |
| 77’ | Carlos Albarran Juan Maria Alcedo Serrano | 70’ | Ander Madariaga Jon Magunazelaia |
| 77’ | Ruben Alves Alberto del Moral | 70’ | Sergio Cubero Alvaro Rodriguez |
| 77’ | Jacobo Gonzalez Sergi Guardiola | 86’ | Jon Guruzeta Aleix Garrido |
| Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Marin | Luis López | ||
Juan Maria Alcedo Serrano | Aritz Aranbarri | ||
Alex Martin | Malcom Adu Ares | ||
Alberto del Moral | Hodei Arrillaga | ||
Sergi Guardiola | Jon Bautista | ||
Kevin Medina | Hugo Garcia Jimenez | ||
Nikolay Obolskiy | Aleix Garrido | ||
Pedro Ortiz | Jon Magunazelaia | ||
Jan Salas | Marco Moreno | ||
Alvaro Rodriguez | |||
Toni Villa | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cordoba
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 3 | 4 | 15 | 36 | ||
| 2 | 18 | 9 | 5 | 4 | 12 | 32 | ||
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 11 | 32 | ||
| 4 | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | ||
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | ||
| 6 | 18 | 8 | 3 | 7 | -1 | 27 | ||
| 7 | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | ||
| 8 | 17 | 7 | 4 | 6 | 5 | 25 | ||
| 9 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | ||
| 10 | 18 | 6 | 6 | 6 | 4 | 24 | ||
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | ||
| 12 | 18 | 7 | 2 | 9 | -4 | 23 | ||
| 13 | 17 | 6 | 4 | 7 | -4 | 22 | ||
| 14 | 18 | 6 | 4 | 8 | -6 | 22 | ||
| 15 | 18 | 6 | 3 | 9 | 0 | 21 | ||
| 16 | 18 | 5 | 6 | 7 | -6 | 21 | ||
| 17 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | ||
| 18 | 18 | 4 | 8 | 6 | -2 | 20 | ||
| 19 | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 20 | ||
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | ||
| 21 | 17 | 4 | 4 | 9 | -9 | 16 | ||
| 22 | 18 | 4 | 4 | 10 | -14 | 16 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch