Leandro Martinez 23 | |
Renato Kayzer 45 | |
Calebe (Thay: Tomas Pochettino) 46 | |
Matheus Rossetto (Thay: Pedro Augusto) 46 | |
Breno Lopes (Thay: Leandro Martinez) 46 | |
Angel Romero (Kiến tạo: Yuri Alberto) 55 | |
Juan Martin Lucero (Thay: Renato Kayzer) 57 | |
Igor Coronado 59 | |
Breno Lopes 63 | |
Matheuzinho 63 | |
Memphis Depay (Thay: Angel Romero) 65 | |
Rodrigo Garro (Thay: Breno Bidon) 65 | |
Emanuel Britez 70 | |
Ryan (Thay: Jose Andres Martinez) 73 | |
Pedro Henrique (Thay: Yuri Alberto) 73 | |
Charles (Thay: Andre Carrillo) 76 | |
Yago Pikachu (Thay: Marinho) 76 | |
Pedro Henrique (Kiến tạo: Memphis Depay) 81 |
Thống kê trận đấu Corinthians vs Fortaleza
số liệu thống kê

Corinthians

Fortaleza
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 12
35 Ném biên 25
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corinthians vs Fortaleza
Corinthians (4-3-1-2): Hugo Souza (22), Matheuzinho (2), André Ramalho (5), Félix Torres (3), Hugo (46), André Carrillo (38), José Andrés Martinez (47), Breno Bidon (27), Igor Coronado (77), Yuri Alberto (9), Ángel Romero (11)
Fortaleza (4-2-2-2): Joao Ricardo (1), Tinga (2), Emanuel Britez (19), Tomas Cardona (25), Felipe Jonatan (36), Pedro Augusto (28), Jose Welison (17), Marinho (11), Emmanuel Martinez (8), Renato Kayzer (79), Tomas Pochettino (7)

Corinthians
4-3-1-2
22
Hugo Souza
2
Matheuzinho
5
André Ramalho
3
Félix Torres
46
Hugo
38
André Carrillo
47
José Andrés Martinez
27
Breno Bidon
77
Igor Coronado
9
Yuri Alberto
11
Ángel Romero
7
Tomas Pochettino
79
Renato Kayzer
8
Emmanuel Martinez
11
Marinho
17
Jose Welison
28
Pedro Augusto
36
Felipe Jonatan
25
Tomas Cardona
19
Emanuel Britez
2
Tinga
1
Joao Ricardo

Fortaleza
4-2-2-2
| Thay người | |||
| 65’ | Angel Romero Memphis Depay | 46’ | Leandro Martinez Lopes |
| 65’ | Breno Bidon Rodrigo Garro | 46’ | Pedro Augusto Matheus Rossetto |
| 73’ | Yuri Alberto Pedro Henrique | 46’ | Tomas Pochettino Calebe |
| 73’ | Jose Andres Martinez Ryan | 57’ | Renato Kayzer Juan Martin Lucero |
| 76’ | Andre Carrillo Charles | 76’ | Marinho Yago Pikachu |
| Cầu thủ dự bị | |||
Gustavo Henrique | Kervin Andrade | ||
Memphis Depay | Mauricio | ||
Fagner | Benjamin Kuscevic | ||
Charles | Lopes | ||
Rodrigo Garro | Matheus Rossetto | ||
Pedro Henrique | Hercules | ||
Ryan | Calebe | ||
Pedro Raul | Imanol Machuca | ||
Bidu | Kauan | ||
Caca | Yago Pikachu | ||
Matheus Donelli | Juan Martin Lucero | ||
Giovane | Titi | ||
Nhận định Corinthians vs Fortaleza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Corinthians
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Fortaleza
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T | |
| 4 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T | |
| 2 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T | |
| 3 | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T | |
| 2 | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H | |
| 2 | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T | |
| 3 | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H | |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T | |
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B | |
| 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T | |
| 2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B | |
| 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B | |
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H | |
| 2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
