Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Yuri Alberto (Kiến tạo: Memphis Depay) 25 | |
Braian Aguirre (Kiến tạo: Wesley) 38 | |
Thiago Maia (Kiến tạo: Alan Patrick) 42 | |
Bidu (Thay: Hugo Farias) 46 | |
Oscar Romero (Thay: Alan Patrick) 46 | |
Bruno Henrique 48 | |
Matheuzinho 57 | |
Ronaldo (Thay: Thiago Maia) 57 | |
Bruno Henrique 61 | |
Bruno Henrique 62 | |
Gustavo Alves (Thay: Enner Valencia) 63 | |
Yuri Alberto (Kiến tạo: Bidu) 64 | |
Maycon Barberan (Thay: Angel Romero) 66 | |
Talles Magno (Thay: Jose Andres Martinez) 67 | |
Igor Coronado (Thay: Raniele) 73 | |
Luis Aquino (Thay: Wesley) 77 | |
Charles (Thay: Andre Carrillo) 90 | |
Oscar Romero 90+2' | |
(Pen) Yuri Alberto 90+4' | |
Yuri Alberto 90+5' | |
Charles 90+9' | |
Igor Coronado (Kiến tạo: Talles Magno) 90+13' |
Thống kê trận đấu Corinthians vs Internacional


Diễn biến Corinthians vs Internacional
Talles Magno đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Igor Coronado đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Charles.
Andre Carrillo rời sân và được thay thế bởi Charles.
Thẻ vàng cho Yuri Alberto.
V À A A O O O - Yuri Alberto từ Corinthians đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Oscar Romero.
Wesley rời sân và được thay thế bởi Luis Aquino.
Raniele rời sân và được thay thế bởi Igor Coronado.
Jose Andres Martinez rời sân và được thay thế bởi Talles Magno.
Angel Romero rời sân và được thay thế bởi Maycon Barberan.
Bidu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yuri Alberto đã ghi bàn!
Enner Valencia rời sân và được thay thế bởi Gustavo Alves.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Bruno Henrique nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
THẺ ĐỎ! - Bruno Henrique nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thiago Maia rời sân và được thay thế bởi Ronaldo.
Thẻ vàng cho Matheuzinho.
Thẻ vàng cho Bruno Henrique.
Đội hình xuất phát Corinthians vs Internacional
Corinthians (4-4-2): Hugo Souza (1), Matheuzinho (2), André Ramalho (5), Caca (25), Hugo (46), André Carrillo (19), Raniele (14), José Andrés Martinez (70), Ángel Romero (11), Yuri Alberto (9), Memphis Depay (10)
Internacional (3-4-1-2): Anthoni (24), Vitao (4), Fernando (5), Victor Gabriel (41), Braian Nahuel Aguirre (35), Bruno Henrique (8), Thiago Maia (29), Alexandro Bernabei (26), Alan Patrick (10), Enner Valencia (13), Wesley (21)


| Thay người | |||
| 46’ | Hugo Farias Matheus Bidu | 46’ | Alan Patrick Oscar Romero |
| 66’ | Angel Romero Maycon Barberan | 57’ | Thiago Maia Ronaldo |
| 67’ | Jose Andres Martinez Talles Magno | 63’ | Enner Valencia Gustavo Prado |
| 73’ | Raniele Igor Coronado | 77’ | Wesley Luis Otavio |
| 90’ | Andre Carrillo Charles | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Donelli | Kauan | ||
Félix Torres | Agustin Rogel | ||
Maycon Barberan | Nathan Santos | ||
Matheus Bidu | Bruno Tabata | ||
Hector Hernandez | Gabriel Carvalho | ||
Breno Bidon | Gustavo Prado | ||
Léo Mana | Juninho | ||
Charles | Luis Otavio | ||
Talles Magno | Oscar Romero | ||
Igor Coronado | Ramon | ||
Alex Santana | Ronaldo | ||
Tchoca | Raykkonen Soares | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Corinthians
Thành tích gần đây Internacional
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 51 | 79 | B T H T H | |
| 2 | 38 | 23 | 7 | 8 | 33 | 76 | H H B T T | |
| 3 | 38 | 19 | 13 | 6 | 24 | 70 | H T H H B | |
| 4 | 38 | 18 | 13 | 7 | 24 | 67 | H T B T H | |
| 5 | 38 | 19 | 7 | 12 | 11 | 64 | T H T T T | |
| 6 | 38 | 17 | 12 | 9 | 20 | 63 | T T H H T | |
| 7 | 38 | 17 | 9 | 12 | 4 | 60 | B T H T B | |
| 8 | 38 | 14 | 9 | 15 | -4 | 51 | B T B T B | |
| 9 | 38 | 13 | 10 | 15 | -3 | 49 | T B T B T | |
| 10 | 38 | 14 | 6 | 18 | -12 | 48 | T B B T B | |
| 11 | 38 | 12 | 12 | 14 | -1 | 48 | B H B B T | |
| 12 | 38 | 12 | 11 | 15 | -5 | 47 | H H T T T | |
| 13 | 38 | 12 | 11 | 15 | -5 | 47 | T B H B H | |
| 14 | 38 | 13 | 6 | 19 | -5 | 45 | B B T B B | |
| 15 | 38 | 11 | 12 | 15 | -17 | 45 | H T T B T | |
| 16 | 38 | 11 | 11 | 16 | -13 | 44 | T H B B T | |
| 17 | 38 | 11 | 10 | 17 | -6 | 43 | B B H B B | |
| 18 | 38 | 11 | 10 | 17 | -15 | 43 | T T T T B | |
| 19 | 38 | 9 | 8 | 21 | -34 | 35 | H B H B H | |
| 20 | 38 | 2 | 11 | 25 | -47 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch