Jose Andres Martinez (Kiến tạo: Kayke)
24
Giovanny (Thay: Nene)
46
Raniele (Thay: Andre Carrillo)
46
Ewerthon (Thay: Bernardo Tichz Toffolo)
46
Ewerton (Thay: Bernardo)
46
Matheuzinho (Thay: Jose Andres Martinez)
46
Caique
57
Memphis Depay (Thay: Talles Magno)
61
Dieguinho (Thay: Angel Romero)
62
Matheus Babi (Thay: Jadson)
67
Andre Luiz (Thay: Hugo Farias)
78
Edison Negueba (Thay: Igor Marques)
82
Edison Negueba (Kiến tạo: Marcelo Hermes)
88

Thống kê trận đấu Corinthians vs Juventude

số liệu thống kê
Corinthians
Corinthians
Juventude
Juventude
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Corinthians vs Juventude

Tất cả (35)
90+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Marcelo Hermes đã kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O - Edison Negueba đã ghi bàn!

V À A A O O O - Edison Negueba đã ghi bàn!

88' V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!

82'

Igor Marques rời sân và được thay thế bởi Edison Negueba.

78'

Hugo Farias rời sân và được thay thế bởi Andre Luiz.

67'

Jadson rời sân và được thay thế bởi Matheus Babi.

62'

Angel Romero rời sân và được thay thế bởi Dieguinho.

61'

Talles Magno rời sân và được thay thế bởi Memphis Depay.

57' Thẻ vàng cho Caique.

Thẻ vàng cho Caique.

46'

Jose Andres Martinez rời sân và được thay thế bởi Matheuzinho.

46'

Bernardo rời sân và được thay thế bởi Ewerton.

46'

Nene rời sân và được thay thế bởi Giovanny.

46'

Andre Carrillo rời sân và được thay thế bởi Raniele.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

24'

Kayke đã kiến tạo cho bàn thắng này.

24' V À A A O O O - Jose Andres Martinez đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jose Andres Martinez đã ghi bàn!

16'

Liệu Corinthians có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Juventude RS không?

15'

Đá phạt cho Corinthians ở phần sân nhà.

14'

Juventude RS được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Corinthians vs Juventude

Corinthians (3-4-3): Kaue Camargo (51), Félix Torres (3), Tchoca (47), Fabrizio Angileri (26), Charles (35), André Carrillo (19), José Andrés Martinez (70), Hugo (46), Kayke (31), Ángel Romero (11), Talles Magno (43)

Juventude (3-4-3): Jandrei (13), Peixoto (72), Rodrigo Sam (34), Bernardo Tichz Toffolo (43), Igor Formiga (32), Jadson (16), Caique (95), Marcelo Hermes (22), Mandaca (44), Nene (10), Bill (19)

Corinthians
Corinthians
3-4-3
51
Kaue Camargo
3
Félix Torres
47
Tchoca
26
Fabrizio Angileri
35
Charles
19
André Carrillo
70
José Andrés Martinez
46
Hugo
31
Kayke
11
Ángel Romero
43
Talles Magno
19
Bill
10
Nene
44
Mandaca
22
Marcelo Hermes
95
Caique
16
Jadson
32
Igor Formiga
43
Bernardo Tichz Toffolo
34
Rodrigo Sam
72
Peixoto
13
Jandrei
Juventude
Juventude
3-4-3
Thay người
46’
Andre Carrillo
Raniele
46’
Nene
Giovanny
46’
Jose Andres Martinez
Matheuzinho
46’
Bernardo
Ewerthon
61’
Talles Magno
Memphis Depay
67’
Jadson
Matheus Babi
62’
Angel Romero
Dieguinho
82’
Igor Marques
Edison Negueba
78’
Hugo Farias
Andre Luiz
Cầu thủ dự bị
Felipe Longo
Ruan Carneiro
Matheus Bidu
Joao Paulo Scatolin
Vitinho
Giovanny
Memphis Depay
Abner
Ryan
Alan Ruschel
Dieguinho
Edison Negueba
Caca
Ewerthon
Andre Luiz
Matheus Babi
Raniele
Reginaldo
Matheuzinho
Nata
Gui Negao
Daniel Giraldo
Guilherme Amorim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
08/09 - 2021
10/12 - 2021
12/06 - 2022
05/10 - 2022
18/04 - 2024
05/08 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
30/08 - 2024
12/09 - 2024
VĐQG Brazil
12/08 - 2025
08/12 - 2025

Thành tích gần đây Corinthians

Cúp quốc gia Brazil
11/12 - 2025
VĐQG Brazil
08/12 - 2025
04/12 - 2025
01/12 - 2025
24/11 - 2025
21/11 - 2025
10/11 - 2025
06/11 - 2025
03/11 - 2025
26/10 - 2025

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
08/12 - 2025
04/12 - 2025
29/11 - 2025
H1: 1-1
24/11 - 2025
21/11 - 2025
09/11 - 2025
06/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
21/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo38231055179B T H T H
2PalmeirasPalmeiras3823783376H H B T T
3CruzeiroCruzeiro38191362470H T H H B
4MirassolMirassol38181372467H T B T H
5FluminenseFluminense38197121164T H T T T
6Botafogo FRBotafogo FR38171292063T T H H T
7BahiaBahia3817912460B T H T B
8Sao PauloSao Paulo3814915-451B T B T B
9GremioGremio38131015-349T B T B T
10RB BragantinoRB Bragantino3814618-1248T B B T B
11Atletico MGAtletico MG38121214-148B H B B T
12Santos FCSantos FC38121115-547H H T T T
13CorinthiansCorinthians38121115-547T B H B H
14Vasco da GamaVasco da Gama3813619-545B B T B B
15VitoriaVitoria38111215-1745H T T B T
16InternacionalInternacional38111116-1344T H B B T
17CearaCeara38111017-643B B H B B
18FortalezaFortaleza38111017-1543T T T T B
19JuventudeJuventude389821-3435H B H B H
20Sport RecifeSport Recife3821125-4717B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow