Onur Efe 3 | |
Salih Sarikaya 15 | |
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu 40 | |
Arda Gezer (Thay: Onur Efe) 62 | |
Ozan Sol (Kiến tạo: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 63 | |
Gokhan Karadeniz (Thay: Atakan Akkaynak) 64 | |
Thomas Verheydt (Thay: Ahmet Sagat) 65 | |
Eren Aydin (Thay: Ozan Sol) 65 | |
Enes Yetkin (Thay: Ali Kizilkuyu) 70 | |
Thomas Verheydt (Kiến tạo: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 76 | |
Atakan Cangoz (Thay: Michal Nalepa) 77 | |
Gokhan Karadeniz (Kiến tạo: Kerem Kalafat) 80 | |
Suat Kaya (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 85 | |
Caner Baycan (Thay: Tolga Unlu) 86 |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Altay
số liệu thống kê

Corum FK

Altay
70 Kiểm soát bóng 30
10 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 16
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Altay
| Thay người | |||
| 64’ | Atakan Akkaynak Gokhan Karadeniz | 62’ | Onur Efe Arda Gezer |
| 65’ | Ozan Sol Eren Aydin | 70’ | Ali Kizilkuyu Enes Yetkin |
| 65’ | Ahmet Sagat Thomas Verheydt | 86’ | Tolga Unlu Caner Baycan |
| 77’ | Michal Nalepa Atakan Cangoz | ||
| 85’ | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Suat Kaya | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ali Turkan | Ozan Evrim Ozenc | ||
Berkay Can Degirmencioglu | Efe Sarikaya | ||
Adem Dogan | Enes Yetkin | ||
Atakan Cangoz | Yusuf Tekin | ||
Murat Yildirim | Murat Uluc | ||
Gokhan Karadeniz | Tugay Gundem | ||
Eren Aydin | Arda Gezer | ||
Suat Kaya | Mehmet Gunduz | ||
Thomas Verheydt | Kuban Altunbudak | ||
Sinan Kurumus | Caner Baycan | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T T B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch