Yusuf Erdogan 16 | |
Thuram (Thay: Erdem Gokce) 28 | |
Emeka Eze 42 | |
Furkan Mehmet Dogan (Thay: Nuno Sequeira) 46 | |
Atakan Akkaynak (Thay: Oguz Gurbulak) 63 | |
Gorkem Bitin (Thay: Djordje Denic) 72 | |
Ogulcan Caglayan (Thay: Emeka Friday Eze) 75 |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Pendikspor
số liệu thống kê

Corum FK

Pendikspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Pendikspor
Corum FK: Ibrahim Sehic (13), Cemali Sertel (19), Joseph Attamah (3), Caner Osmanpasa (88), Yusuf Erdoğan (10), Oguz Gurbulak (20), Ferhat Yazgan (6), Erkan Kas (39), Pedrinho (14), Braian Samudio (18), Emeka Friday Eze (90)
Pendikspor: Deniz Dilmen (1), Yigit Fidan (88), Vinko Soldo (4), Erdem Gokce (23), Nuno Sequeira (6), Dorde Denic (8), Mesut Ozdemir (41), Bekir Karadeniz (60), Jonson Clarke-Harris (9), Huseyin Maldar (21), Mallik Wilks (10)
| Thay người | |||
| 63’ | Oguz Gurbulak Atakan Akkaynak | 28’ | Erdem Gokce Thuram |
| 75’ | Emeka Friday Eze Ogulcan Caglayan | 46’ | Nuno Sequeira Furkan Mehmet Dogan |
| 72’ | Djordje Denic Gorkem Bitin | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ahmet Kivanc | Ozan Demirbağ | ||
Yusuf Guzel | Hamza Akman | ||
Semih Akyildiz | Gorkem Bitin | ||
Mehmet Emin Sapanci | Tarik Tekdal | ||
Atakan Akkaynak | Berkay Sulungoz | ||
Ogulcan Caglayan | Utku Yuvakuran | ||
Taha Ibrahim | Enis Safin | ||
Danijel Aleksic | Thuram | ||
Ahmet Karademir | |||
Furkan Mehmet Dogan | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 5 | 2 | 18 | 32 | H T T T B | |
| 3 | 16 | 9 | 4 | 3 | 21 | 31 | T H T B T | |
| 4 | 16 | 9 | 3 | 4 | 21 | 30 | B T B T B | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 16 | 8 | 4 | 4 | 5 | 28 | H B T T T | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 8 | 16 | 6 | 8 | 2 | 13 | 26 | T H B T B | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 16 | 5 | 6 | 5 | 6 | 21 | T T H B T | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 16 | 5 | 6 | 5 | 2 | 21 | T B H B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 18 | 16 | 4 | 3 | 9 | -13 | 15 | T B T H B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch