Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất
  • Kasey Palmer (Thay: Martyn Waghorn)7
  • Kyle McFadzean15
  • Josh Eccles (Thay: Fankaty Dabo)45
  • Gustavo Hamer (Kiến tạo: Kasey Palmer)76
  • Jonathan Panzo (Thay: Kyle McFadzean)75
  • Callum O'Hare (Thay: Ben Sheaf)75
  • Todd Kane75
  • Todd Kane (Thay: Jake Bidwell)75
  • Viktor Gyoekeres85
  • (Pen) Viktor Gyoekeres90+1'
  • Grant Hall35
  • Cohen Bramall (Kiến tạo: Daniel Barlaser)43
  • Hakeem Odoffin50
  • Jamie Lindsay (Thay: Hakeem Odoffin)52
  • Brooke Norton-Cuffy (Thay: Cohen Bramall)62
  • Jamie McCart74
  • Jamie McCart (Thay: Grant Hall)74
  • Richard Wood (Thay: Lee Peltier)74
  • Tom Eaves (Thay: Georgie Kelly)75
  • Conor Washington79
  • Brooke Norton-Cuffy82
  • Richard Wood (Thay: Grant Hall)74
  • Jamie McCart (Thay: Lee Peltier)74

Thống kê trận đấu Coventry City vs Rotherham United

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Rotherham United
Rotherham United
54 Kiểm soát bóng 46
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Rotherham United

Tất cả (35)
90+8'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1' G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres của Coventry sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres của Coventry sút từ chấm phạt đền!

85' Thẻ vàng cho Viktor Gyoekeres.

Thẻ vàng cho Viktor Gyoekeres.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

82' Thẻ vàng cho Brooke Norton-Cuffy.

Thẻ vàng cho Brooke Norton-Cuffy.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

80' G O O O A A A L - Conor Washington đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Conor Washington đang nhắm mục tiêu!

80' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

76' G O O O A A A L - Gustavo Hamer đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Gustavo Hamer đang nhắm đến!

75'

Georgie Kelly sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Eaves.

75'

Jake Bidwell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Todd Kane.

75'

Ben Sheaf sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum O'Hare.

75'

Kyle McFadzean sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jonathan Panzo.

75'

Ben Sheaf sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

75'

Kyle McFadzean sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74'

Lee Peltier sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jamie McCart.

74'

Grant Hall sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Richard Wood.

74'

Georgie Kelly sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Eaves.

74'

Lee Peltier sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Richard Wood.

74'

Grant Hall sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jamie McCart.

62'

Cohen Bramall sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Brooke Norton-Cuffy.

Đội hình xuất phát Coventry City vs Rotherham United

Coventry City (3-5-2): Ben Wilson (13), Michael Rose (4), Kyle McFadzean (5), Callum Doyle (3), Fankaty Dabo (23), Jamie Allen (8), Ben Sheaf (14), Gustavo Hamer (38), Jake Bidwell (27), Martyn Waghorn (9), Viktor Gyokeres (17)

Rotherham United (3-5-2): Viktor Johansson (1), Grant Hall (20), Lee Peltier (21), Cameron Humphreys (24), Wes Harding (2), Daniel Barlaser (4), Hakeem Odofin (22), Ben Wiles (8), Cohen Bramall (3), Conor Washington (14), Georgie Kelly (12)

Coventry City
Coventry City
3-5-2
13
Ben Wilson
4
Michael Rose
5
Kyle McFadzean
3
Callum Doyle
23
Fankaty Dabo
8
Jamie Allen
14
Ben Sheaf
38
Gustavo Hamer
27
Jake Bidwell
9
Martyn Waghorn
17
Viktor Gyokeres
12
Georgie Kelly
14
Conor Washington
3
Cohen Bramall
8
Ben Wiles
22
Hakeem Odofin
4
Daniel Barlaser
2
Wes Harding
24
Cameron Humphreys
21
Lee Peltier
20
Grant Hall
1
Viktor Johansson
Rotherham United
Rotherham United
3-5-2
Thay người
7’
Martyn Waghorn
Kasey Palmer
52’
Hakeem Odoffin
Jamie Lindsay
45’
Fankaty Dabo
Josh Eccles
62’
Cohen Bramall
Brooke Norton-Cuffy
75’
Jake Bidwell
Todd Kane
74’
Lee Peltier
Jamie McCart
75’
Ben Sheaf
Callum O`Hare
74’
Grant Hall
Richard Wood
75’
Kyle McFadzean
Jonathan Panzo
75’
Georgie Kelly
Tom Eaves
Cầu thủ dự bị
Josh Eccles
Josh Vickers
Simon Moore
Scott High
Todd Kane
Jamie McCart
Callum O`Hare
Jamie Lindsay
Fabio Tavares
Richard Wood
Kasey Palmer
Brooke Norton-Cuffy
Jonathan Panzo
Tom Eaves

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/10 - 2022
18/02 - 2023
26/10 - 2023
06/03 - 2024

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
01/05 - 2024
27/04 - 2024
25/04 - 2024
Cúp FA
21/04 - 2024
H1: 0-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng nhất Anh
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow