Ryan Mmaee (Thay: Dwight Gayle)
60
Ryan Mmaee
60
Mehdi Leris
61
Joon-Ho Bae (Thay: Mehdi Leris)
67
Joon-Ho Bae (Thay: Andre Vidigal)
67
Josh Laurent (Thay: Daniel Johnson)
68
Tatsuhiro Sakamoto (Thay: Ellis Simms)
70
Callum O'Hare (Thay: Jamie Allen)
70
Liam Kitching
79
Lynden Gooch (Thay: Ki-Jana Hoever)
79

Thống kê trận đấu Coventry City vs Stoke

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Stoke
Stoke
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 17
25 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Stoke

Tất cả (17)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

80'

Ki-Jana Hoever rời sân và được thay thế bởi Lynden Gooch.

80'

Ki-Jana Hoever sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

Ki-Jana Hoever rời sân và được thay thế bởi Lynden Gooch.

79' Thẻ vàng dành cho Liam Kitching.

Thẻ vàng dành cho Liam Kitching.

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70'

Jamie Allen rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.

70'

Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Tatsuhiro Sakamoto.

68'

Daniel Johnson rời sân và được thay thế bởi Josh Laurent.

67'

Andre Vidigal rời sân và được thay thế bởi Joon-Ho Bae.

67'

Mehdi Leris rời sân và được thay thế bởi Joon-Ho Bae.

61' Thẻ vàng dành cho Mehdi Leris.

Thẻ vàng dành cho Mehdi Leris.

60'

Dwight Gayle rời sân và được thay thế bởi Ryan Mmaee.

60'

Dwight Gayle rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

1'

Stoke được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Coventry City vs Stoke

Coventry City (4-3-3): Bradley Collins (40), Joel Latibeaudiere (22), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jake Bidwell (21), Josh Eccles (28), Ben Sheaf (14), Jamie Allen (8), Ellis Simms (9), Matt Godden (24), Haji Wright (11)

Stoke (4-2-3-1): Jack Bonham (13), Ki-Jana Hoever (17), Luke McNally (23), Michael Rose (5), Enda Stevens (3), Wouter Burger (6), Ben Pearson (4), Mehdi Leris (27), Daniel Johnson (12), Dwight Gayle (11), Andre Vidigal (7)

Coventry City
Coventry City
4-3-3
40
Bradley Collins
22
Joel Latibeaudiere
4
Bobby Thomas
15
Liam Kitching
21
Jake Bidwell
28
Josh Eccles
14
Ben Sheaf
8
Jamie Allen
9
Ellis Simms
24
Matt Godden
11
Haji Wright
7
Andre Vidigal
11
Dwight Gayle
12
Daniel Johnson
27
Mehdi Leris
4
Ben Pearson
6
Wouter Burger
3
Enda Stevens
5
Michael Rose
23
Luke McNally
17
Ki-Jana Hoever
13
Jack Bonham
Stoke
Stoke
4-2-3-1
Thay người
70’
Jamie Allen
Callum O`Hare
60’
Dwight Gayle
Ryan Mmaee
70’
Ellis Simms
Tatsuhiro Sakamoto
68’
Daniel Johnson
Josh Laurent
79’
Ki-Jana Hoever
Lynden Gooch
Cầu thủ dự bị
Liam Kelly
Bae Jun-Ho
Yasin Ayari
Jordan Thompson
Callum O`Hare
Lynden Gooch
Tatsuhiro Sakamoto
Ciaran Clark
Milan Van Ewijk
Tommy Simkin
Jay Dasilva
Ryan Mmaee
Luis Binks
Wesley
Ben Wilson
Nathan Lowe
Josh Laurent

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/12 - 2020
22/04 - 2021
26/01 - 2022
07/05 - 2022
22/10 - 2022
01/04 - 2023
11/11 - 2023
17/02 - 2024
10/08 - 2024
08/03 - 2025
08/11 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
11/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow