Trực tiếp kết quả Crvena Zvezda vs Cukaricki hôm nay 24-02-2024

Giải VĐQG Serbia - Th 7, 24/2

Kết thúc

Crvena Zvezda

Crvena Zvezda

3 : 0

Cukaricki

Cukaricki

Hiệp một: 2-0
T7, 22:00 24/02/2024
Vòng 22 - VĐQG Serbia
Stadion Rajko Mitic
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Guelor Kanga
9
Cherif Ndiaye
36
(Pen) Osman Bukari
75

Thống kê trận đấu Crvena Zvezda vs Cukaricki

số liệu thống kê
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
Cukaricki
Cukaricki
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
11/11 - 2022
18/02 - 2023
16/09 - 2023
24/02 - 2024
16/08 - 2024
22/12 - 2024
05/12 - 2025

Thành tích gần đây Crvena Zvezda

Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Serbia
07/12 - 2025
05/12 - 2025
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Serbia
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Serbia
02/11 - 2025
31/10 - 2025

Thành tích gần đây Cukaricki

VĐQG Serbia
13/12 - 2025
08/12 - 2025
05/12 - 2025
28/11 - 2025
22/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Partizan BeogradPartizan Beograd1915132746T B T T T
2Crvena ZvezdaCrvena Zvezda1813233641T B T T B
3VojvodinaVojvodina1911441437T B T T H
4Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo19946331T T T B T
5Novi PazarNovi Pazar18855129T B H T T
6CukarickiCukaricki18765127H H B T H
7FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica19748125T T T H H
8OFK BeogradOFK Beograd19748-225B H B T H
9Mladost LucaniMladost Lucani19676-525T T T H H
10FK Radnicki 1923FK Radnicki 192318567-521T H B B H
11JavorJavor19568-921B T B B H
12TSC Backa TopolaTSC Backa Topola18558-620H H H B T
13FK IMT BeogradFK IMT Beograd195410-1719H B H B B
14Radnicki NisRadnicki Nis184410-516T B H B B
15FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica193610-1215B H B B H
16NapredakNapredak192611-2212B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow