Trực tiếp kết quả Crvena Zvezda vs Javor hôm nay 21-10-2023

Giải VĐQG Serbia - Th 7, 21/10

Kết thúc

Crvena Zvezda

Crvena Zvezda

3 : 2

Javor

Javor

Hiệp một: 1-0
T7, 23:30 21/10/2023
Vòng 12 - VĐQG Serbia
Stadion Rajko Mitic
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Djordje Skoko
16
(og) Nasser Djiga
53
Peter Olayinka
56
Radivoj Bosic
65
Jovan Mijatovic
79

Thống kê trận đấu Crvena Zvezda vs Javor

số liệu thống kê
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
Javor
Javor
8 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 5
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
28/08 - 2022
25/02 - 2023
21/10 - 2023
30/03 - 2024
20/07 - 2025
23/11 - 2025

Thành tích gần đây Crvena Zvezda

Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Serbia
07/12 - 2025
05/12 - 2025
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Serbia
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Serbia
02/11 - 2025
31/10 - 2025

Thành tích gần đây Javor

VĐQG Serbia
13/12 - 2025
06/12 - 2025
30/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
24/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Partizan BeogradPartizan Beograd1915132746T B T T T
2Crvena ZvezdaCrvena Zvezda1813233641T B T T B
3VojvodinaVojvodina1911441437T B T T H
4Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo19946331T T T B T
5Novi PazarNovi Pazar18855129T B H T T
6CukarickiCukaricki18765127H H B T H
7FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica19748125T T T H H
8OFK BeogradOFK Beograd19748-225B H B T H
9Mladost LucaniMladost Lucani18666-524B T T T H
10FK Radnicki 1923FK Radnicki 192318567-521T H B B H
11JavorJavor19568-921B T B B H
12TSC Backa TopolaTSC Backa Topola18558-620H H H B T
13FK IMT BeogradFK IMT Beograd195410-1719H B H B B
14Radnicki NisRadnicki Nis184410-516T B H B B
15FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica183510-1214H B H B B
16NapredakNapredak192611-2212B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow