Trực tiếp kết quả Crvena Zvezda vs Vojvodina hôm nay 04-02-2023

Giải VĐQG Serbia - Th 7, 04/2

Kết thúc

Crvena Zvezda

Crvena Zvezda

1 : 1

Vojvodina

Vojvodina

Hiệp một: 1-1
T7, 22:00 04/02/2023
Vòng 20 - VĐQG Serbia
Stadion Rajko Mitic
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Uros Kabic
25
Aleksandar Katai
28

Thống kê trận đấu Crvena Zvezda vs Vojvodina

số liệu thống kê
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
Vojvodina
Vojvodina
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
07/11 - 2021
20/10 - 2022
04/02 - 2023
25/11 - 2023
03/11 - 2024
30/03 - 2025
12/05 - 2025
31/10 - 2025
07/12 - 2025

Thành tích gần đây Crvena Zvezda

Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Serbia
07/12 - 2025
05/12 - 2025
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Serbia
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Serbia
02/11 - 2025
31/10 - 2025

Thành tích gần đây Vojvodina

VĐQG Serbia
13/12 - 2025
07/12 - 2025
29/11 - 2025
21/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
31/10 - 2025
24/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Partizan BeogradPartizan Beograd1915132746T B T T T
2Crvena ZvezdaCrvena Zvezda1813233641T B T T B
3VojvodinaVojvodina1911441437T B T T H
4Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo19946331T T T B T
5Novi PazarNovi Pazar18855129T B H T T
6CukarickiCukaricki18765127H H B T H
7FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica19748125T T T H H
8OFK BeogradOFK Beograd19748-225B H B T H
9Mladost LucaniMladost Lucani19676-525T T T H H
10FK Radnicki 1923FK Radnicki 192318567-521T H B B H
11JavorJavor19568-921B T B B H
12TSC Backa TopolaTSC Backa Topola18558-620H H H B T
13FK IMT BeogradFK IMT Beograd195410-1719H B H B B
14Radnicki NisRadnicki Nis184410-516T B H B B
15FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica193610-1215B H B B H
16NapredakNapredak192611-2212B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow