Trực tiếp kết quả CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj hôm nay 08-12-2025

Giải VĐQG Romania - Th 2, 08/12

Kết thúc

CS Universitatea Craiova

CS Universitatea Craiova

1 : 1

CFR Cluj

CFR Cluj

Hiệp một: 1-0
T2, 01:30 08/12/2025
Vòng 19 - VĐQG Romania
Stadionul Ion Oblemenco
 
Tudor Baluta
37
Louis Munteanu (Kiến tạo: Karlo Muhar)
51
Steven Nsimba (Thay: Assad Al Hamlawi)
60
Lorenzo Biliboc (Thay: Viktor Kun)
60
Aly Abeid (Thay: Camora)
60
Marcus Regis Coco (Thay: Meriton Korenica)
60
Adrian Paun (Thay: Lindon Emerllahu)
73
Alexandru Cicaldau (Thay: Vladimir Screciu)
76
Monday Etim (Thay: Stefan Baiaram)
76
Steven Nsimba
82
Lyes Houri (Thay: Anzor Mekvabishvili)
85
Luca Basceanu (Thay: David Matei)
85
Tidiane Keita (Thay: Andrei Cordea)
90
Otto Hindrich
90+5'
Adrian Paun
90+6'

Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj

số liệu thống kê
CS Universitatea Craiova
CS Universitatea Craiova
CFR Cluj
CFR Cluj
62 Kiểm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 24
6 Việt vị 5
16 Chuyền dài 7
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 7
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj

Tất cả (360)
90+8'

Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Universitatea Craiova: 62%, CFR Cluj: 38%.

90+7'

Monday Etim bị phạt vì đã đẩy Karlo Muhar.

90+7'

Monday Etim bị phạt vì đẩy Matei Cristian Ilie.

90+7'

Matei Cristian Ilie từ CFR Cluj cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+6' Adrian Paun phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.

Adrian Paun phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.

90+6'

Trọng tài thổi phạt cho Universitatea Craiova khi Adrian Paun từ CFR Cluj phạm lỗi với Nicusor Bancu.

90+6'

Cú phát bóng lên cho CFR Cluj.

90+5' Otto Hindrich từ CFR Cluj nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Otto Hindrich từ CFR Cluj nhận thẻ vàng vì câu giờ.

90+5'

Luca Basceanu từ Universitatea Craiova không kết nối tốt với cú vô lê và đưa bóng ra ngoài mục tiêu.

90+5'

Đường chuyền của Steven Nsimba từ Universitatea Craiova thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Universitatea Craiova đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Adrian Rus từ Universitatea Craiova cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Lorenzo Biliboc thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+4'

CFR Cluj thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Oleksandr Romanchuk giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

CFR Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Oleksandr Romanchuk giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

CFR Cluj thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj

CS Universitatea Craiova (3-4-1-2): Pavlo Isenko (77), Oleksandr Romanchuk (3), Adrian Rus (28), Vladimir Screciu (6), Samuel Teles Pereira Nunes Silva (23), Anzor Mekvabishvili (5), Tudor Baluta (8), Nicușor Bancu (11), David Matei (30), Assad Al Hamlawi (9), Stefan Baiaram (10)

CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Kun (86), Sheriff Sinyan (6), Matei Cristian Ilie (27), Camora (45), Lindon Emerllahu (18), Damjan Djokovic (88), Karlo Muhar (73), Andrei Cordea (24), Louis Munteanu (9), Meriton Korenica (17)

CS Universitatea Craiova
CS Universitatea Craiova
3-4-1-2
77
Pavlo Isenko
3
Oleksandr Romanchuk
28
Adrian Rus
6
Vladimir Screciu
23
Samuel Teles Pereira Nunes Silva
5
Anzor Mekvabishvili
8
Tudor Baluta
11
Nicușor Bancu
30
David Matei
9
Assad Al Hamlawi
10
Stefan Baiaram
17
Meriton Korenica
9
Louis Munteanu
24
Andrei Cordea
73
Karlo Muhar
88
Damjan Djokovic
18
Lindon Emerllahu
45
Camora
27
Matei Cristian Ilie
6
Sheriff Sinyan
86
Kun
89
Otto Hindrich
CFR Cluj
CFR Cluj
4-3-3
Thay người
60’
Assad Al Hamlawi
Steven Nsimba
60’
Camora
Aly Abeid
76’
Vladimir Screciu
Alexandru Cicâldău
60’
Meriton Korenica
Marcus Coco
76’
Stefan Baiaram
Monday Bassey Etim
60’
Viktor Kun
Lorenzo Biliboc
85’
David Matei
Luca Basceanu
73’
Lindon Emerllahu
Alexandru Paun
85’
Anzor Mekvabishvili
Lyes Houri
90’
Andrei Cordea
Tidiane Keita
Cầu thủ dự bị
Silviu Lung
Octavian Valceanu
Florin Stefan
Rares Gal
Nikola Stevanovic
Aly Abeid
Juraj Badelj
Marcus Coco
Alexandru Cretu
Anton Kresic
Alexandru Cicâldău
Alin Razvan Fica
Luca Basceanu
Alexandru Paun
Lyes Houri
Andres Sfait
Steven Nsimba
Ciprian Deac
Monday Bassey Etim
Lorenzo Biliboc
Denys Muntean
Mohamed Badamosi
Laurentiu Popescu
Tidiane Keita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
21/09 - 2021
Cúp quốc gia Romania
24/09 - 2021
VĐQG Romania
06/02 - 2022
12/09 - 2022
12/02 - 2023
29/07 - 2024
02/12 - 2024
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
04/08 - 2025
08/12 - 2025

Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova

Europa Conference League
VĐQG Romania
08/12 - 2025
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Romania
09/11 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
13/12 - 2025
08/12 - 2025
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
29/11 - 2025
24/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
28/10 - 2025
VĐQG Romania
26/10 - 2025
21/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Rapid 1923FC Rapid 19232011631539T B T H B
2BotosaniBotosani2010821638B H T H H
3Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti199821235T T H T H
4CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova199731034H B T H H
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges201046734B B T T H
6Otelul GalatiOtelul Galati208661330H H B T T
7UTA AradUTA Arad19775-528T T B T T
8Universitatea ClujUniversitatea Cluj19766527B T T H T
9FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta19757226T T H B B
10FCSBFCSB19676225T H H T H
11CFR ClujCFR Cluj20587-523T T B H T
12Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti19478-319H H H T B
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia195311-918B B B B B
14Miercurea CiucMiercurea Ciuc203710-2216B T B B B
15HermannstadtHermannstadt192611-1612B H H B B
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti192512-2211B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow