Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
Tudor Baluta 37 | |
Louis Munteanu (Kiến tạo: Karlo Muhar) 51 | |
Steven Nsimba (Thay: Assad Al Hamlawi) 60 | |
Lorenzo Biliboc (Thay: Viktor Kun) 60 | |
Aly Abeid (Thay: Camora) 60 | |
Marcus Regis Coco (Thay: Meriton Korenica) 60 | |
Adrian Paun (Thay: Lindon Emerllahu) 73 | |
Alexandru Cicaldau (Thay: Vladimir Screciu) 76 | |
Monday Etim (Thay: Stefan Baiaram) 76 | |
Steven Nsimba 82 | |
Lyes Houri (Thay: Anzor Mekvabishvili) 85 | |
Luca Basceanu (Thay: David Matei) 85 | |
Tidiane Keita (Thay: Andrei Cordea) 90 | |
Otto Hindrich 90+5' | |
Adrian Paun 90+6' |
Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj


Diễn biến CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Universitatea Craiova: 62%, CFR Cluj: 38%.
Monday Etim bị phạt vì đã đẩy Karlo Muhar.
Monday Etim bị phạt vì đẩy Matei Cristian Ilie.
Matei Cristian Ilie từ CFR Cluj cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Adrian Paun phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.
Trọng tài thổi phạt cho Universitatea Craiova khi Adrian Paun từ CFR Cluj phạm lỗi với Nicusor Bancu.
Cú phát bóng lên cho CFR Cluj.
Otto Hindrich từ CFR Cluj nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Luca Basceanu từ Universitatea Craiova không kết nối tốt với cú vô lê và đưa bóng ra ngoài mục tiêu.
Đường chuyền của Steven Nsimba từ Universitatea Craiova thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Universitatea Craiova đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Adrian Rus từ Universitatea Craiova cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Lorenzo Biliboc thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
CFR Cluj thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Oleksandr Romanchuk giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
CFR Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Oleksandr Romanchuk giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
CFR Cluj thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj
CS Universitatea Craiova (3-4-1-2): Pavlo Isenko (77), Oleksandr Romanchuk (3), Adrian Rus (28), Vladimir Screciu (6), Samuel Teles Pereira Nunes Silva (23), Anzor Mekvabishvili (5), Tudor Baluta (8), Nicușor Bancu (11), David Matei (30), Assad Al Hamlawi (9), Stefan Baiaram (10)
CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Kun (86), Sheriff Sinyan (6), Matei Cristian Ilie (27), Camora (45), Lindon Emerllahu (18), Damjan Djokovic (88), Karlo Muhar (73), Andrei Cordea (24), Louis Munteanu (9), Meriton Korenica (17)


| Thay người | |||
| 60’ | Assad Al Hamlawi Steven Nsimba | 60’ | Camora Aly Abeid |
| 76’ | Vladimir Screciu Alexandru Cicâldău | 60’ | Meriton Korenica Marcus Coco |
| 76’ | Stefan Baiaram Monday Bassey Etim | 60’ | Viktor Kun Lorenzo Biliboc |
| 85’ | David Matei Luca Basceanu | 73’ | Lindon Emerllahu Alexandru Paun |
| 85’ | Anzor Mekvabishvili Lyes Houri | 90’ | Andrei Cordea Tidiane Keita |
| Cầu thủ dự bị | |||
Silviu Lung | Octavian Valceanu | ||
Florin Stefan | Rares Gal | ||
Nikola Stevanovic | Aly Abeid | ||
Juraj Badelj | Marcus Coco | ||
Alexandru Cretu | Anton Kresic | ||
Alexandru Cicâldău | Alin Razvan Fica | ||
Luca Basceanu | Alexandru Paun | ||
Lyes Houri | Andres Sfait | ||
Steven Nsimba | Ciprian Deac | ||
Monday Bassey Etim | Lorenzo Biliboc | ||
Denys Muntean | Mohamed Badamosi | ||
Laurentiu Popescu | Tidiane Keita | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
Thành tích gần đây CFR Cluj
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 11 | 6 | 3 | 15 | 39 | T B T H B | |
| 2 | 20 | 10 | 8 | 2 | 16 | 38 | B H T H H | |
| 3 | 19 | 9 | 8 | 2 | 12 | 35 | T T H T H | |
| 4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 10 | 34 | H B T H H | |
| 5 | 20 | 10 | 4 | 6 | 7 | 34 | B B T T H | |
| 6 | 20 | 8 | 6 | 6 | 13 | 30 | H H B T T | |
| 7 | 19 | 7 | 7 | 5 | -5 | 28 | T T B T T | |
| 8 | 19 | 7 | 6 | 6 | 5 | 27 | B T T H T | |
| 9 | 19 | 7 | 5 | 7 | 2 | 26 | T T H B B | |
| 10 | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | T H H T H | |
| 11 | 20 | 5 | 8 | 7 | -5 | 23 | T T B H T | |
| 12 | 19 | 4 | 7 | 8 | -3 | 19 | H H H T B | |
| 13 | 19 | 5 | 3 | 11 | -9 | 18 | B B B B B | |
| 14 | 20 | 3 | 7 | 10 | -22 | 16 | B T B B B | |
| 15 | 19 | 2 | 6 | 11 | -16 | 12 | B H H B B | |
| 16 | 19 | 2 | 5 | 12 | -22 | 11 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch