Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(og) Filip Twardzik 14 | |
Ammar Ramadan (Kiến tạo: Andreas Gruber) 20 | |
Rhyan Modesto 24 | |
Timotej Kudlicka 33 | |
Martin Mikovic 40 | |
Alioune Sylla 47 | |
Milos Kratochvil 53 | |
Kristian Kostrna (Thay: Filip Twardzik) 62 | |
Hillary Gong (Thay: Luka Khorkheli) 62 | |
Idjessi Metsoko (Thay: Abdulrahman Taiwo) 62 | |
Hilary Gong (Thay: Luka Khorkheli) 62 | |
Roko Jureskin (Thay: Martin Mikovic) 65 | |
Jakub Paur (Thay: Timotej Kudlicka) 75 | |
(Pen) Erik Sabo 79 | |
Rachid Barro (Thay: Samsondin Ouro) 83 | |
Nathan Udvaros (Thay: Alioune Sylla) 84 | |
Stefan Skrbo 85 | |
Pa Assan Corr (Thay: Giorgi Gagua) 87 | |
Julien Bationo (Thay: Rhyan Modesto) 88 | |
Bationo, Julien Eymard 90 | |
Karol Blasko (Thay: Ammar Ramadan) 90 | |
Lazar Stojsavljevic 90+5' | |
Taras Kacharaba 90+5' | |
Pa Assan Corr 90+5' | |
Klemen Nemanic 90+5' | |
Jakub Paur 90+5' | |
Kristian Kostrna 90+7' |
Thống kê trận đấu DAC 1904 Dunajska Streda vs Spartak Trnava


Diễn biến DAC 1904 Dunajska Streda vs Spartak Trnava
Thẻ vàng cho Kristian Kostrna.
Ammar Ramadan rời sân và được thay thế bởi Karol Blasko.
Thẻ vàng cho Jakub Paur.
Thẻ vàng cho Klemen Nemanic.
Thẻ vàng cho Pa Assan Corr.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Taras Kacharaba nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Lazar Stojsavljevic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho [player1].
Rhyan Modesto rời sân và được thay thế bởi Julien Bationo.
Giorgi Gagua rời sân và được thay thế bởi Pa Assan Corr.
Thẻ vàng cho Stefan Skrbo.
Alioune Sylla rời sân và được thay thế bởi Nathan Udvaros.
Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Rachid Barro.
V À A A A O O O - Erik Sabo từ Spartak Trnava đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Timotej Kudlicka rời sân và được thay thế bởi Jakub Paur.
Martin Mikovic rời sân và được thay thế bởi Roko Jureskin.
Abdulrahman Taiwo rời sân và được thay thế bởi Idjessi Metsoko.
Filip Twardzik rời sân và được thay thế bởi Kristian Kostrna.
Luka Khorkheli rời sân và được thay thế bởi Hilary Gong.
Thẻ vàng cho Milos Kratochvil.
Đội hình xuất phát DAC 1904 Dunajska Streda vs Spartak Trnava
DAC 1904 Dunajska Streda (4-4-2): Aleksandar Popovic (41), Tsotne Kapanadze (22), Taras Kacharaba (33), Klemen Nemanic (81), Rhyan Modesto (49), Andreas Gruber (9), Mate Tuboly (68), Samsondin Ouro (44), Ammar Ramadan (10), Alioune Sylla (19), Giorgi Gagua (29)
Spartak Trnava (3-4-3): Ziga Frelih (1), Patrick Karhan (21), Lazar Stojsavljevic (15), Filip Twardzik (23), Stefan Skrbo (7), Erik Sabo (52), Milos Kratochvil (14), Martin Mikovic (29), Timotej Kudlicka (19), Abdulrahman Taiwo (12), Luka Khorkheli (30)


| Thay người | |||
| 83’ | Samsondin Ouro Rachid Sande Barro | 62’ | Luka Khorkheli Hillary Gong |
| 84’ | Alioune Sylla Nathan Udvaros | 62’ | Filip Twardzik Kristian Kostrna |
| 87’ | Giorgi Gagua Pa Assan Corr | 62’ | Abdulrahman Taiwo Idjessi Metsoko |
| 88’ | Rhyan Modesto Julien Eymard Bationo | 65’ | Martin Mikovic Roko Jureskin |
| 90’ | Ammar Ramadan Karol Blasko | 75’ | Timotej Kudlicka Jakub Paur |
| Cầu thủ dự bị | |||
Filipe | Martin Vantruba | ||
Karol Blasko | Roko Jureskin | ||
Clement Ansah | Libor Holik | ||
Pa Assan Corr | Jakub Paur | ||
Julien Eymard Bationo | Hillary Gong | ||
Rachid Sande Barro | Kristian Kostrna | ||
Christian Herc | Michal Tomic | ||
Nathan Udvaros | Denys Taraduda | ||
Rabby Mateta | Idjessi Metsoko | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 5 | 2 | 21 | 38 | T H T T T | |
| 2 | 17 | 11 | 3 | 3 | 11 | 36 | T T T B B | |
| 3 | 18 | 11 | 2 | 5 | 16 | 35 | T T T B T | |
| 4 | 17 | 10 | 4 | 3 | 18 | 34 | T T T B B | |
| 5 | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B T B B T | |
| 6 | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | B T B T B | |
| 7 | 18 | 5 | 5 | 8 | -6 | 20 | B H T T H | |
| 8 | 18 | 4 | 8 | 6 | -6 | 20 | T H T H B | |
| 9 | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | H B T B H | |
| 10 | 18 | 5 | 3 | 10 | -17 | 18 | T B B H H | |
| 11 | 18 | 2 | 7 | 9 | -12 | 13 | B B B H B | |
| 12 | 17 | 3 | 2 | 12 | -15 | 11 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch