Trực tiếp kết quả DAC 1904 Dunajska Streda vs Spartak Trnava hôm nay 08-12-2025

Giải VĐQG Slovakia - Th 2, 08/12

Kết thúc

DAC 1904 Dunajska Streda

DAC 1904 Dunajska Streda

3 : 1

Spartak Trnava

Spartak Trnava

Hiệp một: 2-0
T2, 00:00 08/12/2025
Vòng 17 - VĐQG Slovakia
MOL Arena
 
(og) Filip Twardzik
14
Ammar Ramadan (Kiến tạo: Andreas Gruber)
20
Rhyan Modesto
24
Timotej Kudlicka
33
Martin Mikovic
40
Alioune Sylla
47
Milos Kratochvil
53
Kristian Kostrna (Thay: Filip Twardzik)
62
Hillary Gong (Thay: Luka Khorkheli)
62
Idjessi Metsoko (Thay: Abdulrahman Taiwo)
62
Hilary Gong (Thay: Luka Khorkheli)
62
Roko Jureskin (Thay: Martin Mikovic)
65
Jakub Paur (Thay: Timotej Kudlicka)
75
(Pen) Erik Sabo
79
Rachid Barro (Thay: Samsondin Ouro)
83
Nathan Udvaros (Thay: Alioune Sylla)
84
Stefan Skrbo
85
Pa Assan Corr (Thay: Giorgi Gagua)
87
Julien Bationo (Thay: Rhyan Modesto)
88
Bationo, Julien Eymard
90
Karol Blasko (Thay: Ammar Ramadan)
90
Lazar Stojsavljevic
90+5'
Taras Kacharaba
90+5'
Pa Assan Corr
90+5'
Klemen Nemanic
90+5'
Jakub Paur
90+5'
Kristian Kostrna
90+7'

Thống kê trận đấu DAC 1904 Dunajska Streda vs Spartak Trnava

số liệu thống kê
DAC 1904 Dunajska Streda
DAC 1904 Dunajska Streda
Spartak Trnava
Spartak Trnava
43 Kiểm soát bóng 57
17 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 10
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến DAC 1904 Dunajska Streda vs Spartak Trnava

Tất cả (32)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Kristian Kostrna.

Thẻ vàng cho Kristian Kostrna.

90+6'

Ammar Ramadan rời sân và được thay thế bởi Karol Blasko.

90+5' Thẻ vàng cho Jakub Paur.

Thẻ vàng cho Jakub Paur.

90+5' Thẻ vàng cho Klemen Nemanic.

Thẻ vàng cho Klemen Nemanic.

90+5' Thẻ vàng cho Pa Assan Corr.

Thẻ vàng cho Pa Assan Corr.

90+5' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Taras Kacharaba nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Taras Kacharaba nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

90+5' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Lazar Stojsavljevic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Lazar Stojsavljevic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88'

Rhyan Modesto rời sân và được thay thế bởi Julien Bationo.

87'

Giorgi Gagua rời sân và được thay thế bởi Pa Assan Corr.

85' Thẻ vàng cho Stefan Skrbo.

Thẻ vàng cho Stefan Skrbo.

84'

Alioune Sylla rời sân và được thay thế bởi Nathan Udvaros.

83'

Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Rachid Barro.

79' V À A A A O O O - Erik Sabo từ Spartak Trnava đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O - Erik Sabo từ Spartak Trnava đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

75'

Timotej Kudlicka rời sân và được thay thế bởi Jakub Paur.

65'

Martin Mikovic rời sân và được thay thế bởi Roko Jureskin.

62'

Abdulrahman Taiwo rời sân và được thay thế bởi Idjessi Metsoko.

62'

Filip Twardzik rời sân và được thay thế bởi Kristian Kostrna.

62'

Luka Khorkheli rời sân và được thay thế bởi Hilary Gong.

53' Thẻ vàng cho Milos Kratochvil.

Thẻ vàng cho Milos Kratochvil.

Đội hình xuất phát DAC 1904 Dunajska Streda vs Spartak Trnava

DAC 1904 Dunajska Streda (4-4-2): Aleksandar Popovic (41), Tsotne Kapanadze (22), Taras Kacharaba (33), Klemen Nemanic (81), Rhyan Modesto (49), Andreas Gruber (9), Mate Tuboly (68), Samsondin Ouro (44), Ammar Ramadan (10), Alioune Sylla (19), Giorgi Gagua (29)

Spartak Trnava (3-4-3): Ziga Frelih (1), Patrick Karhan (21), Lazar Stojsavljevic (15), Filip Twardzik (23), Stefan Skrbo (7), Erik Sabo (52), Milos Kratochvil (14), Martin Mikovic (29), Timotej Kudlicka (19), Abdulrahman Taiwo (12), Luka Khorkheli (30)

DAC 1904 Dunajska Streda
DAC 1904 Dunajska Streda
4-4-2
41
Aleksandar Popovic
22
Tsotne Kapanadze
33
Taras Kacharaba
81
Klemen Nemanic
49
Rhyan Modesto
9
Andreas Gruber
68
Mate Tuboly
44
Samsondin Ouro
10
Ammar Ramadan
19
Alioune Sylla
29
Giorgi Gagua
30
Luka Khorkheli
12
Abdulrahman Taiwo
19
Timotej Kudlicka
29
Martin Mikovic
14
Milos Kratochvil
52
Erik Sabo
7
Stefan Skrbo
23
Filip Twardzik
15
Lazar Stojsavljevic
21
Patrick Karhan
1
Ziga Frelih
Spartak Trnava
Spartak Trnava
3-4-3
Thay người
83’
Samsondin Ouro
Rachid Sande Barro
62’
Luka Khorkheli
Hillary Gong
84’
Alioune Sylla
Nathan Udvaros
62’
Filip Twardzik
Kristian Kostrna
87’
Giorgi Gagua
Pa Assan Corr
62’
Abdulrahman Taiwo
Idjessi Metsoko
88’
Rhyan Modesto
Julien Eymard Bationo
65’
Martin Mikovic
Roko Jureskin
90’
Ammar Ramadan
Karol Blasko
75’
Timotej Kudlicka
Jakub Paur
Cầu thủ dự bị
Filipe
Martin Vantruba
Karol Blasko
Roko Jureskin
Clement Ansah
Libor Holik
Pa Assan Corr
Jakub Paur
Julien Eymard Bationo
Hillary Gong
Rachid Sande Barro
Kristian Kostrna
Christian Herc
Michal Tomic
Nathan Udvaros
Denys Taraduda
Rabby Mateta
Idjessi Metsoko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia

Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda

VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
30/11 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
19/10 - 2025

Thành tích gần đây Spartak Trnava

VĐQG Slovakia
13/12 - 2025
29/11 - 2025
23/11 - 2025
10/11 - 2025
03/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda1811522138T H T T T
2Slovan BratislavaSlovan Bratislava1711331136T T T B B
3Spartak TrnavaSpartak Trnava1811251635T T T B T
4ZilinaZilina1710431834T T T B B
5Zemplin MichalovceZemplin Michalovce18747-225B T B B T
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova18738024B T B T B
7RuzomberokRuzomberok18558-620B H T T H
8Tatran PresovTatran Presov18486-620T H T H B
9KomarnoKomarno17548-819H B T B H
10TrencinTrencin185310-1718T B B H H
11SkalicaSkalica18279-1213B B B H B
12FC KosiceFC Kosice173212-1511B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow