Thứ Bảy, 01/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Damac vs Abha hôm nay 26-11-2023

Giải VĐQG Saudi Arabia - CN, 26/11

Kết thúc
Hiệp một: 2-0
CN, 01:00 26/11/2023
Vòng 14 - VĐQG Saudi Arabia
Damac Club Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Georges-Kevin N'Koudou (Kiến tạo: Domagoj Antolic)44
  • (Pen) Georges-Kevin N'Koudou45+5'
  • Assan Ceesay (Thay: Abdulaziz Al Shahrani)69
  • Abdullah Al Qahtani (Thay: Ahmed Zain)69
  • Abdulaziz Making (Thay: Bader Mohammed Munshi)89
  • (Pen) Georges-Kevin N'Koudou90+5'
  • Assan Ceesay (Kiến tạo: Georges-Kevin N'Koudou)90+8'
  • Abdulaziz Majrashi (Thay: Georges-Kevin N'Koudou)90
  • Sultan Faqihi (Thay: Domagoj Antolic)90
  • Zakaria Al Sudani1
  • Grzegorz Krychowiak7
  • Ahmad Al Hbeab45+2'
  • Ahmad Al Hbeab47
  • Francois Kamano (Thay: Uros Matic)46
  • (og) Bader Mohammed Munshi64
  • Mohammed Al Oufi (Thay: Mohammed Al-Kunaydiri)63
  • Zakaria Al Sudani (Kiến tạo: Saad Bguir)75
  • Saad Bguir79

Thống kê trận đấu Damac vs Abha

số liệu thống kê
Damac
Damac
Abha
Abha
59 Kiểm soát bóng 41
16 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 13
7 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Damac vs Abha

Damac (4-2-3-1): Mohammed Al-Mahasneh (33), Sanousi Al-Hawsawi (21), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Bader Munshi (16), Domagoj Antolic (17), Ahmad Al-Zain (49), Nicolae Stanciu (31), Georges-Kevin N’Koudou (10), Abdulaziz Al-Shahrani (14)

Abha (5-3-2): Ciprian Tatarusanu (16), Fahad bin Jumayah (14), Saleh Al Qumayzi (17), Fabian Noguera (18), Ahmad Al-Hbeab (6), Mohammed Al-Konaideri (13), Zakaria Sami Al Sudani (21), Grzegorz Krychowiak (5), Uros Matic (8), Saad Bguir (10), Karl Toko Ekambi (7)

Damac
Damac
4-2-3-1
33
Mohammed Al-Mahasneh
21
Sanousi Al-Hawsawi
15
Farouk Chafai
3
Abdelkader Bedrane
20
Dhari Sayyar Al-Anazi
16
Bader Munshi
17
Domagoj Antolic
49
Ahmad Al-Zain
31
Nicolae Stanciu
10 3
Georges-Kevin N’Koudou
14
Abdulaziz Al-Shahrani
7
Karl Toko Ekambi
10
Saad Bguir
8
Uros Matic
5
Grzegorz Krychowiak
21
Zakaria Sami Al Sudani
13
Mohammed Al-Konaideri
6
Ahmad Al-Hbeab
18
Fabian Noguera
17
Saleh Al Qumayzi
14
Fahad bin Jumayah
16
Ciprian Tatarusanu
Abha
Abha
5-3-2
Thay người
69’
Abdulaziz Al Shahrani
Assan Ceesay
46’
Uros Matic
Francois Kamano
69’
Ahmed Zain
Abdullah Al-Qahtani
63’
Mohammed Al-Kunaydiri
Mohammed Al-Oufi
89’
Bader Mohammed Munshi
Abdulaziz Makeen
90’
Domagoj Antolic
Sultan Faqihi
90’
Georges-Kevin N'Koudou
Abdulaziz Majrashi
Cầu thủ dự bị
Hawswi
Abdulelah Al-Shammeri
Noor Al-Rashidi
Francois Kamano
Sultan Faqihi
Saad Al-Salouli
Abdulaziz Majrashi
Mohammed Al-Oufi
Assan Ceesay
Hassan Al-Ali
Abdullah Al-Qahtani
Hassan Al-Qead
Fahad Al-Juhani
Ahmed Abdu
Abdulaziz Makeen
Mohammed Naji
Abdulrahman Al Obaid
Abdulrahman Albuq

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
13/01 - 2023
H1: 0-1
22/05 - 2023
H1: 0-0
26/11 - 2023
H1: 2-0
10/05 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Damac

VĐQG Saudi Arabia
28/05 - 2024
H1: 1-0
24/05 - 2024
17/05 - 2024
H1: 0-1
10/05 - 2024
H1: 0-0
03/05 - 2024
H1: 4-0
26/04 - 2024
20/04 - 2024
06/04 - 2024
H1: 0-0
02/04 - 2024
H1: 0-0
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Abha

VĐQG Saudi Arabia
28/05 - 2024
H1: 0-0
24/05 - 2024
H1: 1-0
19/05 - 2024
H1: 2-0
10/05 - 2024
H1: 0-0
04/05 - 2024
H1: 0-0
27/04 - 2024
H1: 1-0
19/04 - 2024
H1: 1-0
08/04 - 2024
H1: 1-0
03/04 - 2024
H1: 0-5
31/03 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal3431307896T T H T T
2Al NassrAl Nassr3426445882T T H H T
3Al AhliAl Ahli3419873265B T T H T
4Al TaawounAl Taawoun34161171659B H T H T
5Al IttihadAl Ittihad3416612954B B H T B
6Al EttifaqAl Ettifaq34121210948B T H T B
7Al FatehAl Fateh3412913245H H B T B
8Al ShababAl Shabab3412814344T B B B T
9Al FeihaAl Feiha34111112-844T H H H B
10DamacDamac34101113-141B H H B H
11Al KhaleejAl Khaleej3491015-1137H B H B B
12Al RaedAl Raed3491015-837B H T H H
13Al WehdaAl Wehda3410618-1536B T B H B
14Al RiyadhAl Riyadh3481115-2435H H H H T
15Al AkhdoudAl Akhdoud349619-1933H B H H T
16AbhaAbha349520-4932T H B T B
17Al TaiAl Tai348719-3031H H T B B
18Al HazmAl Hazm3441218-4224H B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow