Danzell Gravenberch 44 | |
Markus Soomets (Thay: Mees Laros) 45 | |
Arjen van der Heide (Thay: Jesse van de Haar) 62 | |
Ibrahim El Kadiri (Thay: Donny Warmerdam) 62 | |
Jeffry Fortes 71 | |
Konstantinos Doumtsios (Thay: Danzell Gravenberch) 71 | |
Ralf Seuntjens (Thay: Reuven Niemeijer) 75 | |
Hicham Acheffay (Thay: Stan Maas) 81 | |
Denzel Kuijpers (Thay: Kevin Monzialo) 85 | |
Ilias Boumassaoudi (Thay: Danny Verbeek) 85 | |
Jack Cooper Love (Thay: Tristan van Gilst) 89 |
Thống kê trận đấu De Graafschap vs FC Den Bosch
số liệu thống kê

De Graafschap

FC Den Bosch
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát De Graafschap vs FC Den Bosch
De Graafschap (4-2-3-1): Joshua Smits (16), Jeffry Fortes (22), Maas Willemsen (4), Rio Hillen (20), Kaya Symons (21), Donny Warmerdam (8), Anass Najah (27), Philip Brittijn (23), Reuven Niemeijer (33), Tristan Van Gilst (7), Jesse van de Haar (15)
FC Den Bosch (4-2-3-1): Pepijn Van De Merbel (36), Stan Maas (24), Teun Van Grunsven (15), Stan Henderikx (5), Nick de Groot (14), Mikulas Bakala (23), Mees Laros (33), Byron Burgering (17), Danny Verbeek (11), Kevin Monzialo (16), Danzell Gravenberch (22)

De Graafschap
4-2-3-1
16
Joshua Smits
22
Jeffry Fortes
4
Maas Willemsen
20
Rio Hillen
21
Kaya Symons
8
Donny Warmerdam
27
Anass Najah
23
Philip Brittijn
33
Reuven Niemeijer
7
Tristan Van Gilst
15
Jesse van de Haar
22
Danzell Gravenberch
16
Kevin Monzialo
11
Danny Verbeek
17
Byron Burgering
33
Mees Laros
23
Mikulas Bakala
14
Nick de Groot
5
Stan Henderikx
15
Teun Van Grunsven
24
Stan Maas
36
Pepijn Van De Merbel

FC Den Bosch
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 62’ | Donny Warmerdam Ibrahim El Kadiri | 45’ | Mees Laros Markus Soomets |
| 62’ | Jesse van de Haar Arjen Van Der Heide | 71’ | Danzell Gravenberch Konstantinos Doumtsios |
| 75’ | Reuven Niemeijer Ralf Seuntjens | 81’ | Stan Maas Hicham Acheffay |
| 89’ | Tristan van Gilst Jack Cooper-Love | 85’ | Kevin Monzialo Denzel Kuijpers |
| 85’ | Danny Verbeek Ilias Boumassaoudi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sten Kremers | Victor Van den Bogert | ||
Ties Wieggers | Sol van de Ven | ||
Ibrahim El Kadiri | Markus Soomets | ||
Lion Kaak | Denzel Kuijpers | ||
Blnd Hassan | Yannick Keijser | ||
Rowan Besselink | Konstantinos Doumtsios | ||
Seth Saarinen | Ilias Boumassaoudi | ||
Levi Schoppema | Hicham Acheffay | ||
Arjen Van Der Heide | Mees Bakker | ||
Anis Yadir | Tjemme Bijlsma | ||
Jack Cooper-Love | |||
Ralf Seuntjens | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây De Graafschap
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 17 | 1 | 1 | 36 | 52 | B T T T T | |
| 2 | 20 | 13 | 5 | 2 | 20 | 44 | H T H T T | |
| 3 | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | B T T T B | |
| 4 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H B H B T | |
| 5 | 20 | 9 | 4 | 7 | 1 | 31 | H B T B B | |
| 6 | 20 | 9 | 2 | 9 | 8 | 29 | B T T T T | |
| 7 | 20 | 9 | 2 | 9 | -1 | 29 | T B T B B | |
| 8 | 20 | 8 | 5 | 7 | -3 | 29 | H T B T B | |
| 9 | 20 | 8 | 4 | 8 | 2 | 28 | H H T B T | |
| 10 | 20 | 9 | 0 | 11 | -4 | 27 | B B B T T | |
| 11 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T T B T | |
| 12 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T B B B | |
| 13 | 20 | 6 | 6 | 8 | -3 | 24 | H T B B B | |
| 14 | 20 | 7 | 3 | 10 | -13 | 24 | H T B T T | |
| 15 | 20 | 7 | 2 | 11 | -7 | 23 | B T H B B | |
| 16 | 20 | 6 | 4 | 10 | -11 | 22 | B B H T T | |
| 17 | 20 | 6 | 2 | 12 | -10 | 20 | T B B T B | |
| 18 | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T B H B | |
| 19 | 19 | 7 | 5 | 7 | 0 | 14 | T B B H T | |
| 20 | 20 | 2 | 6 | 12 | -13 | 12 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch