Trực tiếp kết quả De Graafschap vs FC Dordrecht hôm nay 05-12-2023

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 3, 05/12

Kết thúc

De Graafschap

De Graafschap

1 : 1

FC Dordrecht

FC Dordrecht

Hiệp một: 0-1
T3, 02:00 05/12/2023
Vòng 15 - Hạng 2 Hà Lan
De Vijverberg
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ilias Sebaoui
18
Donny Warmerdam
22
Alexander Buttner
30
Ilias Bronkhorst
43
Basar Onal (Kiến tạo: Alexander Buttner)
49
Abdallah Aberkane (Thay: Ilias Bronkhorst)
57
Tim Receveur
64
David Bosilj (Thay: Tristan van Gilst)
65
Bartlomiej Smolarczyk (Thay: Tim Receveur)
70
Adrian Segecic (Thay: Malhory Noc)
76
Korede Osundina (Thay: Ilias Sebaoui)
76
Ezra van der Heiden (Thay: Basar Onal)
76
Lion Kaak (Thay: Devin Haen)
76
Lion Kaak (Thay: Devin Haen)
79
Joran Hardeman (Thay: Jan Lammers)
82
Shiloh Zand
86

Thống kê trận đấu De Graafschap vs FC Dordrecht

số liệu thống kê
De Graafschap
De Graafschap
FC Dordrecht
FC Dordrecht
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát De Graafschap vs FC Dordrecht

De Graafschap (4-3-3): Mees Bakker (1), Jeffry Fortes (22), Jan Lammers (3), Xandro Schenk (4), Alex Buttner (28), Philip Brittijn (23), Simon Colyn (11), Donny Warmerdam (8), Tristan Van Gilst (30), Devin Haen (9), Basar Onal (33)

FC Dordrecht (4-3-3): Luca Plogmann (1), Ilias Bronkhorst (14), Antef Tsoungui (4), Jop Van Den Avert (3), John Hilton (5), Shiloh 't Zand (22), Mathis Suray (20), Tim Receveur (6), Ilias Sebaoui (40), Rene Kriwak (9), Malhory Noc (7)

De Graafschap
De Graafschap
4-3-3
1
Mees Bakker
22
Jeffry Fortes
3
Jan Lammers
4
Xandro Schenk
28
Alex Buttner
23
Philip Brittijn
11
Simon Colyn
8
Donny Warmerdam
30
Tristan Van Gilst
9
Devin Haen
33
Basar Onal
7
Malhory Noc
9
Rene Kriwak
40
Ilias Sebaoui
6
Tim Receveur
20
Mathis Suray
22
Shiloh 't Zand
5
John Hilton
3
Jop Van Den Avert
4
Antef Tsoungui
14
Ilias Bronkhorst
1
Luca Plogmann
FC Dordrecht
FC Dordrecht
4-3-3
Thay người
65’
Tristan van Gilst
David Flakus Bosilj
57’
Ilias Bronkhorst
Abdallah Aberkane
76’
Basar Onal
Ezra van der Heiden
70’
Tim Receveur
Bartlomiej Smolarczyk
76’
Devin Haen
Lion Kaak
76’
Ilias Sebaoui
Korede Osundina
82’
Jan Lammers
Joran Hardeman
76’
Malhory Noc
Adrian Segecic
Cầu thủ dự bị
Anis Yadir
Tijn Baltussen
Ezra van der Heiden
Joey de Bie
Blnd Hassan
Elso Brito
Huseyin Dogan
Daniel van Vianen
Lion Kaak
Bartlomiej Smolarczyk
Stan Wevers
Korede Osundina
Levi Schoppema
Adrian Segecic
Joran Hardeman
Abdallah Aberkane
David Flakus Bosilj
Trevor Doornbusch
Maas Willemsen
Ties Wieggers
Thijs Janssen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
20/11 - 2021
12/02 - 2022
27/08 - 2022
11/03 - 2023
05/12 - 2023
06/04 - 2024
02/11 - 2024
01/02 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây De Graafschap

Hạng 2 Hà Lan
13/12 - 2025
09/12 - 2025
05/12 - 2025
30/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
29/10 - 2025
Hạng 2 Hà Lan
25/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Dordrecht

Hạng 2 Hà Lan
13/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
31/10 - 2025
Hạng 2 Hà Lan
25/10 - 2025
21/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ADO Den HaagADO Den Haag1917113652B T T T T
2CambuurCambuur2013522044H T H T T
3De GraafschapDe Graafschap201046834B T T T B
4Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade20875431H B H B T
5Jong PSVJong PSV20947131H B T B B
6Almere City FCAlmere City FC20929829B T T T T
7FC Den BoschFC Den Bosch20929-129T B T B B
8Willem IIWillem II20857-329H T B T B
9FC EmmenFC Emmen20848228H H T B T
10VVV-VenloVVV-Venlo209011-427B B B T T
11Jong FC UtrechtJong FC Utrecht20758-226H T T B T
12RKC WaalwijkRKC Waalwijk20758-226H T B B B
13FC DordrechtFC Dordrecht20668-324H T B B B
14FC EindhovenFC Eindhoven207310-1324H T B T T
15Helmond SportHelmond Sport207211-723B T H B B
16MVV MaastrichtMVV Maastricht206410-1122B B H T T
17Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar206212-1020T B B T B
18TOP OssTOP Oss20488-1020H T B H B
19VitesseVitesse19757014T B B H T
20Jong AjaxJong Ajax202612-1312B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow