Bouke Boersma (Kiến tạo: Arjen van der Heide) 6 | |
Reuven Niemeijer (Kiến tạo: Ibrahim El Kadiri) 29 | |
Anthony van den Hurk (Kiến tạo: Michael Breij) 51 | |
Koen Jansen 56 | |
Iman Griffith (Kiến tạo: Anthony van den Hurk) 58 | |
Milan Smits (Thay: Fedde de Jong) 65 | |
Levi Schoppema (Thay: Kaya Symon) 70 | |
Jevon Simons (Thay: Ibrahim El Kadiri) 70 | |
Luca Maiorano (Thay: Cain Seedorf) 77 | |
Dimitrios Theodoridis (Thay: Arjen van der Heide) 84 | |
Jack Cooper Love (Thay: Anthony van den Hurk) 89 | |
Jack Cooper Love (Kiến tạo: Iman Griffith) 90+4' |
Thống kê trận đấu De Graafschap vs Roda JC Kerkrade
số liệu thống kê

De Graafschap

Roda JC Kerkrade
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát De Graafschap vs Roda JC Kerkrade
De Graafschap (4-3-3): Ties Wieggers (1), Othniel Raterink (4), Stijn Bultman (18), Jason Meerstadt (24), Kaya Symons (21), Teun Gijselhart (8), Reuven Niemeijer (10), Fedde De Jong (22), Arjen Van Der Heide (26), Bouke Boersma (28), Ibrahim El Kadiri (11)
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Justin Treichel (1), Jay Kruiver (22), Marco Tol (3), Lucas Beerten (15), Koen Jansen (5), Joey Paul Muller (8), Josh Nisbet (4), Cain Seedorf (7), Michael Breij (14), Iman Griffith (11), Anthony Van den Hurk (9)

De Graafschap
4-3-3
1
Ties Wieggers
4
Othniel Raterink
18
Stijn Bultman
24
Jason Meerstadt
21
Kaya Symons
8
Teun Gijselhart
10
Reuven Niemeijer
22
Fedde De Jong
26
Arjen Van Der Heide
28
Bouke Boersma
11
Ibrahim El Kadiri
9
Anthony Van den Hurk
11
Iman Griffith
14
Michael Breij
7
Cain Seedorf
4
Josh Nisbet
8
Joey Paul Muller
5
Koen Jansen
15
Lucas Beerten
3
Marco Tol
22
Jay Kruiver
1
Justin Treichel

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 65’ | Fedde de Jong Milan Smits | 77’ | Cain Seedorf Luca Maiorano |
| 70’ | Kaya Symon Levi Schoppema | 89’ | Anthony van den Hurk Jack Cooper-Love |
| 70’ | Ibrahim El Kadiri Jevon Simons | ||
| 84’ | Arjen van der Heide Dimitrios Theodoridis | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Rick Jonkers | Ben Zich | ||
Sten Kremers | Jordy Steins | ||
Denzel Eijken | Jonathan Foss | ||
Tim Braem | Filip Janssen | ||
Nathan Charles Kaninda | Daniel Lajud | ||
Thomas Kok | Ryan Leijten | ||
Silvan Broker | Luca Maiorano | ||
Levi Schoppema | Reda El Meliani | ||
Jevon Simons | Ilias Takidine | ||
Milan Smits | Juul Timmermans | ||
Dimitrios Theodoridis | Jack Cooper-Love | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây De Graafschap
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 17 | 1 | 1 | 36 | 52 | B T T T T | |
| 2 | 20 | 13 | 5 | 2 | 20 | 44 | H T H T T | |
| 3 | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | B T T T B | |
| 4 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H B H B T | |
| 5 | 20 | 9 | 4 | 7 | 1 | 31 | H B T B B | |
| 6 | 20 | 9 | 2 | 9 | 8 | 29 | B T T T T | |
| 7 | 20 | 9 | 2 | 9 | -1 | 29 | T B T B B | |
| 8 | 20 | 8 | 5 | 7 | -3 | 29 | H T B T B | |
| 9 | 20 | 8 | 4 | 8 | 2 | 28 | H H T B T | |
| 10 | 20 | 9 | 0 | 11 | -4 | 27 | B B B T T | |
| 11 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T T B T | |
| 12 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T B B B | |
| 13 | 20 | 6 | 6 | 8 | -3 | 24 | H T B B B | |
| 14 | 20 | 7 | 3 | 10 | -13 | 24 | H T B T T | |
| 15 | 20 | 7 | 2 | 11 | -7 | 23 | B T H B B | |
| 16 | 20 | 6 | 4 | 10 | -11 | 22 | B B H T T | |
| 17 | 20 | 6 | 2 | 12 | -10 | 20 | T B B T B | |
| 18 | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T B H B | |
| 19 | 19 | 7 | 5 | 7 | 0 | 14 | T B B H T | |
| 20 | 20 | 2 | 6 | 12 | -13 | 12 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch