Brice Dja Djedje 40 | |
Bekir Turac Boke (Thay: Berkant Gundem) 46 | |
Koray Kilinc (Thay: Celal Dumanli) 65 | |
Musah Mohammed (Thay: Yekta Kurtulus) 65 | |
Musa Caner Aktas (Thay: Omar Imeri) 80 | |
Abdurrahman Canli (Thay: Samet Yalcin) 81 | |
Apti Mert Cayir (Thay: Recep Aydin) 90 | |
Leo Schwechlen (Thay: Ozer Ozdemir) 90 |
Thống kê trận đấu Denizlispor vs Belediyesi Bodrumspor
số liệu thống kê

Denizlispor

Belediyesi Bodrumspor
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 10
43 Ném biên 21
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Denizlispor vs Belediyesi Bodrumspor
| Thay người | |||
| 46’ | Berkant Gundem Bekir Turac Boke | 65’ | Celal Dumanli Koray Kilinc |
| 90’ | Ozer Ozdemir Leo Schwechlen | 65’ | Yekta Kurtulus Musah Mohammed |
| 80’ | Omar Imeri Musa Caner Aktas | ||
| 81’ | Samet Yalcin Abdurrahman Canli | ||
| 90’ | Recep Aydin Apti Mert Cayir | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Asim Hamzacebi | Abdurrahman Canli | ||
Okan Derici | Koray Kilinc | ||
Bekir Turac Boke | Suleyman Gunes | ||
Oguz Yilmaz | Adis Jahovic | ||
Abdulkadir Sunger | Apti Mert Cayir | ||
Leo Schwechlen | Dejan Drazic | ||
Emir Toprak | Musah Mohammed | ||
Alaattin Oner | Musa Caner Aktas | ||
Samet Emre Gunduz | Bahri Can Tosun | ||
Oguzhan Sari | Ismail Tarim | ||
Nhận định Denizlispor vs Belediyesi Bodrumspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Denizlispor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Belediyesi Bodrumspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T T B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | B H H B T | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 14 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 15 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 16 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 17 | 0 | 5 | 12 | -30 | 5 | B B H B B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
