Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Alvaro Ramos (Kiến tạo: Misael Davila) 4 | |
Lucas Di Yorio 16 | |
Salvador Sanchez 29 | |
Matias Sepulveda 30 | |
Marcos Gomez 34 | |
Bryan Soto (Thay: Marcos Gomez) 46 | |
Bryan Soto 47 | |
Maximiliano Guerrero 51 | |
Lucas Di Yorio 56 | |
Stefan Pino (Thay: Edson Raul Puch Cortez) 58 | |
Steffan Pino (Thay: Edson Puch) 59 | |
Flavio Martin Moya Ortega (Thay: Javier Altamirano) 62 | |
Flavio Moya (Thay: Javier Altamirano) 62 | |
Enzo Hoyos (Thay: Agustin Venezia) 69 | |
Rodrigo Contreras (Thay: Leandro Fernandez) 69 | |
Rodrigo Contreras 76 | |
Nicolas Ramirez (Thay: Maximiliano Guerrero) 81 | |
Nicolas Fernandez (Thay: Fabian Hormazabal) 81 | |
Hans Salinas (Thay: Cesar Fuentes) 85 | |
Bryan Soto 89 | |
Charles Aranguiz 89 | |
Steffan Pino 89 | |
Bryan Soto 90+3' |
Thống kê trận đấu Deportes Iquique vs Universidad de Chile


Diễn biến Deportes Iquique vs Universidad de Chile
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Bryan Soto nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Steffan Pino.
Thẻ vàng cho Charles Aranguiz.
Thẻ vàng cho Bryan Soto.
Cesar Fuentes rời sân và được thay thế bởi Hans Salinas.
Fabian Hormazabal rời sân và được thay thế bởi Nicolas Fernandez.
Maximiliano Guerrero rời sân và được thay thế bởi Nicolas Ramirez.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Rodrigo Contreras.
Leandro Fernandez rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Contreras.
Agustin Venezia rời sân và được thay thế bởi Enzo Hoyos.
Javier Altamirano rời sân và được thay thế bởi Flavio Moya.
Edson Puch rời sân và được thay thế bởi Steffan Pino.
V À A A O O O - Lucas Di Yorio đã ghi bàn!
V À A A O O O - Maximiliano Guerrero đã ghi bàn!
V À A A O O O - Bryan Soto đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Marcos Gomez rời sân và được thay thế bởi Bryan Soto.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Deportes Iquique vs Universidad de Chile
Deportes Iquique (4-2-3-1): Leandro Requena (22), Dilan Rojas (4), Cesar Fuentes (5), Salvador Sanchez (31), Misael Davila (14), Diego Orellana (20), Marcos Gomez (26), Cesar Gonzalez (17), Agustín Venezia (28), Edson Puch (10), Alvaro Ramos (11)
Universidad de Chile (3-5-2): Gabriel Castellon (25), Franco Calderon (2), Matias Zaldivia (22), Fabian Hormazabal (17), Maximiliano Guerrero (7), Javier Altamirano (19), Israel Poblete (8), Charles Aranguiz (20), Matias Sepulveda (16), Leandro Fernandez (9), Lucas Di Yorio (18)


| Thay người | |||
| 46’ | Marcos Gomez Bryan Soto | 62’ | Javier Altamirano Flavio Moya |
| 59’ | Edson Puch Stefan Pino | 69’ | Leandro Fernandez Rodrigo Contreras |
| 69’ | Agustin Venezia Enzo Santiago Ariel Hoyos | 81’ | Maximiliano Guerrero Nicolas Ramirez |
| 85’ | Cesar Fuentes Hans Salinas | 81’ | Fabian Hormazabal Nicolás Fernández |
| Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Alexis Castillo Lavin | Cristopher Toselli | ||
Bayron Barrera | Ignacio Vasquez | ||
Ruben Farfan | Nicolas Ramirez | ||
Enzo Santiago Ariel Hoyos | Rodrigo Contreras | ||
Stefan Pino | Nicolás Fernández | ||
Hans Salinas | Flavio Moya | ||
Bryan Soto | Marcelo Diaz | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportes Iquique
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 23 | 6 | 1 | 32 | 75 | T T T H T | |
| 2 | 30 | 17 | 7 | 6 | 18 | 58 | B T T H T | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 9 | 56 | T T B T T | |
| 4 | 30 | 17 | 4 | 9 | 26 | 55 | T T T H T | |
| 5 | 30 | 16 | 4 | 10 | 8 | 52 | B B T T T | |
| 6 | 30 | 14 | 7 | 9 | 11 | 49 | T B B T H | |
| 7 | 30 | 14 | 5 | 11 | 0 | 47 | T B B T B | |
| 8 | 30 | 12 | 8 | 10 | 10 | 44 | T T T B B | |
| 9 | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | T T T H H | |
| 10 | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B B B B T | |
| 11 | 30 | 8 | 7 | 15 | -7 | 31 | B B T T T | |
| 12 | 30 | 8 | 5 | 17 | -11 | 29 | B B B B B | |
| 13 | 30 | 7 | 6 | 17 | -20 | 27 | T B B B B | |
| 14 | 30 | 6 | 8 | 16 | -17 | 26 | B T B B B | |
| 15 | 30 | 6 | 6 | 18 | -26 | 24 | B T T T B | |
| 16 | 30 | 6 | 3 | 21 | -25 | 21 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch