Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Alberto del Moral (Kiến tạo: Pau de la Fuente) 5 | |
Pablo Martinez 22 | |
Carlos Dotor 25 | |
Sebas Moyano 28 | |
Kwasi Sibo 30 | |
Jose Angel Jurado 31 | |
Mario Soriano 31 | |
Lucas Ahijado (Thay: Alvaro Lemos) 46 | |
Lucas Ahijado 51 | |
Santi Cazorla (Thay: Carlos Dotor) 61 | |
Haissem Hassan (Thay: Pau de la Fuente) 61 | |
Ivan Barbero (Thay: Yeremay Hernandez) 71 | |
Alex Suarez (Thay: Sebas Moyano) 71 | |
Daniel Paraschiv (Thay: Alexandre Zurawski) 82 | |
Hugo Rama (Thay: Jose Angel Jurado) 85 |
Thống kê trận đấu Deportivo vs Real Oviedo


Diễn biến Deportivo vs Real Oviedo
Thẻ vàng cho [player1].
Jose Angel Jurado rời sân và được thay thế bởi Hugo Rama.
Jose Angel Jurado rời sân và được thay thế bởi Hugo Rama.
Alexandre Zurawski rời sân và được thay thế bởi Daniel Paraschiv.
Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Alex Suarez.
Yeremay Hernandez rời sân và được thay thế bởi Ivan Barbero.
Yeremay Hernandez rời sân và được thay thế bởi Ivan Barbero.
Yeremay Hernandez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Pau de la Fuente rời sân và được thay thế bởi Haissem Hassan.
Carlos Dotor rời sân và được thay thế bởi Santi Cazorla.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Lucas Ahijado.
Thẻ vàng cho Lucas Ahijado.
Alvaro Lemos rời sân và được thay thế bởi Lucas Ahijado.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Mario Soriano.
Thẻ vàng cho Jose Angel Jurado.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jose Angel Jurado.
Đội hình xuất phát Deportivo vs Real Oviedo
Deportivo (4-4-2): German Parreno Boix (1), Alex Petxa (6), Pablo Vasquez (15), Pablo Martinez (4), Ximo (23), David Mella Boullon (17), Diego Villares (8), Jose Angel Jurado (20), Yeremay Hernandez Cubas (10), Mario Carreno (21), Lucas Perez (7)
Real Oviedo (4-1-4-1): Aarón Escandell (13), Álvaro Lemos (2), David Costas (4), Dani Calvo (12), Rahim Alhassane (3), Alberto del Moral (5), Paulino de la Fuente (18), Kwasi Sibo (6), Carlos Dotor (22), Sebas Moyano (7), Alemao (9)


| Thay người | |||
| 71’ | Yeremay Hernandez Barbero | 46’ | Alvaro Lemos Lucas Ahijado |
| 85’ | Jose Angel Jurado Hugo Rama | 61’ | Carlos Dotor Santi Cazorla |
| 61’ | Pau de la Fuente Haissem Hassan | ||
| 71’ | Sebas Moyano Alex Cardero | ||
| 82’ | Alexandre Zurawski Daniel Paraschiv | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Helton Leite | Quentin Braat | ||
Daniel Barcia Rama | Santi Cazorla | ||
Barbero | Borja Sanchez | ||
Davo | Daniel Paraschiv | ||
Omenuke Mfulu | Oier Luengo | ||
Jaime Sanchez | Masca | ||
Hugo Rama | Carlos Pomares | ||
Luis Rodriguez Chacon | Haissem Hassan | ||
Ruben Lopez Duran | Lucas Ahijado | ||
Pablo Garcia | Alex Cardero | ||
Eric Puerto | Jaime Vazquez | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 3 | 4 | 15 | 36 | ||
| 2 | 18 | 9 | 5 | 4 | 12 | 32 | ||
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 11 | 32 | ||
| 4 | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | ||
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | ||
| 6 | 18 | 8 | 3 | 7 | -1 | 27 | ||
| 7 | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | ||
| 8 | 17 | 7 | 4 | 6 | 5 | 25 | ||
| 9 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | ||
| 10 | 18 | 6 | 6 | 6 | 4 | 24 | ||
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | ||
| 12 | 18 | 7 | 2 | 9 | -4 | 23 | ||
| 13 | 17 | 6 | 4 | 7 | -4 | 22 | ||
| 14 | 18 | 6 | 4 | 8 | -6 | 22 | ||
| 15 | 18 | 6 | 3 | 9 | 0 | 21 | ||
| 16 | 18 | 5 | 6 | 7 | -6 | 21 | ||
| 17 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | ||
| 18 | 18 | 4 | 8 | 6 | -2 | 20 | ||
| 19 | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 20 | ||
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | ||
| 21 | 17 | 4 | 4 | 9 | -9 | 16 | ||
| 22 | 18 | 4 | 4 | 10 | -14 | 16 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch