Tom Lawrence
69
Tom Lawrence (Kiến tạo: Festy Ebosele)
78
Tom Lawrence
78
Tom Lawrence
81
Iliman Ndiaye
90+2'

Thống kê trận đấu Derby County Football Club vs Sheffield United

số liệu thống kê
Derby County Football Club
Derby County Football Club
Sheffield United
Sheffield United
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Derby County Football Club vs Sheffield United

Tất cả (18)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

90+2' Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

83'

Jack Robinson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Osborn.

83'

Tom Lawrence ra đi và anh ấy được thay thế bởi Eiran Cashin.

81' Thẻ vàng cho Tom Lawrence.

Thẻ vàng cho Tom Lawrence.

78' Thẻ vàng cho Tom Lawrence.

Thẻ vàng cho Tom Lawrence.

78' G O O O A A A L - Tom Lawrence là mục tiêu!

G O O O A A A L - Tom Lawrence là mục tiêu!

70' G O O O A A A L - Tom Lawrence là mục tiêu!

G O O O A A A L - Tom Lawrence là mục tiêu!

69' G O O O A A A L - Tom Lawrence là mục tiêu!

G O O O A A A L - Tom Lawrence là mục tiêu!

68'

Sander Berge ra sân và anh ấy được thay thế bởi Conor Hourihane.

68'

Sander Berge ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68'

David McGoldrick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rhian Brewster.

61'

Luke Plange sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Colin Kazim-Richards.

60'

Luke Plange sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Colin Kazim-Richards.

46'

Kamil Jozwiak sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Craig Forsyth.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Derby County Football Club vs Sheffield United

Derby County Football Club (4-3-3): Ryan Allsopp (31), Nathan Byrne (2), Richard Stearman (16), Curtis Davies (33), Festy Ebosele (36), Jason Knight (38), Max Bird (8), Liam Thompson (42), Kamil Jozwiak (7), Luke Plange (48), Tom Lawrence (10)

Sheffield United (3-4-1-2): Wesley Foderingham (18), Chris Basham (6), John Egan (12), Jack Robinson (19), Jayden Bogle (20), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), Rhys Norrington-Davies (33), David McGoldrick (17), Billy Sharp (10), Iliman Ndiaye (29)

Derby County Football Club
Derby County Football Club
4-3-3
31
Ryan Allsopp
2
Nathan Byrne
16
Richard Stearman
33
Curtis Davies
36
Festy Ebosele
38
Jason Knight
8
Max Bird
42
Liam Thompson
7
Kamil Jozwiak
48
Luke Plange
10 2
Tom Lawrence
29
Iliman Ndiaye
10
Billy Sharp
17
David McGoldrick
33
Rhys Norrington-Davies
16
Oliver Norwood
8
Sander Berge
20
Jayden Bogle
19
Jack Robinson
12
John Egan
6
Chris Basham
18
Wesley Foderingham
Sheffield United
Sheffield United
3-4-1-2
Thay người
46’
Kamil Jozwiak
Craig Forsyth
68’
David McGoldrick
Rhian Brewster
60’
Luke Plange
Colin Kazim-Richards
68’
Sander Berge
Conor Hourihane
83’
Tom Lawrence
Eiran Cashin
83’
Jack Robinson
Ben Osborn
Cầu thủ dự bị
Kelle Roos
Kyron Gordon
Colin Kazim-Richards
Jake Eastwood
Ravel Morrison
Enda Stevens
Louie Sibley
Rhian Brewster
Darren Robinson
Ben Osborn
Eiran Cashin
Conor Hourihane
Craig Forsyth
Oliver Burke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
Hạng nhất Anh
Giao hữu
29/07 - 2023
Hạng nhất Anh
21/09 - 2024
01/02 - 2025
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Derby County Football Club

Hạng nhất Anh
11/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
27/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow