Dion Drena Beljo
21
Sebastian Szymanski
25
Dion Drena Beljo
41
Jayden Oosterwolde
43
Moris Valincic
45
Dion Drena Beljo (Kiến tạo: Arber Hoxha)
51
Fred (Thay: Caglar Soyuncu)
59
Oguz Aydin (Thay: Dorgeles Nene)
71
Irfan Kahveci (Thay: Sebastian Szymanski)
71
Monsef Bakrar (Thay: Mateo Lisica)
75
Luka Stojkovic (Thay: Dejan Ljubicic)
75
Sandro Kulenovic (Thay: Dion Drena Beljo)
75
Cenk Tosun (Thay: Kerem Akturkoglu)
83
Oguz Aydin
90
Gonzalo Villar (Thay: Arber Hoxha)
90
Cardoso Varela (Thay: Miha Zajc)
90
Fred
90+4'
Monsef Bakrar (Kiến tạo: Sandro Kulenovic)
90+5'

Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Fenerbahçe

số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
Fenerbahçe
Fenerbahçe
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dinamo Zagreb vs Fenerbahçe

Tất cả (25)
90+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Sandro Kulenovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A O O O - Monsef Bakrar đã ghi bàn!

V À A A O O O - Monsef Bakrar đã ghi bàn!

90+4' Thẻ vàng cho Fred.

Thẻ vàng cho Fred.

90+3'

Miha Zajc rời sân và được thay thế bởi Cardoso Varela.

90' Thẻ vàng cho Oguz Aydin.

Thẻ vàng cho Oguz Aydin.

90'

Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Villar.

83'

Kerem Akturkoglu rời sân và được thay thế bởi Cenk Tosun.

75'

Dion Drena Beljo rời sân và được thay thế bởi Sandro Kulenovic.

75'

Dejan Ljubicic rời sân và được thay thế bởi Luka Stojkovic.

75'

Mateo Lisica rời sân và được thay thế bởi Monsef Bakrar.

71'

Sebastian Szymanski rời sân và được thay thế bởi Irfan Kahveci.

71'

Dorgeles Nene rời sân và được thay thế bởi Oguz Aydin.

59'

Caglar Soyuncu rời sân và được thay thế bởi Fred.

51'

Arber Hoxha đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Dion Drena Beljo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dion Drena Beljo đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45' Thẻ vàng cho Moris Valincic.

Thẻ vàng cho Moris Valincic.

43' Thẻ vàng cho Jayden Oosterwolde.

Thẻ vàng cho Jayden Oosterwolde.

41' Thẻ vàng cho Dion Drena Beljo.

Thẻ vàng cho Dion Drena Beljo.

Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Fenerbahçe

Dinamo Zagreb (4-3-3): Ivan Nevistić (33), Moris Valincic (25), Sergi Dominguez (36), Scott McKenna (26), Bruno Goda (3), Dejan Ljubicic (77), Josip Mišić (27), Miha Zajc (8), Mateo Lisica (21), Dion Beljo (9), Arbër Hoxha (11)

Fenerbahçe (3-4-3): Ederson (31), Çağlar Söyüncü (4), Milan Škriniar (37), Jayden Oosterwolde (24), Nélson Semedo (27), Sebastian Szymański (53), Marco Asensio (21), Archie Brown (3), Dorgeles Nene (45), Youssef En-Nesyri (19), Kerem Aktürkoğlu (9)

Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
4-3-3
33
Ivan Nevistić
25
Moris Valincic
36
Sergi Dominguez
26
Scott McKenna
3
Bruno Goda
77
Dejan Ljubicic
27
Josip Mišić
8
Miha Zajc
21
Mateo Lisica
9
Dion Beljo
11
Arbër Hoxha
9
Kerem Aktürkoğlu
19
Youssef En-Nesyri
45
Dorgeles Nene
3
Archie Brown
21
Marco Asensio
53
Sebastian Szymański
27
Nélson Semedo
24
Jayden Oosterwolde
37
Milan Škriniar
4
Çağlar Söyüncü
31
Ederson
Fenerbahçe
Fenerbahçe
3-4-3
Thay người
75’
Dion Drena Beljo
Sandro Kulenović
59’
Caglar Soyuncu
Fred
75’
Mateo Lisica
Monsef Bakrar
71’
Sebastian Szymanski
İrfan Kahveci
75’
Dejan Ljubicic
Luka Stojković
71’
Dorgeles Nene
Oguz Aydin
90’
Arber Hoxha
Gonzalo Villar
83’
Kerem Akturkoglu
Cenk Tosun
Cầu thủ dự bị
Ivan Filipović
İrfan Kahveci
Niko Galesic
İrfan Can Eğribayat
Kévin Théophile-Catherine
Tarık Çetin
Gabriel Vidović
Yigit Efe Demir
Marko Soldo
Cenk Tosun
Robert Mudrazija
Oguz Aydin
Sandro Kulenović
İsmail Yüksek
Cardoso Varela
Fred
Monsef Bakrar
Mert Müldür
Luka Stojković
Matteo Pérez Vinlöf
Gonzalo Villar
Tình hình lực lượng

Raúl Torrente

Chấn thương đầu gối

Rodrigo Becão

Chấn thương đầu gối

Ronaël Pierre-Gabriel

Chấn thương cơ

Talisca

Không xác định

Jhon Durán

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
25/09 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Zagreb

VĐQG Croatia
14/12 - 2025
Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Croatia
06/12 - 2025
02/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Croatia
22/11 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
19/11 - 2025
VĐQG Croatia
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Croatia
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahçe

Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2025
28/10 - 2025
Europa League
23/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow