Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Fran Topic (Kiến tạo: Sergi Dominguez) 11 | |
Marcel Lorber 17 | |
Blaz Boskovic 19 | |
Noa Godec (Thay: Marcel Lorber) 27 | |
Marko Soldo (Thay: Josip Misic) 35 | |
Fabijan Krivak (Thay: Mirko Susak) 46 | |
Dion Drena Beljo 58 | |
Sandro Kulenovic (Thay: Dion Drena Beljo) 60 | |
Luka Stojkovic (Thay: Dejan Ljubicic) 60 | |
Jakov-Anton Vasilj (Thay: Luka Dajcer) 74 | |
Anes Huskic (Thay: Matija Subotic) 74 | |
Sandro Kulenovic 81 | |
Hubert Sobol (Thay: Aleksandar Trajkovski) 86 | |
Gabriel Vidovic (Thay: Arber Hoxha) 87 | |
Robert Mudrazija (Thay: Fran Topic) 87 |
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs NK Lokomotiva


Diễn biến Dinamo Zagreb vs NK Lokomotiva
Fran Topic rời sân và được thay thế bởi Robert Mudrazija.
Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Gabriel Vidovic.
Aleksandar Trajkovski rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.
Thẻ vàng cho Sandro Kulenovic.
Matija Subotic rời sân và được thay thế bởi Anes Huskic.
Luka Dajcer rời sân và được thay thế bởi Jakov-Anton Vasilj.
Dejan Ljubicic rời sân và được thay thế bởi Luka Stojkovic.
Dion Drena Beljo rời sân và được thay thế bởi Sandro Kulenovic.
V À A A O O O - Dion Drena Beljo ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Mirko Susak rời sân và được thay thế bởi Fabijan Krivak.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Josip Misic rời sân và được thay thế bởi Marko Soldo.
Marcel Lorber rời sân và được thay thế bởi Noa Godec.
Thẻ vàng cho Blaz Boskovic.
Thẻ vàng cho Marcel Lorber.
Sergi Dominguez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Fran Topic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs NK Lokomotiva
Dinamo Zagreb (4-3-3): Ivan Filipović (44), Niko Galesic (15), Sergi Dominguez (36), Scott McKenna (26), Matteo Pérez Vinlöf (22), Dejan Ljubicic (77), Josip Mišić (27), Miha Zajc (8), Fran Topic (30), Dion Beljo (9), Arbër Hoxha (11)
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Josip Posavec (12), Marcel Lorber (14), Denis Kolinger (20), Tino Jukic (5), Luka Dajcer (16), Matija Subotic (19), Blaz Boskovic (6), Mirko Susak (11), Aleksandar Trajkovski (7), Marko Pajac (17), Aleks Stojakovic (15)


| Thay người | |||
| 35’ | Josip Misic Marko Soldo | 27’ | Marcel Lorber Noa Godec |
| 60’ | Dejan Ljubicic Luka Stojković | 46’ | Mirko Susak Fabian Krivak |
| 60’ | Dion Drena Beljo Sandro Kulenović | 74’ | Matija Subotic Anes Huskic |
| 87’ | Arber Hoxha Gabriel Vidović | 74’ | Luka Dajcer Jakov-Anton Vasilj |
| 87’ | Fran Topic Robert Mudrazija | 86’ | Aleksandar Trajkovski Hubert Sobol |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Nevistić | Luka Savatovic | ||
Danijel Zagorac | Maroje Kostopec | ||
Moreno Zivkovic | Noa Godec | ||
Bruno Goda | Anes Huskic | ||
Luka Stojković | Fabian Krivak | ||
Gabriel Vidović | Mihael Zaper | ||
Marko Soldo | Jakov-Anton Vasilj | ||
Sandro Kulenović | Hubert Sobol | ||
Robert Mudrazija | Ante Utrobicic | ||
Cardoso Pinto Mandume Varela | Roko Pavlovic | ||
Kévin Théophile-Catherine | David Virgili | ||
Ronaël Pierre-Gabriel | Pavle Smiljanic | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 2 | 4 | 22 | 38 | T T H T T | |
| 2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 11 | 34 | T B H H T | |
| 3 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | T B H T T | |
| 4 | 18 | 7 | 5 | 6 | -2 | 26 | T H T B H | |
| 5 | 18 | 6 | 5 | 7 | -3 | 23 | B H T B B | |
| 6 | 16 | 5 | 6 | 5 | 7 | 21 | B B T H T | |
| 7 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | H T B B H | |
| 8 | 18 | 4 | 7 | 7 | -10 | 19 | H H B B B | |
| 9 | 17 | 3 | 6 | 8 | -12 | 15 | H B H B T | |
| 10 | 18 | 2 | 8 | 8 | -10 | 14 | H H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch