Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(og) Sergi Dominguez 31 | |
Valentin Gomez 33 | |
Rodrigo Riquelme (Kiến tạo: Cedric Bakambu) 34 | |
Antony 38 | |
Cardoso Pinto Mandume Varela (Thay: Noa Mikic) 46 | |
Sandro Kulenovic (Thay: Dion Drena Beljo) 46 | |
Niko Galesic (Thay: Noa Mikic) 46 | |
Cardoso Varela (Thay: Arber Hoxha) 46 | |
Nelson Deossa 55 | |
Miha Zajc (Thay: Josip Misic) 63 | |
Giovani Lo Celso (Thay: Valentin Gomez) 69 | |
Aitor Ruibal (Thay: Nelson Deossa) 69 | |
Gabriel Vidovic (Thay: Fran Topic) 71 | |
Bruno Goda 73 | |
Ezequiel Avila (Thay: Rodrigo Riquelme) 78 | |
Pablo Garcia (Thay: Antony) 78 | |
Niko Galesic (Kiến tạo: Miha Zajc) 89 | |
Cedric Bakambu 90+2' | |
Dejan Ljubicic 90+3' |
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Real Betis


Diễn biến Dinamo Zagreb vs Real Betis
Thẻ vàng cho Dejan Ljubicic.
Thẻ vàng cho Cedric Bakambu.
Miha Zajc đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Niko Galesic đã ghi bàn!
Antony rời sân và được thay thế bởi Pablo Garcia.
Rodrigo Riquelme rời sân và được thay thế bởi Ezequiel Avila.
Thẻ vàng cho Bruno Goda.
Fran Topic rời sân và được thay thế bởi Gabriel Vidovic.
Nelson Deossa rời sân và được thay thế bởi Aitor Ruibal.
Valentin Gomez rời sân và được thay thế bởi Giovani Lo Celso.
Josip Misic rời sân và được thay thế bởi Miha Zajc.
Thẻ vàng cho Nelson Deossa.
Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Cardoso Varela.
Noa Mikic rời sân và được thay thế bởi Niko Galesic.
Dion Drena Beljo rời sân và được thay thế bởi Sandro Kulenovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Antony đã ghi bàn!
Cedric Bakambu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rodrigo Riquelme đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Real Betis
Dinamo Zagreb (4-3-3): Ivan Filipović (44), Noa Mikic (35), Sergi Dominguez (36), Scott McKenna (26), Bruno Goda (3), Dejan Ljubicic (77), Josip Mišić (27), Marko Soldo (14), Fran Topic (30), Dion Beljo (9), Arbër Hoxha (11)
Real Betis (4-2-3-1): Álvaro Valles (1), Angel Ortiz (40), Natan (4), Diego Llorente (3), Diego Gomez (16), Sergi Altimira (6), Nelson Deossa (18), Antony (7), Rodrigo Riquelme (17), Abde Ezzalzouli (10), Cedric Bakambu (11)


| Thay người | |||
| 46’ | Noa Mikic Niko Galesic | 69’ | Nelson Deossa Aitor Ruibal |
| 46’ | Dion Drena Beljo Sandro Kulenović | 69’ | Valentin Gomez Giovani Lo Celso |
| 46’ | Arber Hoxha Cardoso Pinto Mandume Varela | 78’ | Rodrigo Riquelme Ezequiel Ávila |
| 63’ | Josip Misic Miha Zajc | 78’ | Antony Pablo Garcia |
| 71’ | Fran Topic Gabriel Vidović | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Nevistić | Adrian | ||
Antonio Rajić | Pau Lopez | ||
Niko Galesic | Carlos de Roa | ||
Matteo Pérez Vinlöf | Pablo Fornals | ||
Leon Jakirovic | Ezequiel Ávila | ||
Gonzalo Villar | Pablo Garcia | ||
Gabriel Vidović | Aitor Ruibal | ||
Sandro Kulenović | Marc Bartra | ||
Cardoso Pinto Mandume Varela | Cucho | ||
Miha Zajc | Giovani Lo Celso | ||
Monsef Bakrar | Marc Roca | ||
Moreno Zivkovic | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Raúl Torrente Chấn thương đầu gối | Ricardo Rodriguez Kỷ luật | ||
Ronaël Pierre-Gabriel Chấn thương cơ | Junior Firpo Chấn thương gân kheo | ||
Moris Valincic Va chạm | Héctor Bellerín Chấn thương bắp chân | ||
Robert Mudrazija Va chạm | Isco Chấn thương mắt cá | ||
Mateo Lisica Không xác định | Sofyan Amrabat Chấn thương bàn chân | ||
Nhận định Dinamo Zagreb vs Real Betis
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Thành tích gần đây Real Betis
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | ||
| 2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | ||
| 3 | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | ||
| 4 | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | ||
| 5 | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | ||
| 6 | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | ||
| 7 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 8 | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | ||
| 9 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | ||
| 10 | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | ||
| 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | ||
| 12 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 13 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 14 | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10 | ||
| 15 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | ||
| 16 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | ||
| 17 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | ||
| 18 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | ||
| 19 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | ||
| 20 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | ||
| 21 | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | ||
| 22 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 23 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | ||
| 24 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | ||
| 25 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | ||
| 26 | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | ||
| 27 | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | ||
| 28 | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | ||
| 29 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | ||
| 30 | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | ||
| 31 | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | ||
| 32 | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | ||
| 33 | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | ||
| 34 | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | ||
| 35 | 6 | 0 | 1 | 5 | -16 | 1 | ||
| 36 | 6 | 0 | 0 | 6 | -9 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
